Họ tên thí sinh | Ngày sinh | Trường học lớp 9 | Điểm thi | Tổng điểm ƯT, KK |
Tổng điểm xét tuyển | Kết quả | Ghi chú | ||||
Số BD | Ngữ văn |
Toán | Môn 3 (Anh) |
Tổng điểm thi |
|||||||
130001 | LÂM THÚY AN | 30/8/2006 | THCS Đông Hưng | 1.50 | 2.75 | 2.20 | 6.45 | 6.45 | |||
130002 | NGUYỄN BÌNH AN | 16/12/2006 | THCS Đông Hưng | 7.75 | 3.45 | 3.80 | 15.00 | 15.00 | |||
130003 | TRẦN PHÚ AN | 28/4/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 5.50 | 4.70 | 4.40 | 14.60 | 14.60 | |||
130004 | NGUYỄN ĐỨC AN | 22/5/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 2.50 | 3.10 | 3.60 | 9.20 | 9.20 | |||
130005 | VÕ PHẠM HOÀNG ANH | 22/8/2006 | THCS Đông Hưng | 2.00 | 2.45 | 4.20 | 8.65 | 8.65 | |||
130006 | DIỆP LÊ ANH | 21/1/2006 | THCS Đông Hưng | 2.00 | 4.35 | 3.20 | 9.55 | 9.55 | |||
130007 | PHẠM TRƯƠNG LOAN ANH | 3/1/2005 | THCS Đông Hưng | 4.25 | 1.80 | 2.80 | 8.85 | 8.85 | |||
130008 | TRẦN QUỐC ANH | 17/4/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 1.75 | 2.70 | 1.80 | 6.25 | 6.25 | |||
130009 | HUỲNH QUỐC ANH | 9/12/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 2.25 | 1.50 | 1.80 | 5.55 | 5.55 | |||
130010 | PHẠM TUẤN ANH | 20/2/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 1.75 | 3.25 | 5.00 | 10.00 | 10.00 | |||
130011 | LƯU MINH ANH | 16/4/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 3.75 | 3.75 | 4.60 | 12.10 | 12.10 | |||
130012 | HUỲNH THỊ MAI ANH | 10/10/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 5.00 | 1.45 | 5.80 | 12.25 | 12.25 | |||
130013 | NGUYỄN HOÀNG ANH | 11/10/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 1.50 | 0.80 | 2.40 | 4.70 | 4.70 | Liệt điểm Toán | ||
130014 | NGUYỄN THỊ TÚ ANH | 1/7/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 1.25 | 1.00 | 3.00 | 5.25 | 5.25 | Liệt điểm Toán | ||
130015 | TRẦN THỊ NHẬT ANH | 19/5/2006 | THCS Đông Thạnh | 5.75 | 7.55 | 6.60 | 19.90 | 19.90 | |||
130016 | VÕ NAM ANH | 2/3/2006 | THCS Đông Hưng | 1.50 | 2.20 | 3.60 | 7.30 | 7.30 | |||
130017 | HUỲNH MỸ ANH | 30/9/2006 | THCS An Minh Bắc 3 | 3.50 | 3.45 | 4.20 | 11.15 | 11.15 | |||
130018 | DƯƠNG VŨ BÁ | 25/12/2006 | THCS Đông Hòa | 3.00 | 1.70 | 2.60 | 7.30 | 7.30 | |||
130019 | HUỲNH BÁ | 9/8/2006 | THCS An Minh Bắc | 5.00 | 2.85 | 5.40 | 13.25 | 13.25 | |||
130020 | VÕ TRƯƠNG KHÁNH BĂNG | 15/9/2006 | THCS Đông Hưng B | 1.75 | 2.05 | 3.00 | 6.80 | 6.80 | |||
130021 | TRẦN THỊ TUYẾT BẰNG | 1/1/2006 | THCS An Minh Bắc | 3.00 | 2.40 | 3.40 | 8.80 | 8.80 | |||
130022 | TRƯƠNG THANH BẢO | 10/10/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 3.00 | 4.20 | 3.40 | 10.60 | 10.60 | |||
130023 | DƯƠNG TIỂU BẢO | 10/5/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 1.50 | 2.80 | 4.00 | 8.30 | 8.30 | |||
130024 | NGUYỄN VĂN BÉO | 28/2/2005 | THCS Đông Hưng B | 1.25 | 1.00 | 2.80 | 5.05 | 5.05 | Liệt điểm Toán | ||
130025 | NGUYỄN PHƯỚC BÌNH | 27/11/2006 | THCS Đông Hưng A | 6.00 | 5.35 | 5.40 | 16.75 | 16.75 | |||
130026 | BÙI TRƯỜNG BÌNH | 3/10/2006 | THCS An Minh Bắc | 3.75 | 2.10 | 4.20 | 10.05 | 10.05 | |||
130027 | NGUYỄN THỊ HUYỀN BƠ | 26/8/2006 | THCS An Minh Bắc | 2.00 | 1.80 | 3.40 | 7.20 | 7.20 | |||
130028 | NGUYỄN THỊ MỘNG CẦM | 1/11/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 3.25 | 2.85 | 2.50 | 8.60 | 8.60 | |||
