SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||
TRƯỜNG THPT AN MINH | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2025 - 2026 |
|
|||||||||||||||
STT | SBD | Họ và tên | Giới tính | Dân tộc | Điểm bài thi | Điểm UT, KK | Tổng điểm xét tuyển | Kết quả | ||||||||
Điểm Văn | Điểm Toán | Điểm Tiếng Anh | Tổng điểm thi | |||||||||||||
1 | 110417 | Trần Ngọc Bảo Thy | Nữ | Kinh | 8.5 | 7.25 | 8.75 | 24.50 | 24.50 | Trúng tuyển | ||||||
2 | 110127 | Nguyễn Quang Huy | Nam | Kinh | 6.5 | 7.25 | 9.75 | 23.50 | 23.50 | Trúng tuyển | ||||||
3 | 110356 | Trần Vi Tính | Nam | Kinh | 8.25 | 6.75 | 7.75 | 22.75 | 22.75 | Trúng tuyển | ||||||
4 | 110368 | Nguyễn Ngọc Cát Tường | Nữ | Kinh | 8.25 | 7.55 | 6.75 | 22.55 | 22.55 | Trúng tuyển | ||||||
5 | 110486 | Lê Như Ý | Nữ | Kinh | 7 | 6.5 | 9 | 22.50 | 22.50 | Trúng tuyển | ||||||
6 | 110093 | Trần Hồ Đồng | Nam | Kinh | 8.25 | 6.3 | 7.75 | 22.30 | 22.30 | Trúng tuyển | ||||||
7 | 110282 | Lê Huỳnh Như | Nữ | Kinh | 7.5 | 6.3 | 8.5 | 22.30 | 22.30 | Trúng tuyển | ||||||
8 | 110381 | Trần Bửu Thạnh | Nam | Hoa | 7 | 7.9 | 6.75 | 21.65 | 1.00 | 22.65 | Trúng tuyển | |||||
9 | 110379 | Nguyễn Chí Thành | Nam | Kinh | 7.75 | 6.6 | 7 | 21.35 | 21.35 | Trúng tuyển | ||||||
10 | 110130 | Trần Gia Huy | Nam | Kinh | 7 | 7.5 | 6.5 | 21.00 | 21.00 | Trúng tuyển | ||||||
11 | 110266 | Trần Nguyễn Việt Nhân | Nữ | Kinh | 7.5 | 7 | 6.5 | 21.00 | 21.00 | Trúng tuyển | ||||||
12 | 110121 | Trần Lý Hoàng | Nam | Kinh | 7.75 | 5.8 | 7.25 | 20.80 | 20.80 | Trúng tuyển | ||||||
13 | 110455 | Trần Văn Vinh | Nam | Kinh | 7 | 6.3 | 7.25 | 20.55 | 20.55 | Trúng tuyển | ||||||
14 | 110449 | Nguyễn Thị Kim Vân | Nữ | Kinh | 7 | 4.5 | 8.75 | 20.25 | 20.25 | Trúng tuyển | ||||||
15 | 110062 | Châu Gia Duy | Nam | Kinh | 8 | 5.65 | 6.5 | 20.15 | 20.15 | Trúng tuyển | ||||||
16 | 110485 | Lê Huỳnh Như Ý | Nữ | Kinh | 7.5 | 6.55 | 6 | 20.05 | 20.05 | Trúng tuyển | ||||||
17 | 110442 | Trần Thị Ngọc Trúc | Nữ | Kinh | 7.67 | 6.35 | 6 | 20.02 | 20.02 | Trúng tuyển | ||||||
18 | 110262 | Lê Ngọc Nhã | Nữ | Kinh | 7.5 | 6.55 | 5.75 | 19.80 | 19.80 | Trúng tuyển | ||||||
19 | 110008 | Lê Ngọc Anh | Nữ | Kinh | 7.75 | 6.25 | 5.75 | 19.75 | 19.75 | Trúng tuyển | ||||||
20 | 110136 | Trần Thị Như Huỳnh | Nữ | Kinh | 8.25 | 6.75 | 4.75 | 19.75 | 19.75 | Trúng tuyển | ||||||
21 | 110347 | Trần Quốc Tịch | Nam | Kinh | 6.75 | 6.25 | 6.75 | 19.75 | 19.75 | Trúng tuyển | ||||||
22 | 110346 | Đặng Văn Tập | Nam | Kinh | 6.25 | 6.55 | 6.75 | 19.55 | 19.55 | Trúng tuyển | ||||||
23 | 110073 | Nguyễn Phạm Thùy Dương | Nữ | Kinh | 9 | 5.6 | 4.75 | 19.35 | 19.35 | Trúng tuyển | ||||||
24 | 110201 | Triệu Phước Lộc | Nam | Kinh | 6.75 | 6.1 | 6.5 | 19.35 | 19.35 | Trúng tuyển | ||||||
25 | 110281 | Huỳnh Quỳnh Như | Nữ | Kinh | 8 | 5.6 | 5.5 | 19.10 | 19.10 | Trúng tuyển | ||||||
26 | 110163 | Nguyễn Hồng Khanh | Nam | Kinh | 7.75 | 5.3 | 6 | 19.05 | 19.05 | Trúng tuyển | ||||||
27 | 110231 | Nguyễn La Ngà | Nữ | Kinh | 7.75 | 6.3 | 5 | 19.05 | 19.05 | Trúng tuyển | ||||||
28 | 110001 | Lê Ngọc Ái | Nữ | Kinh | 8.25 | 6.5 | 3.75 | 18.50 | 18.50 | Trúng tuyển | ||||||
29 | 110332 | Lê Sa | Nam | Kinh | 5 | 5.65 | 7.75 | 18.40 | 18.40 | Trúng tuyển | ||||||
30 | 110376 | Nguyễn Lâm Thái | Nữ | Kinh | 7.5 | 4.15 | 6.75 | 18.40 | 18.40 | Trúng tuyển | ||||||
31 | 110255 | Trương Hoài Mỹ Ngọc | Nữ | Kinh | 6.5 | 6.05 | 5.75 | 18.30 | 18.30 | Trúng tuyển | ||||||
32 | 110169 | Đỗ Duy Khiêm | Nam | Kinh | 6.75 | 9 | 2.5 | 18.25 | 18.25 | Trúng tuyển | ||||||
33 | 110245 | Đặng Bảo Ngọc | Nữ | Kinh | 8 | 2.5 | 7.75 | 18.25 | 18.25 | Trúng tuyển | ||||||
34 | 110197 | Thái Nhã Linh | Nữ | Khơ-me | 7.25 | 5.35 | 5.5 | 18.10 | 1.00 | 19.10 | Trúng tuyển | |||||
35 | 110284 | Lý Thị Quỳnh Như | Nữ | Kinh | 6 | 5.35 | 6.75 | 18.10 | 18.10 | Trúng tuyển | ||||||
36 | 110302 | Nguyễn Hoàng Phú | Nam | Kinh | 7.5 | 4.6 | 6 | 18.10 | 18.10 | Trúng tuyển | ||||||
37 | 110179 | Nguyễn Giang Nhựt Khôi | Nam | Kinh | 4.75 | 6.55 | 6.75 | 18.05 | 18.05 | Trúng tuyển | ||||||
38 | 110105 | Nguyễn Việt Hào | Nam | Kinh | 6.75 | 7.25 | 4 | 18.00 | 18.00 | Trúng tuyển | ||||||
39 | 110240 | Nguyễn Hữu Nghị | Nam | Kinh | 5.75 | 6.5 | 5.75 | 18.00 | 18.00 | Trúng tuyển | ||||||
40 | 110398 | Trần Gia Thịnh | Nam | Kinh | 5.5 | 5.5 | 7 | 18.00 | 18.00 | Trúng tuyển | ||||||
41 | 110461 | Lê Thảo Vy | Nữ | Kinh | 7 | 6.2 | 4.75 | 17.95 | 17.95 | Trúng tuyển | ||||||
42 | 110285 | Nguyễn Ngọc Như | Nữ | Kinh | 7 | 6.15 | 4.75 | 17.90 | 17.90 | Trúng tuyển | ||||||
43 | 110049 | Huỳnh Thanh Bình | Nam | Kinh | 6 | 6.6 | 5.25 | 17.85 | 17.85 | Trúng tuyển | ||||||
44 | 110114 | Nguyễn Nhã Hân | Nữ | Kinh | 7.25 | 4.85 | 5.75 | 17.85 | 17.85 | Trúng tuyển | ||||||
45 | 110142 | Trương Chí Hữu | Nam | Kinh | 7 | 4.6 | 6.25 | 17.85 | 17.85 | Trúng tuyển | ||||||
46 | 110227 | Nguyễn Hải Nam | Nam | Kinh | 7.25 | 6.05 | 4.5 | 17.80 | 17.80 | Trúng tuyển | ||||||
47 | 110411 | Ngô Lê Kiều Thư | Nữ | Kinh | 8.75 | 4.25 | 4.75 | 17.75 | 17.75 | Trúng tuyển | ||||||
48 | 110385 | Trần Gia Thảo | Nữ | Kinh | 7.75 | 5.9 | 4 | 17.65 | 17.65 | Trúng tuyển | ||||||
49 | 110064 | Nguyễn Hoàng Duy | Nam | Kinh | 5.25 | 6.6 | 5.75 | 17.60 | 17.60 | Trúng tuyển | ||||||
50 | 110184 | Nguyễn Thị Trúc Lan | Nữ | Kinh | 7.75 | 6.35 | 3.5 | 17.60 | 17.60 | Trúng tuyển | ||||||
51 | 110200 | Lê Bảo Lộc | Nam | Kinh | 6 | 6.1 | 5.5 | 17.60 | 17.60 | Trúng tuyển | ||||||
52 | 110305 | Tô Phạm Hồng Phúc | Nam | Kinh | 7.5 | 5.6 | 4.25 | 17.35 | 17.35 | Trúng tuyển | ||||||
53 | 110213 | Phạm Đô Rê Mol | Nam | Kinh | 6.75 | 6.3 | 4.25 | 17.30 | 17.30 | Trúng tuyển | ||||||
54 | 110393 | Nguyễn Thành Thiện | Nam | Kinh | 6.75 | 6.8 | 3.75 | 17.30 | 17.30 | Trúng tuyển | ||||||
55 | 110432 | Huỳnh Thị Quỳnh Trân | Nữ | Kinh | 7.5 | 5.55 | 4.25 | 17.30 | 17.30 | Trúng tuyển | ||||||
56 | 110373 | Lê Quang Thái | Nữ | Kinh | 7 | 4.9 | 5 | 16.90 | 16.90 | Trúng tuyển | ||||||
57 | 110050 | Trần Như Bình | Nữ | Kinh | 7.75 | 5.35 | 3.75 | 16.85 | 16.85 | Trúng tuyển | ||||||
58 | 110421 | Lê Thị Mộng Trang | Nữ | Kinh | 7.75 | 4.6 | 4.5 | 16.85 | 16.85 | Trúng tuyển | ||||||
59 | 110261 | Võ Chí Nguyện | Nam | Kinh | 5 | 6 | 5.75 | 16.75 | 16.75 | Trúng tuyển | ||||||
60 | 110493 | Phạm Ngọc Yến | Nữ | Kinh | 7.75 | 4.4 | 4.5 | 16.65 | 16.65 | Trúng tuyển | ||||||
61 | 110462 | Lê Thị Phương Vy | Nữ | Kinh | 6.5 | 5.85 | 4.25 | 16.60 | 16.60 | Trúng tuyển | ||||||
62 | 110471 | Trần Thanh Thảo Vy | Nữ | Kinh | 7 | 4.35 | 5.25 | 16.60 | 16.60 | Trúng tuyển | ||||||
63 | 110207 | Đặng Xuân Mẩn | Nữ | Kinh | 6.75 | 4.25 | 5.5 | 16.50 | 16.50 | Trúng tuyển | ||||||
64 | 110239 | Nguyễn Gia Nghi | Nữ | Kinh | 7.5 | 5.15 | 3.75 | 16.40 | 16.40 | Trúng tuyển | ||||||
65 | 110407 | Hồ Thị Anh Thư | Nữ | Kinh | 6.5 | 6.1 | 3.75 | 16.35 | 16.35 | Trúng tuyển | ||||||
66 | 110212 | Trần Nhật Minh | Nam | Kinh | 5.75 | 7.8 | 2.75 | 16.30 | 16.30 | Trúng tuyển | ||||||
67 | 110359 | Lê Tô Gia Toàn | Nam | Kinh | 6.5 | 5.5 | 4.25 | 16.25 | 16.25 | Trúng tuyển | ||||||
68 | 110160 | Nguyễn Thành Khang | Nữ | Kinh | 6.5 | 3.95 | 5.75 | 16.20 | 16.20 | Trúng tuyển | ||||||
69 | 110217 | Đỗ Thị Huỳnh My | Nữ | Kinh | 7.5 | 5.15 | 3.5 | 16.15 | 16.15 | Trúng tuyển | ||||||
70 | 110453 | Danh Quốc Vinh | Nam | Khơ-me | 6 | 5.6 | 4.5 | 16.10 | 1.00 | 17.10 | Trúng tuyển | |||||
71 | 110145 | Phan Thị Thiên Kiều | Nữ | Kinh | 7 | 6.55 | 2.5 | 16.05 | 16.05 | Trúng tuyển | ||||||
72 | 110193 | Nguyễn Mai Linh | Nữ | Kinh | 7.25 | 4.2 | 4.5 | 15.95 | 15.95 | Trúng tuyển | ||||||
73 | 110107 | Trần Thế Hào | Nữ | Kinh | 5.5 | 4.15 | 6.25 | 15.90 | 15.90 | Trúng tuyển | ||||||
74 | 110492 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | Nữ | Kinh | 6.5 | 5.65 | 3.75 | 15.90 | 15.90 | Trúng tuyển | ||||||
75 | 110122 | Lê Quốc Huy | Nam | Kinh | 6.25 | 5.1 | 4.5 | 15.85 | 15.85 | Trúng tuyển | ||||||
76 | 110410 | Lâm Phan Kỳ Thư | Nữ | Kinh | 7.5 | 4.78 | 3.5 | 15.78 | 15.78 | Trúng tuyển | ||||||
77 | 110419 | Cao Thị Thùy Trang | Nữ | Kinh | 7.25 | 5.25 | 3.25 | 15.75 | 15.75 | Trúng tuyển | ||||||
78 | 110280 | Phạm Thị Cẩm Nhung | Nữ | Kinh | 7 | 3.95 | 4.75 | 15.70 | 15.70 | Trúng tuyển | ||||||
79 | 110295 | Võ Tấn Phát | Nam | Kinh | 6.5 | 4.4 | 4.75 | 15.65 | 15.65 | Trúng tuyển | ||||||
80 | 110147 | Huỳnh Tiến Kỳ | Nam | Kinh | 6 | 5.6 | 4 | 15.60 | 15.60 | Trúng tuyển | ||||||
81 | 110226 | Nguyễn Bảo Nam | Nam | Kinh | 5.25 | 3.75 | 6.5 | 15.50 | 15.50 | Trúng tuyển | ||||||
82 | 110321 | Nguyễn Văn Quốc | Nam | Kinh | 6.5 | 6.5 | 2.5 | 15.50 | 15.50 | Trúng tuyển | ||||||
83 | 110120 | Võ Thị Mỹ Hoài | Nữ | Kinh | 7.25 | 5.2 | 3 | 15.45 | 15.45 | Trúng tuyển | ||||||
84 | 110456 | Võ Thế Vinh | Nam | Kinh | 7 | 4.95 | 3.5 | 15.45 | 15.45 | Trúng tuyển | ||||||
85 | 110476 | Võ Huỳnh Thảo Vy | Nữ | Kinh | 7 | 3.45 | 5 | 15.45 | 15.45 | Trúng tuyển | ||||||
86 | 110034 | Lương Chí Bảo | Nam | Kinh | 7 | 4.9 | 3.5 | 15.40 | 15.40 | Trúng tuyển | ||||||
87 | 110036 | Nguyễn Gia Bảo | Nam | Kinh | 6.5 | 3.4 | 5.5 | 15.40 | 15.40 | Trúng tuyển | ||||||
88 | 110316 | Lương Nhựt Quang | Nam | Kinh | 6 | 4.65 | 4.75 | 15.40 | 15.40 | Trúng tuyển | ||||||
89 | 110362 | Nguyễn Hồ Cẩm Tú | Nữ | Kinh | 7.75 | 4.4 | 3.25 | 15.40 | 15.40 | Trúng tuyển | ||||||
90 | 110414 | Võ Lê Gia Thượng | Nam | Kinh | 6.5 | 4.65 | 4.25 | 15.40 | 15.40 | Trúng tuyển | ||||||
91 | 110466 | Phạm Thị Tường Vy | Nữ | Kinh | 5.5 | 4.65 | 5.25 | 15.40 | 15.40 | Trúng tuyển | ||||||
92 | 110133 | Phạm Ngọc Huyền | Nữ | Kinh | 6.75 | 2.85 | 5.75 | 15.35 | 15.35 | Trúng tuyển | ||||||
93 | 110312 | Trần Tuyết Phụng | Nữ | Kinh | 7 | 4.6 | 3.75 | 15.35 | 15.35 | Trúng tuyển | ||||||
94 | 110140 | Nguyễn Lan Hương | Nữ | Kinh | 5.75 | 5.3 | 4.25 | 15.30 | 15.30 | Trúng tuyển | ||||||
95 | 110267 | Phạm Hồng Nhẫn | Nữ | Kinh | 5.25 | 6 | 4 | 15.25 | 15.25 | Trúng tuyển | ||||||
96 | 110325 | Võ Thị Tú Quyên | Nữ | Kinh | 8 | 3.7 | 3 | 14.70 | 0.50 | 15.20 | Trúng tuyển | |||||
97 | 110033 | Cao Kim Bản | Nam | Kinh | 5.75 | 4.65 | 4.75 | 15.15 | 15.15 | Trúng tuyển | ||||||
98 | 110345 | Trần Trọng Tấn | Nam | Kinh | 5.25 | 5.15 | 4.75 | 15.15 | 15.15 | Trúng tuyển | ||||||
99 | 110363 | Nguyễn Bích Tuyền | Nữ | Kinh | 7.25 | 4.9 | 3 | 15.15 | 15.15 | Trúng tuyển | ||||||
100 | 110004 | Phạm Nguyễn Diễm An | Nữ | Kinh | 6.75 | 4.6 | 3.75 | 15.10 | 15.10 | Trúng tuyển | ||||||
101 | 110306 | Trần Thị Như Phúc | Nữ | Kinh | 7.25 | 4.6 | 3.25 | 15.10 | 15.10 | Trúng tuyển | ||||||
102 | 110279 | Trần Văn Nhớ | Nam | Kinh | 6.75 | 4.2 | 4 | 14.95 | 14.95 | Trúng tuyển | ||||||
103 | 110370 | Hà Thị Thanh Tỷ | Nữ | Kinh | 7.25 | 4.2 | 3.5 | 14.95 | 14.95 | Trúng tuyển | ||||||
104 | 110427 | Huỳnh Ngọc Trâm | Nữ | Kinh | 6.75 | 4.7 | 3.5 | 14.95 | 14.95 | Trúng tuyển | ||||||
105 | 110020 | Nguyễn Thị Mỹ Anh | Nữ | Kinh | 7 | 4.4 | 3.5 | 14.90 | 14.90 | Trúng tuyển | ||||||
106 | 110431 | Triệu Ngọc Trâm | Nữ | Kinh | 6.5 | 4.4 | 4 | 14.90 | 14.90 | Trúng tuyển | ||||||
107 | 110091 | Trương Đình Đình | Nữ | Kinh | 7.75 | 4.05 | 3 | 14.80 | 14.80 | Trúng tuyển | ||||||
108 | 110183 | Võ Phương Lam | Nữ | Kinh | 6.75 | 4.5 | 3.5 | 14.75 | 14.75 | Trúng tuyển | ||||||