130029 | ĐINH THỊ MỶ CHÂN | 3/4/2006 | THCS An Minh Bắc 3 | 5.25 | 1.95 | 3.00 | 10.20 | 10.20 | |||
130030 | NGUYỄN THỊ DIỄM CHÂN | 6/1/2006 | THCS An Minh Bắc 3 | 7.00 | 3.45 | 4.80 | 15.25 | 15.25 | |||
130031 | HUỲNH PHONG CHÂU | 9/9/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 4.75 | 3.45 | 3.80 | 12.00 | 12.00 | |||
130032 | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | 8/7/2006 | THCS Đông Hưng B | 6.00 | 3.25 | 3.60 | 12.85 | 1 | 13.85 | giải 3 tỉnh | |
130033 | MAI VĂN CƯỜNG | 10/10/2006 | THCS An Minh Bắc | 2.25 | 1.55 | 4.00 | 7.80 | 7.80 | |||
130034 | DƯƠNG NGỌC DIỄM | 26/4/2006 | THCS Đông Thạnh | 2.75 | 1.30 | 2.60 | 6.65 | 6.65 | |||
130035 | NGUYỄN THỊ KIỀU DIỂM | 6/1/2006 | THCS Đông Hưng | 5.25 | 4.45 | 4.20 | 13.90 | 13.90 | |||
130036 | HỒ TUYẾT DIỄM | 6/8/2006 | THCS Đông Thạnh | 5.00 | 2.60 | 3.20 | 10.80 | 10.80 | |||
130037 | VÕ THỊ TIỂU ĐIỀM | 6/6/2006 | THCS Đông Thạnh | 4.25 | 1.90 | 3.40 | 9.55 | 9.55 | |||
130038 | NGUYỄN THỊ MỸ DIỀN | 18/9/2006 | THCS Đông Hưng | 3.50 | 1.00 | 3.00 | 7.50 | 7.50 | Liệt điểm Toán | ||
130039 | ĐẶNG THỊ MỸ DIỆN | 8/5/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 5.25 | 1.90 | 4.60 | 11.75 | 11.75 | |||
130040 | TRẦN NGỌC DIỆU | 8/10/2006 | THCS Đông Hưng | 4.25 | 3.80 | 2.10 | 10.15 | 10.15 | |||
130041 | ĐẶNG TẤN DŨNG | 2/9/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 5.25 | 6.30 | 3.60 | 15.15 | 15.15 | |||
130042 | LÊ NGUYỄN HOÀNG DỮNG | 18/1/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 4.75 | 2.10 | 4.60 | 11.45 | 11.45 | |||
130043 | TRẦN TRỌNG DƯƠNG | 11/9/2004 | THCS Đông Hưng B | 3.00 | 1.05 | 2.60 | 6.65 | 6.65 | |||
130044 | LÊ THỊ THÙY DƯƠNG | 3/8/2006 | THCS Đông Hưng B | 2.25 | 1.30 | 3.20 | 6.75 | 6.75 | |||
130045 | NGUYỄN THỊ BÍCH DUY | 28/3/2006 | THCS Đông Hưng B | 4.25 | 1.75 | 2.80 | 8.80 | 8.80 | |||
130046 | TRỊNH THỊ BÍCH DUY | 18/12/2006 | THCS An Minh Bắc | 2.50 | 1.10 | 2.80 | 6.40 | 6.40 | |||
130047 | HUỲNH NHỰT DUY | 30/9/2006 | THCS Đông Hưng B | 3.25 | 1.30 | 2.80 | 7.35 | 7.35 | |||
130048 | QUÁCH KHÁNH DUY | 29/9/2005 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 3.00 | 2.65 | 1.40 | 7.05 | 7.05 | |||
130049 | VÕ TRIỆU DUY | 26/4/2006 | THCS Đông Hưng B | 3.75 | 2.30 | 2.00 | 8.05 | 8.05 | |||
130050 | NGUYỄN KHÁNH DUY | 23/8/2006 | THCS Đông Hưng | 4.50 | 3.45 | 2.80 | 10.75 | 10.75 | |||
130051 | ĐẶNG THỊ THÚY DUY | 28/2/2005 | THCS Đông Hưng | 4.75 | 3.05 | 3.60 | 11.40 | 11.40 | |||
130052 | TRẦN NGỌC DUY | 3/10/2005 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 4.25 | 3.05 | 2.40 | 9.70 | 9.70 | |||
130053 | NGUYỄN PHAN HOÀI DUY | 3/2/2006 | THCS Đông Hưng | 4.25 | 2.95 | 4.00 | 11.20 | 11.20 | |||
130054 | HUỲNH NGỌC DUY | 7/6/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 5.00 | 4.60 | 6.60 | 16.20 | 1 | 17.20 | giải 3 tỉnh | |
130055 | CHÂU TRIỆU DUY | 4/9/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 4.50 | 3.65 | 3.20 | 11.35 | 11.35 | |||
130056 | NGUYỄN VĂN DUY | 28/12/2004 | THCS Đông Thạnh | 1.75 | 1.00 | 2.80 | 5.55 | 5.55 | Liệt điểm Toán | ||
130057 | NGUYỄN HOÀI DUY | 4/5/2005 | THCS An Minh Bắc | 4.75 | 4.35 | 3.40 | 12.50 | 12.50 | |||