109 | 110247 | Huỳnh Thị Kim Ngọc | Nữ | Kinh | 6.75 | 3.9 | 4 | 14.65 | 14.65 | Trúng tuyển | ||||||
110 | 110311 | Thái Mỹ Phụng | Nữ | Kinh | 6.25 | 4.15 | 4.25 | 14.65 | 14.65 | Trúng tuyển | ||||||
111 | 110406 | Đặng Anh Thư | Nữ | Kinh | 5 | 4.4 | 5.25 | 14.65 | 14.65 | Trúng tuyển | ||||||
112 | 110104 | Nguyễn Trần Nhựt Hào | Nam | Kinh | 7 | 4.35 | 3.25 | 14.60 | 14.60 | Trúng tuyển | ||||||
113 | 110415 | Bùi Trương Bảo Thy | Nữ | Kinh | 6 | 3.75 | 4.75 | 14.50 | 14.50 | Trúng tuyển | ||||||
114 | 110134 | Nguyễn Thị Tố Huỳnh | Nữ | Kinh | 7 | 4.95 | 2.5 | 14.45 | 14.45 | Trúng tuyển | ||||||
115 | 110434 | Quách Huỳnh Quế Trân | Nữ | Kinh | 6 | 3.45 | 5 | 14.45 | 14.45 | Trúng tuyển | ||||||
116 | 110444 | Lê Văn Trường | Nam | Kinh | 7 | 4.95 | 2.5 | 14.45 | 14.45 | Trúng tuyển | ||||||
117 | 110275 | Thái Thị Yến Nhi | Nữ | Kinh | 5 | 6.65 | 2.75 | 14.40 | 14.40 | Trúng tuyển | ||||||
118 | 110475 | Võ Huỳnh Hải Vy | Nữ | Kinh | 7.25 | 4.65 | 2.5 | 14.40 | 14.40 | Trúng tuyển | ||||||
119 | 110098 | Châu Ngân Hà | Nữ | Kinh | 6.75 | 4.85 | 2.75 | 14.35 | 14.35 | Trúng tuyển | ||||||
120 | 110175 | Lê Minh Khôi | Nam | Kinh | 7 | 4.6 | 2.75 | 14.35 | 14.35 | Trúng tuyển | ||||||
121 | 110028 | Võ Lan Anh | Nữ | Kinh | 6.5 | 2.8 | 5 | 14.30 | 14.30 | Trúng tuyển | ||||||
122 | 110112 | Huỳnh Ngọc Hân | Nữ | Kinh | 6 | 4.55 | 3.75 | 14.30 | 14.30 | Trúng tuyển | ||||||
123 | 110194 | Nguyễn Thị Mai Linh | Nữ | Kinh | 7.5 | 4.05 | 2.75 | 14.30 | 14.30 | Trúng tuyển | ||||||
124 | 110308 | Lâm Ngọc Phụng | Nữ | Kinh | 6.75 | 3.25 | 3.25 | 13.25 | 1.00 | 14.25 | Trúng tuyển | |||||
125 | 110386 | Trần Phương Thảo | Nữ | Kinh | 7.5 | 2.75 | 4 | 14.25 | 14.25 | Trúng tuyển | ||||||
126 | 110070 | Phạm Thị Mỹ Duyên | Nữ | Kinh | 7.25 | 4.2 | 2.75 | 14.20 | 14.20 | Trúng tuyển | ||||||
127 | 110109 | Bùi Ngọc Hằng | Nữ | Kinh | 6 | 5.2 | 3 | 14.20 | 14.20 | Trúng tuyển | ||||||
128 | 110291 | Phạm Y Piêl | Nam | Kinh | 6 | 4.15 | 4 | 14.15 | 14.15 | Trúng tuyển | ||||||
129 | 110330 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Nữ | Kinh | 6.5 | 4.65 | 3 | 14.15 | 14.15 | Trúng tuyển | ||||||
130 | 110394 | Trần Qúy Thiện | Nam | Kinh | 6.25 | 5.1 | 2.75 | 14.10 | 14.10 | Trúng tuyển | ||||||
131 | 110396 | Phan Gia Thịnh | Nam | Kinh | 6 | 4.6 | 3.5 | 14.10 | 14.10 | Trúng tuyển | ||||||
132 | 110131 | Trương Đinh Gia Huy | Nam | Kinh | 6 | 3.7 | 4.25 | 13.95 | 13.95 | Trúng tuyển | ||||||
133 | 110355 | Võ Hoài Tín | Nam | Kinh | 7.5 | 4.2 | 2.25 | 13.95 | 13.95 | Trúng tuyển | ||||||
134 | 110380 | Trần Trí Thành | Nam | Kinh | 7.25 | 3.95 | 2.75 | 13.95 | 13.95 | Trúng tuyển | ||||||
135 | 110387 | Huỳnh Thị Diễm Thi | Nữ | Kinh | 6.75 | 4.2 | 3 | 13.95 | 13.95 | Trúng tuyển | ||||||
136 | 110043 | Trần Quốc Bảo | Nam | Kinh | 7 | 4.9 | 2 | 13.90 | 13.90 | Trúng tuyển | ||||||
137 | 110118 | Phạm Tín Hiệu | Nam | Kinh | 6.5 | 4.15 | 3.25 | 13.90 | 13.90 | Trúng tuyển | ||||||
138 | 110375 | Nguyễn Hoàng Thái | Nam | Kinh | 7.25 | 4.15 | 2.5 | 13.90 | 13.90 | Trúng tuyển | ||||||
139 | 110374 | Lê Thị Nhựt Thái | Nữ | Kinh | 6.75 | 4.25 | 2.75 | 13.75 | 13.75 | Trúng tuyển | ||||||
140 | 110326 | Trần Ngọc Quyển | Nữ | Kinh | 6.5 | 3.7 | 3.5 | 13.70 | 13.70 | Trúng tuyển | ||||||
141 | 110391 | Trần Hạo Thiên | Nam | Kinh | 6.25 | 4.95 | 2.5 | 13.70 | 13.70 | Trúng tuyển | ||||||
142 | 110061 | Cao Nhật Duy | Nam | Kinh | 5.25 | 5.15 | 3.25 | 13.65 | 13.65 | Trúng tuyển | ||||||
143 | 110097 | Đỗ Thị Kim Giào | Nữ | Kinh | 7.75 | 3.4 | 2.5 | 13.65 | 13.65 | Trúng tuyển | ||||||
144 | 110123 | Ngô Kiến Huy | Nam | Kinh | 5.75 | 4.4 | 3.5 | 13.65 | 13.65 | Trúng tuyển | ||||||
145 | 110322 | Lê Thảo Quy | Nữ | Kinh | 6.25 | 3.65 | 3.75 | 13.65 | 13.65 | Trúng tuyển | ||||||
146 | 110404 | Nguyễn Thị Diễm Thúy | Nữ | Kinh | 6.5 | 3.9 | 3.25 | 13.65 | 13.65 | Trúng tuyển | ||||||
147 | 110063 | Lý Hữu Duy | Nam | Hoa | 6.25 | 2.85 | 4.5 | 13.60 | 1.00 | 14.60 | Trúng tuyển | |||||
148 | 110003 | Nguyễn Ngọc Bình An | Nữ | Kinh | 6 | 4.5 | 3 | 13.50 | 13.50 | Trúng tuyển | ||||||
149 | 110096 | Đỗ Tiền Giang | Nam | Kinh | 5.75 | 4.5 | 3.25 | 13.50 | 13.50 | Trúng tuyển | ||||||
150 | 110445 | Lê Nhã Uyên | Nữ | Kinh | 6 | 4 | 3.5 | 13.50 | 13.50 | Trúng tuyển | ||||||
151 | 110488 | Võ Thị Như Ý | Nữ | Kinh | 7.25 | 3 | 3.25 | 13.50 | 13.50 | Trúng tuyển | ||||||
152 | 110103 | Lê Thị Hồng Hạnh | Nữ | Kinh | 6.75 | 3.7 | 3 | 13.45 | 13.45 | Trúng tuyển | ||||||
153 | 110428 | Lê Bảo Trâm | Nữ | Kinh | 5.25 | 4.2 | 4 | 13.45 | 13.45 | Trúng tuyển | ||||||
154 | 110250 | Nguyễn Kim Ngọc | Nữ | Kinh | 6 | 4.65 | 2.75 | 13.40 | 13.40 | Trúng tuyển | ||||||
155 | 110426 | Lê Bích Trăm | Nữ | Kinh | 6.5 | 4.15 | 2.75 | 13.40 | 13.40 | Trúng tuyển | ||||||
156 | 110439 | Võ Bảo Trọng | Nam | Kinh | 7.25 | 4.9 | 1.25 | 13.40 | 13.40 | Trúng tuyển | ||||||
157 | 110119 | Khương Hùng Hoài | Nam | Kinh | 6.25 | 4.35 | 2.75 | 13.35 | 13.35 | Trúng tuyển | ||||||
158 | 110222 | Trần Nguyễn Quỳnh My | Nữ | Kinh | 6.75 | 4.6 | 2 | 13.35 | 13.35 | Trúng tuyển | ||||||
159 | 110158 | Nguyễn Hoàng Khang | Nam | Kinh | 5.25 | 4.8 | 3.25 | 13.30 | 13.30 | Trúng tuyển | ||||||
160 | 110230 | Phan Thị Hằng Ny | Nữ | Kinh | 6.75 | 3.55 | 3 | 13.30 | 13.30 | Trúng tuyển | ||||||
161 | 110186 | Trần Thị Thảo Lan | Nữ | Kinh | 5.66 | 3.35 | 4.25 | 13.26 | 13.26 | Trúng tuyển | ||||||
162 | 110010 | Lê Nguyễn Ngọc Lan Anh | Nữ | Kinh | 6.5 | 3.5 | 3.25 | 13.25 | 13.25 | Trúng tuyển | ||||||
163 | 110058 | Thái Thị Xuân Diệu | Nữ | Kinh | 7 | 2.75 | 3.5 | 13.25 | 13.25 | Trúng tuyển | ||||||
164 | 110236 | Nguyễn Thị Thu Ngân | Nữ | Kinh | 7 | 4.25 | 2 | 13.25 | 13.25 | Trúng tuyển | ||||||
165 | 110310 | Nguyễn Thị Kim Phụng | Nữ | Kinh | 6 | 3.75 | 3.5 | 13.25 | 13.25 | Trúng tuyển | ||||||
166 | 110364 | Ngô Thị Ánh Tuyết | Nữ | Kinh | 6.75 | 3 | 3.5 | 13.25 | 13.25 | Trúng tuyển | ||||||
167 | 110413 | Triệu Anh Thư | Nữ | Kinh | 6.25 | 4 | 3 | 13.25 | 13.25 | Trúng tuyển | ||||||
168 | 110418 | Võ Ngọc Thy | Nữ | Kinh | 6.5 | 3.5 | 3.25 | 13.25 | 13.25 | Trúng tuyển | ||||||
169 | 110422 | Nguyễn Huỳnh Trang | Nữ | Kinh | 7.25 | 3.5 | 2.5 | 13.25 | 13.25 | Trúng tuyển | ||||||
170 | 110039 | Nguyễn Thiên Bảo | Nam | Kinh | 5.75 | 4.2 | 3.25 | 13.20 | 13.20 | Trúng tuyển | ||||||
171 | 110111 | Đinh Thị Ngọc Hân | Nữ | Kinh | 5.75 | 3.95 | 3.5 | 13.20 | 13.20 | Trúng tuyển | ||||||
172 | 110292 | Dương Tấn Phát | Nam | Kinh | 4 | 4.7 | 4.5 | 13.20 | 13.20 | Trúng tuyển | ||||||
173 | 110007 | Đặng Thị Lan Anh | Nữ | Kinh | 7.25 | 3.85 | 2 | 13.10 | 13.10 | Trúng tuyển | ||||||
174 | 110289 | Nguyễn Minh Nhựt | Nam | Kinh | 4.5 | 2.6 | 6 | 13.10 | 13.10 | Trúng tuyển | ||||||
175 | 110365 | Trần Ánh Tuyết | Nữ | Kinh | 7.25 | 3.35 | 2.5 | 13.10 | 13.10 | Trúng tuyển | ||||||
176 | 110188 | Trần Văn Thiên Lâm | Nam | Kinh | 6.41 | 4.9 | 1.75 | 13.06 | 13.06 | Trúng tuyển | ||||||
177 | 110254 | Trần Mỹ Ngọc | Nữ | Kinh | 6.25 | 3.05 | 3.75 | 13.05 | 13.05 | Trúng tuyển | ||||||
178 | 110361 | Nguyễn Anh Tú | Nam | Kinh | 7.75 | 2.3 | 3 | 13.05 | 13.05 | Trúng tuyển | ||||||
179 | 110377 | Nguyễn Trương Ngọc Thái | Nam | Kinh | 6.5 | 3.55 | 3 | 13.05 | 13.05 | Trúng tuyển | ||||||
180 | 110429 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | Nữ | Kinh | 5.5 | 3.8 | 2.75 | 12.05 | 1.00 | 13.05 | Trúng tuyển | |||||
181 | 110463 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | Nữ | Kinh | 6 | 4.3 | 2.75 | 13.05 | 13.05 | Trúng tuyển | ||||||
182 | 110441 | Nguyễn Thị Hồng Trúc | Nữ | Kinh | 6.75 | 3.5 | 2.75 | 13.00 | 13.00 | Trúng tuyển | ||||||
183 | 110018 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | Kinh | 6.33 | 3.4 | 3.25 | 12.98 | 12.98 | Trúng tuyển | ||||||
184 | 110143 | Trương Gia Kiện | Nam | Kinh | 5 | 4.95 | 3 | 12.95 | 12.95 | Trúng tuyển | ||||||
185 | 110299 | Trần Thanh Phong | Nữ | Kinh | 6.5 | 3.95 | 2.5 | 12.95 | 12.95 | Trúng tuyển | ||||||
186 | 110433 | Phan Huyền Trân | Nữ | Kinh | 6 | 4.65 | 2.25 | 12.90 | 12.90 | Trúng tuyển | ||||||
187 | 110022 | Phạm Tú Anh | Nữ | Kinh | 7 | 3.35 | 2.5 | 12.85 | 12.85 | Trúng tuyển | ||||||
188 | 110180 | Nguyễn Mai Khôi | Nữ | Kinh | 6 | 4.1 | 2.75 | 12.85 | 12.85 | Trúng tuyển | ||||||
189 | 110335 | Nguyễn Tuấn Sang | Nam | Kinh | 7.25 | 2.85 | 2.75 | 12.85 | 12.85 | Trúng tuyển | ||||||
190 | 110483 | Danh Thị Mỹ Xuyên | Nữ | Khơ-me | 6 | 3.1 | 3.75 | 12.85 | 1.00 | 13.85 | Trúng tuyển | |||||
191 | 110351 | Lê Cao Kim Tiền | Nữ | Kinh | 6 | 3.55 | 3.25 | 12.80 | 12.80 | Trúng tuyển | ||||||
192 | 110052 | Võ Thư Cầm | Nữ | Kinh | 6 | 4 | 2.75 | 12.75 | 12.75 | Trúng tuyển | ||||||
193 | 110482 | Võ Thị Xoan | Nữ | Kinh | 6 | 3.75 | 3 | 12.75 | 12.75 | Trúng tuyển | ||||||
194 | 110025 | Trần Ngọc Lan Anh | Nữ | Kinh | 7.5 | 1.45 | 3.75 | 12.70 | 12.70 | Trúng tuyển | ||||||
195 | 110185 | Phạm Nhã Lan | Nữ | Kinh | 6.75 | 3.2 | 2.75 | 12.70 | 12.70 | Trúng tuyển | ||||||
196 | 110243 | Phạm Thế Nghiêm | Nam | Kinh | 5 | 4.95 | 2.75 | 12.70 | 12.70 | Trúng tuyển | ||||||
197 | 110287 | Nguyễn Phương Như | Nữ | Kinh | 6 | 2.95 | 3.75 | 12.70 | 12.70 | Trúng tuyển | ||||||
198 | 110249 | Nguyễn Bảo Ngọc | Nữ | Kinh | 4.75 | 4.15 | 3.75 | 12.65 | 12.65 | Trúng tuyển | ||||||
199 | 110425 | Trương Thị Thuỳ Trang | Nữ | Kinh | 5.5 | 4.65 | 2.5 | 12.65 | 12.65 | Trúng tuyển | ||||||
200 | 110273 | Nguyễn Cẩm Nhi | Nữ | Kinh | 6.75 | 3.1 | 2.75 | 12.60 | 12.60 | Trúng tuyển | ||||||
201 | 110334 | Nguyễn Tấn Sang | Nam | Kinh | 7.25 | 2.85 | 2.5 | 12.60 | 12.60 | Trúng tuyển | ||||||
202 | 110057 | Phạm Hoàng Dĩ | Nam | Kinh | 6.5 | 3.05 | 3 | 12.55 | 12.55 | Trúng tuyển | ||||||
203 | 110046 | Lê Kim Băng | Nữ | Kinh | 6.25 | 3.75 | 2.5 | 12.50 | 12.50 | Trúng tuyển | ||||||
204 | 110083 | Nguyễn Hải Đăng | Nam | Kinh | 5.25 | 4 | 3.25 | 12.50 | 12.50 | Trúng tuyển | ||||||
205 | 110060 | Võ Thành Du | Nam | Kinh | 6.5 | 3.95 | 2 | 12.45 | 12.45 | Trúng tuyển | ||||||
206 | 110354 | Trịnh Thị Hồng Tím | Nữ | Kinh | 5 | 4.7 | 2.75 | 12.45 | 12.45 | Trúng tuyển | ||||||
207 | 110021 | Nguyễn Trần Diệu Anh | Nữ | Kinh | 7 | 2.9 | 2.5 | 12.40 | 12.40 | Trúng tuyển | ||||||
208 | 110045 | Bùi Khánh Băng | Nữ | Kinh | 6.25 | 4.15 | 2 | 12.40 | 12.40 | Trúng tuyển | ||||||
209 | 110259 | Tạ Chí Nguyên | Nam | Kinh | 4.5 | 4.9 | 3 | 12.40 | 12.40 | Trúng tuyển | ||||||
210 | 110430 | Nguyễn Ngọc Trâm | Nữ | Kinh | 6.75 | 3.6 | 2 | 12.35 | 12.35 | Trúng tuyển | ||||||
211 | 110009 | Lê Ngọc Trâm Anh | Nữ | Kinh | 6.5 | 3.8 | 2 | 12.30 | 12.30 | Trúng tuyển | ||||||
212 | 110278 | Huỳnh Văn Nhớ | Nam | Kinh | 5.75 | 2.8 | 2.75 | 11.30 | 1.00 | 12.30 | Trúng tuyển | |||||
213 | 110440 | Ngô Trần Thủy Trúc | Nữ | Kinh | 6.5 | 3.55 | 2.25 | 12.30 | 12.30 | Trúng tuyển | ||||||
214 | 110490 | Đỗ Thị Ngọc Yến | Nữ | Kinh | 6.75 | 3.3 | 2.25 | 12.30 | 12.30 | Trúng tuyển | ||||||
215 | 110056 | Nguyễn Thị Ái Di | Nữ | Kinh | 5.25 | 3.75 | 3.25 | 12.25 | 12.25 | Trúng tuyển | ||||||
216 | 110229 | Nguyên Hoàng Nam | Nam | Kinh | 4.75 | 4.25 | 3.25 | 12.25 | 12.25 | Trúng tuyển | ||||||
217 | 110349 | Bùi Thị Phượng Tiên | Nữ | Kinh | 6.5 | 2.25 | 3.5 | 12.25 | 12.25 | Trúng tuyển | ||||||