130058 | LÂM LÊ DUY | 18/4/2006 | THCS An Minh Bắc | 3.75 | 5.95 | 4.00 | 13.70 | 13.70 | |||
130059 | VÕ THỊ TRIỆU DUY | 10/6/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 4.50 | 1.25 | 3.20 | 8.95 | 8.95 | |||
130060 | QUÁCH MỸ DUYÊN | 24/5/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 3.00 | 1.50 | 3.20 | 7.70 | 7.70 | |||
130061 | TRẦN VÕ NHẬT ĐĂNG | 6/2/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 3.50 | 3.90 | 3.40 | 10.80 | 1 | 11.80 | giải 3 tỉnh | |
130062 | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | 15/8/2006 | THCS Thuận Hòa | 2.25 | 1.05 | 2.40 | 5.70 | 5.70 | |||
130063 | HUỲNH HẢI ĐĂNG | 13/1/2006 | THCS Đông Thạnh | 4.50 | 3.45 | 3.60 | 11.55 | 11.55 | |||
130064 | NGUYỄN VĂN ĐẶNG | 26/9/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 3.75 | 2.45 | 1.60 | 7.80 | 7.80 | |||
130065 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 6/4/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 4.00 | 2.45 | 4.20 | 10.65 | 10.65 | |||
130066 | QUÁCH TRẦN PHONG ĐẠT | 4/4/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 0.00 | 0.00 | ||||||
130067 | NGUYỄN TRẦN TRẤN ĐẠT | 20/8/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 5.25 | 2.90 | 4.60 | 12.75 | 12.75 | |||
130068 | PHẠM NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 12/12/2005 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 5.50 | 3.25 | 3.60 | 12.35 | 12.35 | |||
130069 | NGUYỄN TẤN ĐẠT | 24/4/2005 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 3.25 | 3.45 | 3.40 | 10.10 | 10.10 | |||
130070 | NGUYỄN QUỐC ĐẠT | 26/3/2006 | THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | 6.50 | 4.20 | 5.60 | 16.30 | 16.30 | |||
130071 | PHẠM IN ĐÔ | 2/2/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 3.00 | 1.60 | 3.60 | 8.20 | 8.20 | |||
130072 | NGUYỄN HOÀNG ĐÔ | 21/5/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 4.25 | 2.35 | 2.80 | 9.40 | 9.40 | |||
130073 | ĐOÀN NGHĨA TAM ĐOAN | 20/9/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 5.00 | 1.30 | 2.20 | 8.50 | 8.50 | |||
130074 | LÊ HUỲNH ĐỨC | 9/12/2006 | THCS Đông Hưng | 3.50 | 2.10 | 2.80 | 8.40 | 8.40 | |||
130075 | NGUYỄN HỮU ĐỨC | 25/6/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 3.25 | 2.45 | 3.20 | 8.90 | 8.90 | |||
130076 | LÊ THỊ HỒNG GẤM | 23/11/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 3.00 | 3.50 | 3.00 | 9.50 | 9.50 | |||
130077 | LÊ THỊ HỒNG GẤM | 6/7/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 2.25 | 1.95 | 3.40 | 7.60 | 7.60 | |||
130078 | LÂM THẾ GIA | 14/7/2006 | THCS Đông Hưng | 3.50 | 3.20 | 3.80 | 10.50 | 10.50 | |||
130079 | LIÊU TRƯỜNG GIANG | 10/11/2006 | THCS Đông Thạnh | 3.50 | 1.35 | 4.40 | 9.25 | 9.25 | |||
130080 | NGUYỄN THỊ CẨM GIANG | 1/9/2005 | THCS Chu Văn An | 6.50 | 3.00 | 4.00 | 13.50 | 13.50 | |||
130081 | TRẦN QUỲNH GIAO | 19/1/2006 | THCS An Minh Bắc | 6.00 | 3.55 | 3.20 | 12.75 | 12.75 | |||
130082 | NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU | 17/4/2006 | THCS Đông Hưng B | 3.25 | 1.95 | 3.80 | 9.00 | 9.00 | |||
130083 | NGUYỄN VĂN GIL | 13/3/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 4.50 | 4.45 | 4.60 | 13.55 | 13.55 | |||
130084 | NGUYỄN THU HÀ | 20/6/2006 | THCS Đông Hưng | 1.75 | 2.65 | 3.00 | 7.40 | 7.40 | |||