218 | 110384 | Phạm Trần Minh Thảo | Nữ | Kinh | 5.25 | 3.75 | 3.25 | 12.25 | 12.25 | Trúng tuyển | ||||||
219 | 110030 | Trần Nguyễn Kiều Ân | Nữ | Kinh | 5.25 | 3.95 | 3 | 12.20 | 12.20 | Trúng tuyển | ||||||
220 | 110042 | Trần Gia Bảo | Nam | Kinh | 5.25 | 4.2 | 2.75 | 12.20 | 12.20 | Trúng tuyển | ||||||
221 | 110389 | Nguyễn Ngọc Thi | Nữ | Kinh | 5.5 | 3.95 | 2.75 | 12.20 | 12.20 | Trúng tuyển | ||||||
222 | 110397 | Trần Gia Thịnh | Nam | Kinh | 5.75 | 3.45 | 3 | 12.20 | 12.20 | Trúng tuyển | ||||||
223 | 110005 | Phan Trường An | Nam | Kinh | 4.5 | 4.9 | 2.75 | 12.15 | 12.15 | Trúng tuyển | ||||||
224 | 110187 | Mã Thùy Lâm | Nữ | Kinh | 5 | 5.15 | 2 | 12.15 | 12.15 | Trúng tuyển | ||||||
225 | 110225 | Hồ Bửu Nam | Nam | Kinh | 6.25 | 3.35 | 2.5 | 12.10 | 12.10 | Trúng tuyển | ||||||
226 | 110357 | Châu Quốc Tịnh | Nam | Kinh | 5.58 | 3.75 | 2.75 | 12.08 | 12.08 | Trúng tuyển | ||||||
227 | 110044 | Bùi Khánh Băng | Nữ | Kinh | 6.5 | 3.8 | 1.75 | 12.05 | 12.05 | Trúng tuyển | ||||||
228 | 110297 | Đặng Lê Phong | Nam | Kinh | 6 | 3.55 | 2.5 | 12.05 | 12.05 | Trúng tuyển | ||||||
229 | 110171 | Nguyễn Gia Khiêm | Nam | Kinh | 5 | 3.45 | 3.5 | 11.95 | 11.95 | Trúng tuyển | ||||||
230 | 110165 | Hà Minh Khánh | Nam | Kinh | 4.5 | 4.35 | 3 | 11.85 | 11.85 | Trúng tuyển | ||||||
231 | 110269 | Châu Băng Nhi | Nữ | Kinh | 5.5 | 3.35 | 3 | 11.85 | 11.85 | Trúng tuyển | ||||||
232 | 110336 | Võ Thị Hồng Sen | Nữ | Kinh | 6 | 3.6 | 2.25 | 11.85 | 11.85 | Trúng tuyển | ||||||
233 | 110447 | Mạc Huỳnh Nhã Uyên | Nữ | Kinh | 7.25 | 3.1 | 1.5 | 11.85 | 11.85 | Trúng tuyển | ||||||
234 | 110211 | Nguyễn Thị Tuyết Minh | Nữ | Kinh | 6.25 | 2.8 | 2.75 | 11.80 | 11.80 | Trúng tuyển | ||||||
235 | 110116 | Lê Phúc Hậu | Nam | Kinh | 5.75 | 3.75 | 2.25 | 11.75 | 11.75 | Trúng tuyển | ||||||
236 | 110156 | Nguyễn Duy Khang | Nam | Kinh | 6.25 | 4 | 1.5 | 11.75 | 11.75 | Trúng tuyển | ||||||
237 | 110252 | Tô Thị Như Ngọc | Nữ | Kinh | 4.75 | 3.75 | 3.25 | 11.75 | 11.75 | Trúng tuyển | ||||||
238 | 110189 | Nguyễn Thị Tuyết Lệ | Nữ | Kinh | 5.16 | 3.55 | 3 | 11.71 | 11.71 | Trúng tuyển | ||||||
239 | 110089 | Lê Ngọc Điểm | Nữ | Kinh | 6.5 | 2.65 | 2.5 | 11.65 | 11.65 | Trúng tuyển | ||||||
240 | 110435 | Tô Thị Ngọc Trân | Nữ | Kinh | 6.75 | 1.65 | 3.25 | 11.65 | 11.65 | Trúng tuyển | ||||||
241 | 110457 | Ngô Chí Vững | Nam | Kinh | 5.5 | 3.9 | 2.25 | 11.65 | 11.65 | Trúng tuyển | ||||||
242 | 110170 | Mai Duy Khiêm | Nam | Kinh | 5.25 | 3.85 | 2.5 | 11.60 | 11.60 | Trúng tuyển | ||||||
243 | 110218 | Hà Khánh My | Nữ | Kinh | 6.25 | 2.85 | 2.5 | 11.60 | 11.60 | Trúng tuyển | ||||||
244 | 110474 | Trương Ngọc Vy | Nữ | Kinh | 6.25 | 3.35 | 2 | 11.60 | 11.60 | Trúng tuyển | ||||||
245 | 110014 | Nguyễn Huỳnh Anh | Nữ | Kinh | 6 | 3.05 | 2.5 | 11.55 | 11.55 | Trúng tuyển | ||||||
246 | 110100 | Trần Khánh Hà | Nữ | Kinh | 5.5 | 3.8 | 2.25 | 11.55 | 11.55 | Trúng tuyển | ||||||
247 | 110318 | Nguyễn Minh Quân | Nữ | Kinh | 4.25 | 2.55 | 3.75 | 10.55 | 1.00 | 11.55 | Trúng tuyển | |||||
248 | 110420 | Lâm Thị Kiều Trang | Nữ | Kinh | 5.5 | 3.05 | 3 | 11.55 | 11.55 | Trúng tuyển | ||||||
249 | 110460 | Lê Khả Vy | Nữ | Kinh | 6.5 | 3.05 | 2 | 11.55 | 11.55 | Trúng tuyển | ||||||
250 | 110006 | Châu Quốc Anh | Nam | Kinh | 5 | 3.25 | 3.25 | 11.50 | 11.50 | Trúng tuyển | ||||||
251 | 110051 | Lâm Thị Ngọc Bơ | Nữ | Kinh | 4.75 | 3.75 | 3 | 11.50 | 11.50 | Trúng tuyển | ||||||
252 | 110159 | Nguyễn Thành Khang | Nam | Kinh | 5.5 | 3.25 | 2.75 | 11.50 | 11.50 | Trúng tuyển | ||||||
253 | 110263 | Cao Thiện Nhân | Nam | Kinh | 5.5 | 3.5 | 2.5 | 11.50 | 11.50 | Trúng tuyển | ||||||
254 | 110366 | Võ Thị Hồng Tươi | Nữ | Kinh | 6 | 2.5 | 3 | 11.50 | 11.50 | Trúng tuyển | ||||||
255 | 110372 | Phạm Văn Tý | Nam | Kinh | 7 | 2.5 | 2 | 11.50 | 11.50 | Trúng tuyển | ||||||
256 | 110467 | Phạm Thị Tường Vy | Nữ | Kinh | 5 | 3.75 | 2.75 | 11.50 | 11.50 | Trúng tuyển | ||||||
257 | 110032 | Huỳnh Thanh Bạch | Nữ | Kinh | 6 | 3.45 | 2 | 11.45 | 11.45 | Trúng tuyển | ||||||
258 | 110048 | Trịnh Khánh Băng | Nữ | Kinh | 6.25 | 2.95 | 2.25 | 11.45 | 11.45 | Trúng tuyển | ||||||
259 | 110446 | Lê Thị Nhã Uyên | Nữ | Kinh | 7 | 1.95 | 2.5 | 11.45 | 11.45 | Trúng tuyển | ||||||
260 | 110002 | Lê Hoài An | Nam | Kinh | 5.75 | 3.9 | 1.75 | 11.40 | 11.40 | Trúng tuyển | ||||||
261 | 110085 | Phạm Hải Đăng | Nam | Kinh | 6 | 2.65 | 2.75 | 11.40 | 11.40 | Trúng tuyển | ||||||
262 | 110489 | Nguyễn Thị Quý Yên | Nữ | Kinh | 5.75 | 3.65 | 2 | 11.40 | 11.40 | Trúng tuyển | ||||||
263 | 110237 | Phạm Ngọc Ngân | Nữ | Kinh | 6.25 | 2.85 | 2.25 | 11.35 | 11.35 | Trúng tuyển | ||||||
264 | 110315 | Nguyễn Mỹ Phượng | Nữ | Kinh | 4.25 | 3.35 | 3.75 | 11.35 | 11.35 | Trúng tuyển | ||||||
265 | 110328 | Lê Như Quỳnh | Nữ | Kinh | 6.25 | 3.1 | 2 | 11.35 | 11.35 | Trúng tuyển | ||||||
266 | 110450 | Phạm Phương Vân | Nữ | Kinh | 5.25 | 2.85 | 3.25 | 11.35 | 11.35 | Trúng tuyển | ||||||
267 | 110494 | Trần Ngọc Yến | Nữ | Kinh | 3.75 | 4.35 | 3.25 | 11.35 | 11.35 | Trúng tuyển | ||||||
268 | 110029 | Võ Trâm Anh | Nữ | Kinh | 6.5 | 3.3 | 1.5 | 11.30 | 11.30 | Trúng tuyển | ||||||
269 | 110232 | Huỳnh Thanh Ngân | Nữ | Kinh | 5.25 | 3.05 | 3 | 11.30 | 11.30 | Trúng tuyển | ||||||
270 | 110416 | Lâm Phương Bảo Thy | Nữ | Kinh | 6.25 | 3.55 | 1.5 | 11.30 | 11.30 | Trúng tuyển | ||||||
271 | 110464 | Nguyễn Tiền Vy | Nữ | Kinh | 5.25 | 3.05 | 3 | 11.30 | 11.30 | Trúng tuyển | ||||||
272 | 110283 | Lê Thị Bảo Như | Nữ | Kinh | 5.75 | 2.5 | 3 | 11.25 | 11.25 | Trúng tuyển | ||||||