130085 | NGÔ NGUYỄN SONG HẠ | 23/5/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 3.50 | 5.05 | 3.60 | 12.15 | 12.15 | |||
130086 | HUỲNH THỊ NGỌC HÂN | 28/4/2006 | THCS Đông Hưng | 3.50 | 3.65 | 3.20 | 10.35 | 10.35 | |||
130087 | ĐẶNG NGỌC HÂN | 10/10/2006 | THCS An Minh Bắc | 5.50 | 1.70 | 3.40 | 10.60 | 10.60 | |||
130088 | TÔ THỊ NGỌC HÂN | 12/12/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 2.25 | 1.30 | 2.20 | 5.75 | 5.75 | |||
130089 | LÊ THỊ KIM HÂN | 25/9/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 3.00 | 3.35 | 2.40 | 8.75 | 8.75 | |||
130090 | NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN | 12/1/2006 | TH-THCS Đỗ Thừa Tự | 1.50 | 1.20 | 3.00 | 5.70 | 5.70 | |||
130091 | TRẦN KIM HÂN | 16/1/2006 | THCS Đông Thạnh | 1.50 | 0.80 | 1.40 | 3.70 | 3.70 | Liệt điểm Toán | ||
130092 | PHẠM THỊ NGỌC HÂN | 24/9/2006 | THCS Đông Hưng | 2.50 | 2.65 | 2.00 | 7.15 | 7.15 | |||
130093 | TRƯƠNG GIA HÂN | 20/12/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 7.50 | 5.75 | 5.80 | 19.05 | 19.05 | |||
130094 | NGUYỄN MỸ HẠNH | 6/4/2006 | THCS Đông Thạnh | 2.75 | 3.30 | 4.40 | 10.45 | 10.45 | |||
130095 | VÕ THỊ XUÂN HẢO | 25/10/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 3.50 | 3.05 | 3.40 | 9.95 | 9.95 | |||
130096 | NGUYỄN PHƯƠNG HẠO | 30/9/2006 | THCS Đông Hưng | 6.00 | 4.65 | 5.60 | 16.25 | 16.25 | |||
130097 | PHẠM VĂN HÊN | 21/10/2005 | THCS Đông Hưng | 3.75 | 1.75 | 4.00 | 9.50 | 9.50 | |||
130098 | NGUYỄN HOÀI HÊN | 6/9/2004 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 3.75 | 2.25 | 2.60 | 8.60 | 8.60 | |||
130099 | NGUYỄN MINH HIỂN | 1/11/2006 | THCS Đông Thạnh | 5.75 | 4.05 | 5.90 | 15.70 | 15.70 | |||
130100 | ÂU HUỲNH HIẾU | 21/10/2006 | THCS Đông Hưng B | 2.00 | 0.60 | 3.20 | 5.80 | 5.80 | Liệt điểm Toán | ||
130101 | NGUYỄN NGỌC NHƯ HOA | 30/8/2006 | THCS Đông Hưng | 5.50 | 3.65 | 4.40 | 13.55 | 13.55 | |||
130102 | ĐẶNG ĐỨC HÒA | 1/5/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 2.75 | 3.25 | 2.80 | 8.80 | 8.80 | |||
130103 | TRẦN QUỐC HÒA | 3/4/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 2.50 | 2.85 | 3.20 | 8.55 | 8.55 | |||
130104 | HÀ CHÍ HOÀI | 29/10/2005 | THCS Đông Hưng | 2.50 | 2.35 | 3.20 | 8.05 | 8.05 | |||
130105 | PHẠM THANH HOÀI | 8/4/2006 | THCS Đông Hưng A | 5.25 | 3.65 | 4.40 | 13.30 | 13.30 | |||
130106 | VÕ MINH HOÀNG | 13/10/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 1.75 | 2.50 | 3.40 | 7.65 | 7.65 | |||
130107 | NGÔ MINH HOÀNG | 3/5/2006 | THCS An Minh Bắc | 2.50 | 4.10 | 1.60 | 8.20 | 8.20 | |||
130108 | NGUYỄN MỸ HỌC | 22/2/2006 | THCS An Minh Bắc | 5.00 | 3.05 | 3.40 | 11.45 | 11.45 | |||
130109 | VÕ THỊ ÁNH HỒNG | 22/9/2006 | THCS Đông Hưng | 3.25 | 3.10 | 3.00 | 9.35 | 9.35 | |||
130110 | NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG | 10/3/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 4.50 | 4.20 | 3.40 | 12.10 | 12.10 | |||
130111 | TRẦN THỊ CẨM HỒNG | 1/8/2006 | THCS Đông Hưng | 4.50 | 5.20 | 2.60 | 12.30 | 12.30 | |||
130112 | LỤC PHI HÙNG | 12/10/2006 | THCS An Minh Bắc | 2.75 | 1.90 | 2.80 | 7.45 | 7.45 | |||
130113 | THÁI HƯNG | 10/4/2006 | THCS Đông Hưng | 5.75 | 3.05 | 3.30 | 12.10 | 12.10 | |||
130114 | TRẦN VŨ HƯNG | 5/4/2005 | THCS Đông Thạnh | 1.25 | 0.60 | 3.00 | 4.85 | 4.85 | Liệt điểm Toán | ||
130115 | PHẠM THỊ DIỄM HƯƠNG | 13/11/2006 | THCS Đông Hưng | 3.75 | 1.60 | 2.40 | 7.75 | 7.75 | |||
130116 | HỒ NGỌC HƯỞNG | 1/9/2006 | THCS Đông Thạnh | 4.00 | 1.90 | 3.20 | 9.10 | 9.10 | |||
130117 | NGUYỄN HỒ MINH HUY | 28/3/2006 | THCS Đông Hưng | 7.00 | 5.45 | 8.40 | 20.85 | 20.85 | |||
130118 | PHAN HOÀNG HUY | 27/10/2005 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 4.50 | 2.00 | 2.40 | 8.90 | 8.90 | |||
130119 | NGUYỄN QUỐC HUY | 25/12/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 2.75 | 1.70 | 2.00 | 6.45 | 6.45 | |||
130120 | HUỲNH NHẬT HUY | 11/10/2006 | THCS Đông Hưng | 3.75 | 3.35 | 3.20 | 10.30 | 10.30 | |||
130121 | TRƯƠNG GIA HUY | 21/12/2005 | THCS Đông Hưng B | 2.00 | 0.60 | 3.20 | 5.80 | 5.80 | Liệt điểm Toán | ||
130122 | LỮ THỊ MỸ HUYỀN | 11/8/2006 | THCS Đông Hưng | 3.50 | 2.10 | 2.80 | 8.40 | 8.40 | |||
130123 | LÂM THỊ MỸ HUYỀN | 7/2/2006 | THCS An Minh Bắc | 3.75 | 4.60 | 3.60 | 11.95 | 11.95 | |||
130124 | LÊ THỊ MỸ HUYỀN | 10/12/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 0.00 | 0.00 | ||||||
130125 | LÝ HOÀNG HUYNH | 18/8/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 3.75 | 2.10 | 2.40 | 8.25 | 8.25 | |||
130126 | HÀ THỊ NHƯ HUỲNH | 26/10/2006 | THCS Đông Hưng B | 1.75 | 1.70 | 3.80 | 7.25 | 7.25 | |||
130127 | LÊ THỊ NHƯ HUỲNH | 15/12/2006 | THCS Đông Thạnh | 6.25 | 2.75 | 3.80 | 12.80 | 12.80 | |||
130128 | LÊ ĐẶNG NHÃ HUỲNH | 4/11/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 5.75 | 2.70 | 3.40 | 11.85 | 11.85 | |||
130129 | TRẦN DUY KHA | 26/10/2006 | THCS Đông Hưng B | 2.75 | 3.70 | 2.20 | 8.65 | 8.65 | |||
130130 | LÊ MINH KHA | 21/5/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 3.75 | 3.45 | 4.00 | 11.20 | 11.20 | |||
130131 | LÊ HOÀNG KHA | 6/8/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 4.50 | 8.00 | 5.60 | 18.10 | 18.10 | |||
130132 | VÕ NGUYÊN KHA | 12/12/2006 | THCS Đông Thạnh | 4.50 | 4.25 | 4.00 | 12.75 | 12.75 | |||
130133 | PHẠM HOÀNG KHA | 4/3/2006 | THCS Đông Thạnh | 6.50 | 3.10 | 3.60 | 13.20 | 13.20 | |||
130134 | TRẦN VIỆT KHÁI | 16/10/2006 | THCS An Minh Bắc | 1.75 | 1.05 | 3.20 | 6.00 | 6.00 | |||
130135 | PHẠM HOÀNG KHẢI | 24/2/2006 | THCS Đông Hưng | 1.50 | 3.25 | 2.60 | 7.35 | 7.35 | |||
130136 | VÕ HOÀNG KHANG | 26/2/2006 | THCS Đông Hưng B | 3.75 | 3.30 | 3.00 | 10.05 | 10.05 | |||
130137 | LÊ DUY KHANG | 3/10/2006 | THCS Đông Hưng B | 3.25 | 1.70 | 3.40 | 8.35 | 8.35 | |||
130138 | LÊ TRUNG KHANG | 4/3/2006 | THCS Đông Hưng | 5.00 | 2.50 | 2.40 | 9.90 | 9.90 | |||
130139 | NGUYỄN PHẠM HOÀNG KHANG | 5/10/2006 | THCS Đông Hưng | 3.00 | 1.65 | 3.80 | 8.45 | 8.45 | |||
130140 | NGÔ THÁI KHANG | 16/3/2006 | THCS Đông Hưng | 3.75 | 6.35 | 4.60 | 14.70 | 14.70 | |||
130141 | NGUYỄN VĨ KHANG | 6/9/2006 | THCS Đông Hưng A | 1.50 | 1.70 | 3.80 | 7.00 | 7.00 | |||
130142 | HỒ QUỐC KHANG | 1/9/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 1.50 | 1.85 | 2.80 | 6.15 | 6.15 | |||
130143 | PHẠM THÁI KHANG | 13/7/2006 | THCS Đông Hưng A | 7.50 | 2.85 | 3.60 | 13.95 | 13.95 | |||
130144 | TRẦN HỮU KHANG | 22/2/2006 | THCS Đông Hưng | 4.50 | 2.45 | 3.60 | 10.55 | 10.55 | |||