273 | 110470 | Trần Khánh Vy | Nữ | Kinh | 5 | 4 | 2.25 | 11.25 | 11.25 | Trúng tuyển | ||||||
274 | 110012 | Lê Quỳnh Anh | Nữ | Kinh | 6.5 | 2.95 | 1.75 | 11.20 | 11.20 | Trúng tuyển | ||||||
275 | 110238 | Võ Nguyễn Phương Ngân | Nữ | Kinh | 6 | 2.45 | 2.75 | 11.20 | 11.20 | Trúng tuyển | ||||||
276 | 110367 | Nguyễn Duy Tường | Nam | Kinh | 6 | 3.45 | 1.75 | 11.20 | 11.20 | Trúng tuyển | ||||||
277 | 110307 | Võ Hoàng Phúc | Nam | Kinh | 6 | 2.4 | 2.75 | 11.15 | 11.15 | Trúng tuyển | ||||||
278 | 110487 | Nguyễn Thị Như Ý | Nữ | Kinh | 6.5 | 3.15 | 1.5 | 11.15 | 11.15 | Trúng tuyển | ||||||
279 | 110401 | Nguyễn Ngọc Thơ | Nữ | Kinh | 5.75 | 3.35 | 2 | 11.10 | 11.10 | Trúng tuyển | ||||||
280 | 110016 | Nguyễn Lê Nhựt Anh | Nam | Kinh | 5 | 3.55 | 2.5 | 11.05 | 11.05 | Trúng tuyển | ||||||
281 | 110019 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | Kinh | 4.75 | 4.3 | 2 | 11.05 | 11.05 | Trúng tuyển | ||||||
282 | 110035 | Nguyễn Gia Bảo | Nam | Kinh | 5.25 | 3.05 | 2.75 | 11.05 | 11.05 | Trúng tuyển | ||||||
283 | 110128 | Nguyễn Võ Gia Huy | Nam | Kinh | 5.5 | 3.05 | 2.5 | 11.05 | 11.05 | Trúng tuyển | ||||||
284 | 110219 | Lê Thị Diễm My | Nữ | Kinh | 5 | 2.05 | 4 | 11.05 | 11.05 | Trúng tuyển | ||||||
285 | 110234 | Lê Ngọc Kim Ngân | Nữ | Kinh | 5.25 | 3.8 | 2 | 11.05 | 11.05 | Trúng tuyển | ||||||
286 | 110248 | Lê Thị Kim Ngọc | Nữ | Kinh | 5.75 | 3.3 | 2 | 11.05 | 11.05 | Trúng tuyển | ||||||
287 | 110290 | Võ Minh Nhựt | Nam | Kinh | 6 | 2.55 | 2.5 | 11.05 | 11.05 | Trúng tuyển | ||||||
288 | 110339 | Châu Chí Tài | Nam | Kinh | 6.5 | 2.8 | 1.75 | 11.05 | 11.05 | Trúng tuyển | ||||||
289 | 110423 | Nguyễn Thị Thảo Trang | Nữ | Kinh | 5.75 | 3.8 | 1.5 | 11.05 | 11.05 | Trúng tuyển | ||||||
290 | 110013 | Mai Duy Anh | Nam | Kinh | 5.5 | 3.5 | 2 | 11.00 | 11.00 | Trúng tuyển | ||||||
291 | 110115 | Võ Gia Hân | Nữ | Kinh | 5.75 | 3.25 | 2 | 11.00 | 11.00 | Trúng tuyển | ||||||
292 | 110154 | Lê Trí Khang | Nam | Kinh | 5.25 | 3.75 | 2 | 11.00 | 11.00 | Trúng tuyển | ||||||
293 | 110268 | Lê Hoàng Nhật | Nam | Kinh | 4.75 | 4 | 2.25 | 11.00 | 11.00 | Trúng tuyển | ||||||
294 | 110300 | Trần Vũ Phong | Nữ | Kinh | 5 | 3 | 3 | 11.00 | 11.00 | Trúng tuyển | ||||||
295 | 110342 | Trương Hoài Tâm | Nam | Kinh | 7.25 | 1.25 | 2.5 | 11.00 | 11.00 | Trúng tuyển | ||||||
296 | 110458 | Hoàng Tường Vy | Nữ | Kinh | 6.5 | 2.25 | 2.25 | 11.00 | 11.00 | Trúng tuyển | ||||||
297 | 110090 | Lê Đinh Đinh | Nữ | Kinh | 5.5 | 3.4 | 2 | 10.90 | 10.90 | Trúng tuyển | ||||||
298 | 110182 | Trần Thị Tường Lam | Nữ | Kinh | 5.5 | 2.65 | 2.75 | 10.90 | 10.90 | Trúng tuyển | ||||||
299 | 110378 | Tạ Trung Thái | Nam | Kinh | 6.5 | 2.65 | 1.75 | 10.90 | 10.90 | Trúng tuyển | ||||||
300 | 110469 | Trần Kiều Vy | Nữ | Kinh | 5.5 | 2.65 | 2.75 | 10.90 | 10.90 | Trúng tuyển | ||||||
301 | 110153 | Huỳnh Hữu Khang | Nam | Kinh | 6 | 2.6 | 2.25 | 10.85 | 10.85 | Trúng tuyển | ||||||
302 | 110341 | Trần Như Tâm | Nữ | Kinh | 6.25 | 3.1 | 1.5 | 10.85 | 10.85 | Trúng tuyển | ||||||
303 | 110399 | Huỳnh Anh Thơ | Nữ | Kinh | 5.5 | 2.85 | 2.5 | 10.85 | 10.85 | Trúng tuyển | ||||||
304 | 110178 | Nguyễn Đăng Khôi | Nam | Kinh | 5.5 | 3.05 | 2.25 | 10.80 | 10.80 | Trúng tuyển | ||||||
305 | 110015 | Nguyễn Huỳnh Anh | Nữ | Kinh | 6.25 | 2.75 | 1.75 | 10.75 | 10.75 | Trúng tuyển | ||||||
306 | 110124 | Nguyễn Đức Huy | Nam | Kinh | 5 | 3.75 | 2 | 10.75 | 10.75 | Trúng tuyển | ||||||
307 | 110066 | Trần Thị Trúc Duy | Nữ | Kinh | 4.75 | 3.95 | 2 | 10.70 | 10.70 | Trúng tuyển | ||||||
308 | 110206 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | Nữ | Kinh | 5 | 3.15 | 2.5 | 10.65 | 10.65 | Trúng tuyển | ||||||
309 | 110224 | Nguyễn Hoàng Mỹ | Nam | Kinh | 5.25 | 2.4 | 3 | 10.65 | 10.65 | Trúng tuyển | ||||||
310 | 110077 | Nguyễn Tiến Đạt | Nam | Kinh | 5 | 2.85 | 2.75 | 10.60 | 10.60 | Trúng tuyển | ||||||
311 | 110082 | Lương Hải Đăng | Nam | Kinh | 5 | 3.1 | 2.5 | 10.60 | 10.60 | Trúng tuyển | ||||||
312 | 110190 | Trần Văn Liền | Nam | Kinh | 4.75 | 3.6 | 2.25 | 10.60 | 10.60 | Trúng tuyển | ||||||
313 | 110348 | Bùi Thị Cẩm Tiên | Nữ | Kinh | 5.25 | 3.1 | 2.25 | 10.60 | 10.60 | Trúng tuyển | ||||||
314 | 110472 | Trần Thảo Vy | Nữ | Kinh | 5.75 | 2.57 | 2.25 | 10.57 | 10.57 | Trúng tuyển | ||||||
315 | 110037 | Nguyễn Ngọc Gia Bảo | Nam | Kinh | 5.5 | 3.3 | 1.75 | 10.55 | 10.55 | Trúng tuyển | ||||||
316 | 110047 | Nguyễn Hồng Băng | Nam | Kinh | 6 | 3.3 | 1.25 | 10.55 | 10.55 | Trúng tuyển | ||||||
317 | 110304 | Nguyễn Duy Phúc | Nam | Kinh | 5 | 3.3 | 2.25 | 10.55 | 10.55 | Trúng tuyển | ||||||
318 | 110075 | Nguyễn Quốc Đạt | Nam | Kinh | 5.5 | 3.75 | 1.25 | 10.50 | 10.50 | Trúng tuyển | ||||||
319 | 110139 | Mai Thị Ngọc Hương | Nữ | Kinh | 5 | 3.25 | 2.25 | 10.50 | 10.50 | Trúng tuyển | ||||||
320 | 110320 | Lê Gia Quốc | Nam | Kinh | 5.5 | 2.5 | 2.5 | 10.50 | 10.50 | Trúng tuyển | ||||||
321 | 110208 | Nguyễn Minh Mẫn | Nam | Kinh | 4.5 | 2.45 | 3.5 | 10.45 | 10.45 | Trúng tuyển | ||||||
322 | 110235 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Nữ | Kinh | 5.5 | 1.95 | 3 | 10.45 | 10.45 | Trúng tuyển | ||||||
323 | 110260 | Nguyễn Nguyễn | Nam | Kinh | 5.25 | 2.95 | 2.25 | 10.45 | 10.45 | Trúng tuyển | ||||||
324 | 110264 | Nguyễn Thái Trọng Nhân | Nam | Kinh | 4.5 | 3.7 | 2.25 | 10.45 | 10.45 | Trúng tuyển | ||||||
325 | 110338 | Phạm Thị Tú Sương | Nữ | Kinh | 6 | 1.7 | 2.75 | 10.45 | 10.45 | Trúng tuyển | ||||||
326 | 110233 | Lê Huỳnh Thúy Ngân | Nữ | Kinh | 3.83 | 3.6 | 3 | 10.43 | 10.43 | Trúng tuyển | ||||||
327 | 110400 | Huỳnh Ngọc Thơ | Nữ | Kinh | 5 | 2.65 | 2.75 | 10.40 | 10.40 | Trúng tuyển | ||||||