130145 | TRẦN DUY KHÁNH | 8/10/2006 | THCS Đông Hưng B | 3.50 | 2.90 | 3.60 | 10.00 | 10.00 | |||
130146 | HUỲNH KIM KHÁNH | 13/4/2006 | THCS Đông Hưng B | 4.50 | 3.75 | 6.60 | 14.85 | 14.85 | |||
130147 | LÊ DUY KHÁNH | 7/9/2006 | THCS Đông Hưng | 2.50 | 2.15 | 2.20 | 6.85 | 6.85 | |||
130148 | HUỲNH QUỐC KHÁNH | 3/12/2006 | THCS An Minh Bắc | 5.00 | 3.25 | 3.80 | 12.05 | 12.05 | |||
130149 | TRƯƠNG NHỰT KHIÊM | 10/3/2006 | THCS Đông Thạnh | 1.50 | 2.15 | 3.60 | 7.25 | 7.25 | |||
130150 | NGUYỄN QUỐC KHIÊM | 23/12/2005 | THCS An Minh Bắc | 5.00 | 2.85 | 3.80 | 11.65 | 11.65 | |||
130151 | PHẠM ĐĂNG KHOA | 13/11/2006 | THCS Đông Hưng | 3.00 | 2.65 | 2.20 | 7.85 | 7.85 | |||
130152 | VÕ ĐĂNG KHOA | 15/7/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 1.75 | 2.40 | 4.60 | 8.75 | 8.75 | |||
130153 | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | 7/2/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 3.50 | 1.10 | 2.40 | 7.00 | 7.00 | |||
130154 | TRẦN BI KHOANG | 26/3/2006 | THCS Đông Hưng A | 2.00 | 2.65 | 2.20 | 6.85 | 6.85 | |||
130155 | LÂM NGUYÊN KHÔI | 12/2/2006 | THCS Đông Hưng B | 3.50 | 2.15 | 3.40 | 9.05 | 9.05 | |||
130156 | VÕ MINH KHÔI | 25/3/2006 | THCS Đông Hưng | 4.25 | 3.90 | 4.60 | 12.75 | 12.75 | |||
130157 | QUÁCH MINH KHÔI | 23/11/2006 | THCS An Minh Bắc | 2.50 | 3.65 | 3.40 | 9.55 | 9.55 | |||
130158 | PHẠM CHÍ KIÊN | 5/12/2006 | THCS Đông Hưng B | 2.00 | 1.30 | 1.80 | 5.10 | 5.10 | |||
130159 | LÊ HUỲNH TRUNG KIÊN | 18/8/2006 | THCS Đông Hưng B | 3.75 | 3.25 | 3.80 | 10.80 | 10.80 | |||
130160 | VÕ SƠN KIÊN | 27/1/2006 | THCS Đông Hưng B | 4.75 | 4.80 | 6.20 | 15.75 | 15.75 | |||
130161 | LÊ CHÍ KIÊN | 2/12/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 2.25 | 3.50 | 3.20 | 8.95 | 8.95 | |||
130162 | TĂNG GIA KIỆN | 9/7/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 2.75 | 2.80 | 3.20 | 8.75 | 8.75 | |||
130163 | LÊ TẤN KIỆT | 30/8/2006 | THCS Đông Hưng | 3.25 | 2.85 | 1.60 | 7.70 | 7.70 | |||
130164 | PHẠM TUẤN KIỆT | 20/2/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 4.50 | 3.20 | 2.80 | 10.50 | 10.50 | |||
130165 | LÊ QUỐC KIỆT | 12/8/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 2.50 | 2.30 | 3.00 | 7.80 | 7.80 | |||
130166 | LÊ TUẤN KIỆT | 24/2/2006 | THCS Đông Hưng | 2.25 | 2.65 | 2.40 | 7.30 | 7.30 | |||
130167 | HUỲNH TUẤN KIỆT | 27/6/2006 | THCS Đông Hưng B | 1.50 | 1.20 | 3.20 | 5.90 | 5.90 | |||
130168 | TRẦN THỊ THÚY KIỀU | 8/10/2006 | THCS Đông Hưng | 4.50 | 3.45 | 4.80 | 12.75 | 12.75 | |||
130169 | LÊ THANH KIỀU | 14/5/2006 | THCS Đông Hưng | 5.50 | 2.40 | 2.80 | 10.70 | 10.70 | |||
130170 | NGUYỄN ÂN KỲ | 1/7/2006 | THCS Đông Hưng | 5.00 | 5.20 | 4.20 | 14.40 | 14.40 | |||
130171 | TRƯƠNG VĨNH KỲ | 19/9/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 1.25 | 1.70 | 2.80 | 5.75 | 5.75 | |||
130172 | TRẦN THỊ LẮM | 13/5/2006 | THCS Đông Hưng B | 4.50 | 2.65 | 4.20 | 11.35 | 11.35 | |||
130173 | NGUYỄN THỊ NGỌC LAN | 6/12/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 4.50 | 2.45 | 3.80 | 10.75 | 10.75 | |||
130174 | NGÔ THẢO LAN | 29/1/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 4.00 | 6.90 | 5.40 | 16.30 | 16.30 | |||
130175 | ĐỖ MINH LỄ | 17/3/2005 | THCS Đông Thạnh | 3.25 | 2.00 | 2.20 | 7.45 | 7.45 | |||
130176 | NGUYỄN THÙY LINH | 12/9/2006 | THCS Đông Thạnh | 2.50 | 2.15 | 3.40 | 8.05 | 8.05 | |||
130177 | PHẠM THỊ TRÚC LINH | 29/9/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 1.75 | 2.90 | 2.80 | 7.45 | 7.45 | |||
130178 | NGUYỄN HÀ LINH | 6/11/2006 | TH-THCS Đỗ Thừa Tự | 4.00 | 3.85 | 4.00 | 11.85 | 11.85 | |||
130179 | ĐỖ THỊ NHÃ LINH | 21/10/2005 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 2.50 | 3.55 | 3.80 | 9.85 | 9.85 | |||
130180 | VÕ TRẦN NHÃ LINH | 11/9/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 4.50 | 6.60 | 5.20 | 16.30 | 16.30 | |||
130181 | NGUYỄN THỊ YẾN LINH | 5/12/2006 | THCS Đông Thạnh | 2.50 | 3.00 | 3.60 | 9.10 | 9.10 | |||
130182 | HUỲNH NHÃ LINH | 8/10/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 4.25 | 3.45 | 4.20 | 11.90 | 11.90 | |||
130183 | ĐẶNG THỊ CẨM LÌNH | 18/3/2006 | THCS Đông Thạnh | 4.00 | 3.25 | 4.00 | 11.25 | 11.25 | |||
130184 | LỮ NGUYÊN CHÍ LỘC | 24/4/2006 | THCS Đông Hưng | 3.00 | 2.65 | 4.00 | 9.65 | 9.65 | |||
130185 | TIẾT PHÚ LỢI | 2/8/2006 | THCS Đông Thạnh | 3.50 | 2.45 | 3.40 | 9.35 | 9.35 | |||
130186 | LÊ VĂN LONG | 14/3/2006 | THCS Đông Hưng | 4.00 | 3.05 | 3.60 | 10.65 | 10.65 | |||
130187 | LÊ VŨ LUÂN | 1/1/2006 | THCS Đông Thạnh | 4.50 | 2.55 | 3.40 | 10.45 | 10.45 | |||
130188 | NGÔ THỊ CẨM LY | 25/7/2006 | THCS Đông Hưng B | 3.00 | 2.45 | 2.60 | 8.05 | 8.05 | |||
130189 | ĐOÀN NGUYỄN THẢO LY | 29/12/2006 | THCS An Minh Bắc | 3.00 | 3.05 | 2.00 | 8.05 | 8.05 | |||
130190 | PHẠM YẾN LY | 7/3/2006 | THCS An Minh Bắc | 4.50 | 3.25 | 2.60 | 10.35 | 10.35 | |||
130191 | LỮ HOÀNG MẪN | 3/8/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 4.00 | 3.05 | 3.20 | 10.25 | 10.25 | |||
130192 | NGUYỄN VĂN MẪN | 28/9/2006 | THCS Đông Hưng B | 4.00 | 5.05 | 5.60 | 14.65 | 14.65 | |||
130193 | TRẦN GIA MINH | 10/3/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 4.00 | 3.05 | 4.80 | 11.85 | 11.85 | |||
130194 | NGUYỄN THỊ DIỄM MY | 28/5/2006 | THCS Đông Hưng | 4.00 | 2.65 | 3.20 | 9.85 | 9.85 | |||
130195 | PHAN THỊ KIỀU MY | 21/4/2006 | THCS Đông Thạnh | 5.00 | 2.45 | 3.60 | 11.05 | 11.05 | |||
130196 | LÊ THỊ DIỄM MY | 27/10/2006 | THCS Đông Thạnh | 2.75 | 2.70 | 3.70 | 9.15 | 9.15 | |||
130197 | PHAN THỊ NGỌC MỸ | 16/10/2006 | THCS Đông Thạnh | 3.75 | 4.85 | 3.90 | 12.50 | 12.50 | |||
130198 | NGUYỄN THỊ NHƯ MỴ | 12/5/2006 | THCS Đông Hưng | 4.75 | 3.65 | 3.80 | 12.20 | 12.20 | |||
130199 | ĐỖ HUỲNH NHẬT NAM | 30/9/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 4.25 | 3.80 | 3.80 | 11.85 | 11.85 | |||
130200 | TRẦN THỊ KIM NGÂN | 18/5/2006 | THCS Đông Hưng B | 3.50 | 3.50 | 2.40 | 9.40 | 9.40 | |||
130201 | TRẦN KIM NGÂN | 16/11/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 6.25 | 5.10 | 8.60 | 19.95 | 19.95 | |||
130202 | VÕ THỊ HỒNG NGÂN | 13/2/2006 | THCS Đông Hưng | 1.75 | 1.55 | 2.30 | 5.60 | 5.60 | |||
130203 | TẠ THÙY NGÂN | 10/4/2006 | THCS An Minh Bắc | 4.50 | 3.25 | 4.10 | 11.85 | 11.85 | |||
130204 | TRẦN PHƯƠNG NGHI | 26/2/2006 | THCS An Minh Bắc | 2.50 | 1.75 | 2.80 | 7.05 | 7.05 | |||
130205 | LÊ THỊ GIA NGHI | 19/3/2006 | THCS Đông Hòa | 5.25 | 3.05 | 4.50 | 12.80 | 12.80 | |||
130206 | QUÁCH THÚY NGHI | 14/10/2006 | THCS An Minh Bắc | 6.00 | 2.35 | 3.20 | 11.55 | 11.55 | |||