328 | 110405 | Bùi Đặng Minh Thư | Nữ | Kinh | 5.75 | 2.65 | 2 | 10.40 | 10.40 | Trúng tuyển | ||||||
329 | 110383 | Huỳnh Dạ Thảo | Nữ | Kinh | 5.5 | 2.85 | 2 | 10.35 | 10.35 | Trúng tuyển | ||||||
330 | 110390 | Lê Thị Diễm Thì | Nữ | Kinh | 5.25 | 2.85 | 2.25 | 10.35 | 10.35 | Trúng tuyển | ||||||
331 | 110067 | Võ Thị Tuyết Duy | Nữ | Kinh | 5.5 | 3.3 | 1.5 | 10.30 | 10.30 | Trúng tuyển | ||||||
332 | 110080 | Lê Hoàng Tâm Đắc | Nam | Kinh | 3.25 | 4.3 | 2.75 | 10.30 | 10.30 | Trúng tuyển | ||||||
333 | 110152 | Huỳnh Chấn Khang | Nam | Kinh | 4.5 | 3.55 | 2.25 | 10.30 | 10.30 | Trúng tuyển | ||||||
334 | 110251 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Nữ | Kinh | 5 | 3.3 | 2 | 10.30 | 10.30 | Trúng tuyển | ||||||
335 | 110319 | Nguyễn Văn Quí | Nam | Kinh | 4.25 | 4.55 | 1.5 | 10.30 | 10.30 | Trúng tuyển | ||||||
336 | 110092 | Nguyễn Hữu Định | Nam | Kinh | 6.25 | 1.5 | 2.5 | 10.25 | 10.25 | Trúng tuyển | ||||||
337 | 110403 | Nguyễn Phúc Thuận | Nam | Kinh | 5 | 3.5 | 1.75 | 10.25 | 10.25 | Trúng tuyển | ||||||
338 | 110484 | Đỗ Hồng Y | Nữ | Kinh | 5.5 | 3.45 | 1.25 | 10.20 | 10.20 | Trúng tuyển | ||||||
339 | 110172 | Phạm Gia Khiêm | Nam | Kinh | 5 | 2.65 | 2.5 | 10.15 | 10.15 | Trúng tuyển | ||||||
340 | 110303 | Trần Thanh Phú | Nam | Kinh | 4.5 | 2.4 | 3.25 | 10.15 | 10.15 | Trúng tuyển | ||||||
341 | 110327 | Lâm Ngọc Như Quỳnh | Nữ | Kinh | 5.5 | 2.4 | 2.25 | 10.15 | 10.15 | Trúng tuyển | ||||||
342 | 110088 | Mai Phước Đặng | Nam | Kinh | 5 | 2.55 | 2.5 | 10.05 | 10.05 | Trúng tuyển | ||||||
343 | 110228 | Nguyễn Hoàng Nam | Nam | Kinh | 4.5 | 3.8 | 1.75 | 10.05 | 10.05 | Trúng tuyển | ||||||
344 | 110272 | Huỳnh Thị Tuyết Nhi | Nữ | Kinh | 4.75 | 1.55 | 3.75 | 10.05 | 10.05 | Trúng tuyển | ||||||
345 | 110340 | Lê Hữu Tài | Nam | Kinh | 5.25 | 3.05 | 1.75 | 10.05 | 10.05 | Trúng tuyển | ||||||
346 | 110101 | Huỳnh Nguyên Hạ | Nữ | Kinh | 6.5 | 1.25 | 2.25 | 10.00 | 10.00 | Trúng tuyển | ||||||
347 | 110313 | Mai Phương | Nữ | Kinh | 4.5 | 3.75 | 1.75 | 10.00 | 10.00 | Trúng tuyển | ||||||
348 | 110277 | Lê Kim Nhiều | Nữ | Kinh | 4 | 2.7 | 3.25 | 9.95 | 9.95 | Trúng tuyển | ||||||
349 | 110146 | Lê Ngọc Thuyên Kim | Nữ | Kinh | 4.75 | 2.9 | 2.25 | 9.90 | 9.90 | Trúng tuyển | ||||||
350 | 110343 | Dư Hữu Tân | Nam | Kinh | 4.25 | 2.9 | 2.75 | 9.90 | 9.90 | Trúng tuyển | ||||||
351 | 110452 | Trần Trí Vĩ | Nam | Kinh | 5.25 | 2.65 | 2 | 9.90 | 9.90 | Trúng tuyển | ||||||
352 | 110053 | Nguyễn Thị Kim Cương | Nữ | Kinh | 5.5 | 1.85 | 2.5 | 9.85 | 9.85 | Trúng tuyển | ||||||
353 | 110286 | Nguyễn Phạm Anh Như | Nữ | Kinh | 6 | 2.1 | 1.75 | 9.85 | 9.85 | Trúng tuyển | ||||||
354 | 110388 | Kiều Minh Thi | Nam | Kinh | 5.25 | 2.85 | 1.75 | 9.85 | 9.85 | Trúng tuyển | ||||||
355 | 110113 | Lữ Bảo Hân | Nữ | Kinh | 4.75 | 2.8 | 2.25 | 9.80 | 9.80 | Trúng tuyển | ||||||
356 | 110150 | Nguyễn Văn Khá | Nam | Kinh | 4.25 | 3.3 | 2.25 | 9.80 | 9.80 | Trúng tuyển | ||||||
357 | 110059 | Mai Thanh Dinh | Nam | Khơ-me | 4.25 | 3 | 2.5 | 9.75 | 1.00 | 10.75 | Trúng tuyển | |||||
358 | 110078 | Trần Quốc Đạt | Nam | Kinh | 5.25 | 2 | 2.5 | 9.75 | 9.75 | Trúng tuyển | ||||||
359 | 110324 | Nguyễn Thị Ngọc Quyên | Nữ | Kinh | 6.5 | 1.5 | 1.75 | 9.75 | 9.75 | Trúng tuyển | ||||||
360 | 110177 | Nguyễn Chí Khôi | Nam | Kinh | 5.75 | 1.95 | 2 | 9.70 | 9.70 | Trúng tuyển | ||||||
361 | 110011 | Lê Quỳnh Anh | Nữ | Kinh | 5.5 | 2.65 | 1.5 | 9.65 | 9.65 | Trúng tuyển | ||||||
362 | 110157 | Nguyễn Duy Khang | Nam | Kinh | 4.75 | 2.35 | 2.5 | 9.60 | 9.60 | Trúng tuyển | ||||||
363 | 110168 | Trương Phạm Hoàng Khánh | Nam | Kinh | 5.25 | 2.85 | 1.5 | 9.60 | 9.60 | Trúng tuyển | ||||||
364 | 110317 | Nguyễn Anh Quân | Nam | Kinh | 4.75 | 3.1 | 1.75 | 9.60 | 9.60 | Trúng tuyển | ||||||
365 | 110477 | Võ Thị Tường Vy | Nữ | Kinh | 5.25 | 2.85 | 1.5 | 9.60 | 9.60 | Trúng tuyển | ||||||
366 | 110478 | Võ Thị Thảo Vy | Nữ | Kinh | 5 | 2.85 | 1.75 | 9.60 | 9.60 | Trúng tuyển | ||||||
367 | 110110 | Đinh Ngọc Hân | Nữ | Kinh | 4.75 | 3.55 | 1.25 | 9.55 | 9.55 | Trúng tuyển | ||||||
368 | 110135 | Trần Thị Huỳnh | Nữ | Kinh | 5.25 | 1.8 | 2.5 | 9.55 | 9.55 | Trúng tuyển | ||||||
369 | 110161 | Trần Quốc Khang | Nam | Kinh | 4.5 | 3.05 | 2 | 9.55 | 9.55 | Trúng tuyển | ||||||
370 | 110337 | Trần Thái Sơn | Nam | Kinh | 4.5 | 2.55 | 2.5 | 9.55 | 9.55 | Trúng tuyển | ||||||
371 | 110026 | Trần Tuyết Anh | Nữ | Kinh | 4.5 | 3.5 | 1.5 | 9.50 | 9.50 | Trúng tuyển | ||||||
372 | 110155 | Ngô Tuấn Khang | Nam | Kinh | 4.75 | 2 | 2.75 | 9.50 | 9.50 | Trúng tuyển | ||||||
373 | 110209 | Lâm Nhật Minh | Nam | Kinh | 4.25 | 3.5 | 1.75 | 9.50 | 9.50 | Trúng tuyển | ||||||
374 | 110068 | Nguyễn Thị Cẩm Duyên | Nữ | Kinh | 5.5 | 1.65 | 2.25 | 9.40 | 9.40 | Trúng tuyển | ||||||
375 | 110094 | Huỳnh Thị Hồng Gấm | Nữ | Kinh | 3.25 | 2.65 | 3.5 | 9.40 | 9.40 | Trúng tuyển | ||||||
376 | 110257 | Huỳnh Lê Chí Nguyên | Nam | Kinh | 4.75 | 3.15 | 1.5 | 9.40 | 9.40 | Trúng tuyển | ||||||
377 | 110331 | Quách Ngọc Quỳnh | Nữ | Kinh | 5.5 | 2.15 | 1.75 | 9.40 | 9.40 | Trúng tuyển | ||||||
378 | 110454 | Ngô Quốc Vinh | Nam | Kinh | 5 | 2.4 | 2 | 9.40 | 9.40 | Trúng tuyển | ||||||
379 | 110081 | Huỳnh Hải Đăng | Nam | Kinh | 4 | 2.6 | 2.75 | 9.35 | 9.35 | Trúng tuyển | ||||||
380 | 110181 | Lê Nguyễn Tường Lam | Nữ | Kinh | 5.25 | 2.85 | 1.25 | 9.35 | 9.35 | Trúng tuyển | ||||||
381 | 110173 | Bùi Thanh Khiết | Nam | Kinh | 4.08 | 3.25 | 2 | 9.33 | 9.33 | Trúng tuyển | ||||||
382 | 110271 | Đinh Thị Yến Nhi | Nữ | Kinh | 4.25 | 2.8 | 2.25 | 9.30 | 9.30 | Trúng tuyển | ||||||
383 | 110436 | Nguyễn Trọng Trí | Nam | Kinh | 5.5 | 2.3 | 1.5 | 9.30 | 9.30 | Trúng tuyển | ||||||
384 | 110424 | Phạm Thị Huyền Trang | Nữ | Kinh | 5.75 | 1.75 | 1.75 | 9.25 | 9.25 | Trúng tuyển | ||||||
385 | 110468 | Phan Ngọc Thảo Vy | Nữ | Kinh | 4.75 | 1.75 | 2.75 | 9.25 | 9.25 | Trúng tuyển | ||||||
386 | 110038 | Nguyễn Quốc Bảo | Nam | Kinh | 5 | 1.9 | 2.25 | 9.15 | 9.15 | Trúng tuyển | ||||||
387 | 110481 | Trương Tuấn Vỹ | Nam | Kinh | 5.25 | 1.65 | 2.25 | 9.15 | 9.15 | Trúng tuyển | ||||||
388 | 110491 | Nguyễn Bảo Yến | Nữ | Kinh | 5.5 | 1.65 | 2 | 9.15 | 9.15 | Trúng tuyển | ||||||
389 | 110244 | Từ Thị Kim Ngoãn | Nữ | Kinh | 5.5 | 1.85 | 1.75 | 9.10 | 9.10 | Trúng tuyển | ||||||
390 | 110288 | Mai Hoàng Nhứt | Nam | Kinh | 4.5 | 3.1 | 1.5 | 9.10 | 9.10 | Trúng tuyển | ||||||
391 | 110465 | Phạm Tường Vy | Nữ | Kinh | 4.5 | 3.05 | 1.5 | 9.05 | 9.05 | Trúng tuyển | ||||||
392 | 110408 | Huỳnh Anh Thư | Nữ | Kinh | 3.5 | 2.25 | 3.25 | 9.00 | 9.00 | Trúng tuyển | ||||||
393 | 110270 | Dương Thảo Nhi | Nữ | Kinh | 5.75 | 1.2 | 2 | 8.95 | 8.95 | Trúng tuyển | ||||||
394 | 110382 | Hồ Thảo Thảo | Nữ | Kinh | 3.75 | 2.45 | 2.75 | 8.95 | 8.95 | Trúng tuyển | ||||||
395 | 110459 | Huỳnh Nguyễn Triệu Vy | Nữ | Kinh | 5.25 | 2.45 | 1.25 | 8.95 | 8.95 | Trúng tuyển | ||||||
396 | 110164 | Trần Quốc Khanh | Nam | Kinh | 4.75 | 1.4 | 2.75 | 8.90 | 8.90 | Trúng tuyển | ||||||
397 | 110027 | Trương Thị Quỳnh Anh | Nữ | Kinh | 3.75 | 2.1 | 3 | 8.85 | 8.85 | Trúng tuyển | ||||||
398 | 110108 | Lê Quốc Hảo | Nam | Kinh | 4 | 2.8 | 2 | 8.80 | 8.80 | Trúng tuyển | ||||||
399 | 110205 | Nguyễn Chí Lượng | Nam | Kinh | 4.25 | 1.8 | 2.75 | 8.80 | 8.80 | Trúng tuyển | ||||||
400 | 110265 | Nguyễn Thiện Nhân | Nam | Kinh | 4 | 3.3 | 1.5 | 8.80 | 8.80 | Trúng tuyển | ||||||
401 | 110495 | Lê Tâm Như | Nữ | Kinh | 5.25 | 1.75 | 1.75 | 8.75 | 8.75 | Trúng tuyển | ||||||
402 | 110040 | Phạm Gia Bảo | Nam | Kinh | 5.25 | 1.45 | 2 | 8.70 | 8.70 | Trúng tuyển | ||||||
403 | 110309 | Nguyễn Kim Phụng | Nữ | Kinh | 4.5 | 2.7 | 1.5 | 8.70 | 8.70 | Trúng tuyển | ||||||
404 | 110314 | Ngô Thị Tố Phương | Nữ | Kinh | 5.25 | 1.45 | 2 | 8.70 | 8.70 | Trúng tuyển | ||||||
405 | 110438 | Trần Hiếu Trọng | Nam | Kinh | 4.5 | 1.95 | 2.25 | 8.70 | 8.70 | Trúng tuyển | ||||||
406 | 110437 | Nguyễn Tú Trinh | Nữ | Kinh | 4.5 | 2.85 | 1.25 | 8.60 | 8.60 | Trúng tuyển | ||||||
407 | 110253 | Trần Bảo Ngọc | Nữ | Kinh | 4 | 2.05 | 2.5 | 8.55 | 8.55 | Trúng tuyển | ||||||
408 | 110195 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | Nữ | Kinh | 5 | 2 | 1.5 | 8.50 | 8.50 | Trúng tuyển | ||||||
409 | 110221 | Phạm Ngọc Diễm My | Nữ | Kinh | 4.5 | 2.15 | 1.75 | 8.40 | 8.40 | Trúng tuyển | ||||||
410 | 110276 | Trần Thị Kiều Nhi | Nữ | Kinh | 4.42 | 1.7 | 2.25 | 8.37 | 8.37 | Trúng tuyển | ||||||
411 | 110072 | Nguyễn Hoàng Dự | Nam | Kinh | 4.25 | 2.1 | 2 | 8.35 | 8.35 | Trúng tuyển | ||||||
412 | 110293 | Huỳnh Tấn Phát | Nam | Kinh | 3.75 | 2.6 | 2 | 8.35 | 8.35 | Trúng tuyển | ||||||
413 | 110480 | Nguyễn Thiên Vỹ | Nam | Kinh | 4 | 1.6 | 2.75 | 8.35 | 8.35 | Trúng tuyển | ||||||
414 | 110099 | Trần Khánh Hà | Nữ | Kinh | 3.75 | 2.55 | 2 | 8.30 | 8.30 | Trúng tuyển | ||||||
415 | 110350 | Trần Thị Cẩm Tiên | Nữ | Kinh | 5 | 1.45 | 1.75 | 8.20 | 8.20 | Trúng tuyển | ||||||
416 | 110448 | Lê Thị Ngọc Vàng | Nữ | Kinh | 4 | 1.45 | 2.75 | 8.20 | 8.20 | Trúng tuyển | ||||||
417 | 110216 | Bùi Thị Trà My | Nữ | Kinh | 5.25 | 1.4 | 1.5 | 8.15 | 8.15 | Trúng tuyển | ||||||
418 | 110451 | Nguyễn Thế Vĩ | Nữ | Kinh | 3.25 | 3.15 | 1.75 | 8.15 | 8.15 | Trúng tuyển | ||||||
419 | 110084 | Nguyễn Khánh Đăng | Nam | Kinh | 2.75 | 3.1 | 2.25 | 8.10 | 8.10 | Trúng tuyển | ||||||
420 | 110162 | Triệu Phú Khang | Nam | Kinh | 1.75 | 3.1 | 2.25 | 7.10 | 1.00 | 8.10 | Trúng tuyển | |||||
421 | 110395 | Nguyễn Phúc Thịnh | Nữ | Kinh | 3.75 | 2.85 | 1.5 | 8.10 | 8.10 | Trúng tuyển | ||||||
422 | 110023 | Phạm Tuấn Anh | Nam | Kinh | 4 | 2.55 | 1.5 | 8.05 | 8.05 | Trúng tuyển | ||||||
423 | 110031 | Vũ Thiện Ân | Nam | Kinh | 4.25 | 1.25 | 2.5 | 8.00 | 8.00 | Trúng tuyển | ||||||
424 | 110358 | Huỳnh Hửu Tịnh | Nam | Kinh | 5 | 1.25 | 1.75 | 8.00 | 8.00 | Trúng tuyển | ||||||
425 | 110017 | Nguyễn Quỳnh Anh | Nữ | Kinh | 4.5 | 2.2 | 1.25 | 7.95 | 7.95 | Trúng tuyển | ||||||
426 | 110087 | Phạm Quy Đẳng | Nam | Kinh | 3.75 | 2.45 | 1.75 | 7.95 | 7.95 | Trúng tuyển | ||||||
427 | 110148 | Trần Gia Kỳ | Nam | Kinh | 4.25 | 1.95 | 1.75 | 7.95 | 7.95 | Trúng tuyển | ||||||
428 | 110241 | Nguyễn Thành Nghĩa | Nam | Kinh | 4.25 | 1.45 | 2.25 | 7.95 | 7.95 | Trúng tuyển | ||||||
429 | 110071 | Trần Kim Duyên | Nữ | Kinh | 4.5 | 1.9 | 1.5 | 7.90 | 7.90 | Trúng tuyển | ||||||
430 | 110074 | Bùi Nguyễn Gia Đạt | Nam | Kinh | 5 | 1.4 | 1.5 | 7.90 | 7.90 | Trúng tuyển | ||||||
431 | 110402 | Lê Võ Đăng Thuận | Nam | Kinh | 2.75 | 2.85 | 2.25 | 7.85 | 7.85 | Trúng tuyển | ||||||
432 | 110117 | Trần Phúc Hậu | Nam | Kinh | 4.75 | 1.55 | 1.5 | 7.80 | 7.80 | Trúng tuyển | ||||||
433 | 110258 | Nguyễn Chí Nguyên | Nam | Kinh | 3.75 | 2.05 | 2 | 7.80 | 7.80 | Trúng tuyển | ||||||
434 | 110106 | Phạm Nhựt Hào | Nam | Kinh | 2.25 | 3.4 | 2 | 7.65 | 7.65 | Trúng tuyển | ||||||
435 | 110167 | Nguyễn Quốc Khánh | Nam | Kinh | 3 | 2.65 | 2 | 7.65 | 7.65 | Trúng tuyển | ||||||
436 | 110392 | Nguyễn Hùng Thiện | Nam | Kinh | 2.75 | 2.4 | 2.5 | 7.65 | 7.65 | Trúng tuyển | ||||||
Danh sách gồm có 436 thí sinh |
Danh sách thí sinh trúng tuyển vào lớp 10 năm học 2025-2026
- Details
- Written by Super User
- Category: Home
- Hits: 361