130207 | PHAN THỊ KIM NGỌC | 21/7/2006 | THCS Đông Hưng | 6.25 | 3.45 | 5.20 | 14.90 | 14.90 | |||
130208 | NGUYỄN MỸ NGỌC | 14/12/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 4.25 | 1.20 | 3.80 | 9.25 | 9.25 | |||
130209 | DƯƠNG MỘNG NGỌC | 31/5/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 5.25 | 3.25 | 4.30 | 12.80 | 12.80 | |||
130210 | HUỲNH NHƯ NGỌC | 10/10/2006 | THCS Đông Thạnh | 4.50 | 3.05 | 3.40 | 10.95 | 10.95 | |||
130211 | VÕ THỊ HỒNG NGỌC | 29/6/2006 | THCS Đông Hưng | 5.00 | 2.45 | 2.80 | 10.25 | 10.25 | |||
130212 | HUỲNH THÚY NGỌC | 10/10/2006 | THCS Đông Thạnh | 6.50 | 5.35 | 6.30 | 18.15 | 18.15 | |||
130213 | LÊ THỊ MỸ NGỌC | 17/7/2006 | THCS Đông Thạnh | 4.00 | 2.50 | 3.50 | 10.00 | 10.00 | |||
130214 | BÙI NGUYỄN ÁNH NGỌC | 17/7/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 6.25 | 4.40 | 4.80 | 15.45 | 15.45 | |||
130215 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 3/4/2005 | THCS Đông Hưng | 4.75 | 3.85 | 3.70 | 12.30 | 12.30 | |||
130216 | NGUYỄN PHAN THẢO NGUYÊN | 20/3/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 6.20 | 4.65 | 5.20 | 16.05 | 16.05 | |||
130217 | DƯƠNG NGUYỄN THẢO NGUYÊN | 12/10/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 3.50 | 3.45 | 2.20 | 9.15 | 9.15 | |||
130218 | NGUYỄN THỊ THÃO NGUYÊN | 5/9/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 4.25 | 3.45 | 2.50 | 10.20 | 10.20 | |||
130219 | PHẠM TRỌNG NGUYỄN | 14/5/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 3.50 | 3.95 | 3.40 | 10.85 | 10.85 | |||
130220 | PHẠM TRỌNG NGUYỄN | 5/6/2006 | THCS Đông Hưng A | 6.00 | 3.05 | 3.70 | 12.75 | 12.75 | |||
130221 | TRẦN PHONG NHÃ | 29/10/2005 | THCS Đông Thạnh | 4.75 | 1.90 | 4.10 | 10.75 | 10.75 | |||
130222 | PHAN THỊ KHẢ NHÂN | 4/6/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 7.25 | 4.05 | 5.40 | 16.70 | 16.70 | |||
130223 | PHAN THANH NHANH | 4/3/2006 | THCS Đông Hưng | 4.00 | 2.45 | 5.70 | 12.15 | 12.15 | |||
130224 | NGUYỄN MINH NHẬT | 12/11/2006 | THCS Đông Thạnh | 4.50 | 2.85 | 4.60 | 11.95 | 11.95 | |||
130225 | LÊ ĐỖ BĂNG NHI | 3/6/2006 | THCS Đông Hưng | 5.25 | 4.40 | 6.60 | 16.25 | 16.25 | |||
130226 | TRẦN THỊ MỘNG NHI | 12/7/2005 | THCS Đông Hưng A | 2.50 | 1.50 | 3.00 | 7.00 | 7.00 | |||
130227 | CHÂU YẾN NHI | 1/11/2005 | THCS An Minh Bắc | 4.50 | 2.85 | 3.00 | 10.35 | 10.35 | |||
130228 | NGUYỄN TÍNH NHIỆM | 15/7/2006 | THCS Đông Thạnh | 5.25 | 7.50 | 4.80 | 17.55 | 17.55 | |||
130229 | NGUYỄN THÙY NHIÊN | 27/11/2006 | THCS Đông Hưng | 3.25 | 2.40 | 4.10 | 9.75 | 9.75 | |||
130230 | TRẦN THỊ HỒNG NHIÊN | 12/11/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 2.50 | 2.20 | 2.60 | 7.30 | 7.30 | |||
130231 | HUỲNH NGỌC NHIÊN | 4/9/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 5.00 | 2.85 | 3.10 | 10.95 | 10.95 | |||
130232 | LÊ THANH NHU | 10/8/2006 | THCS Đông Hưng | 3.50 | 2.60 | 2.80 | 8.90 | 8.90 | |||
130233 | TRẦN THỊ MỸ NHU | 14/10/2006 | THCS Đông Hưng | 4.50 | 1.45 | 2.90 | 8.85 | 8.85 | |||
130234 | MAI THỊ MỸ NHƯ | 12/6/2006 | THCS Đông Hưng B | 3.25 | 3.05 | 3.00 | 9.30 | 9.30 | |||
130235 | NGUYỄN LÊ QUỲNH NHƯ | 29/1/2006 | THCS Đông Hưng B | 4.00 | 1.25 | 3.40 | 8.65 | 8.65 | |||
130236 | PHAN HUỲNH NHƯ | 4/6/2004 | THCS Đông Hưng B | 4.00 | 3.05 | 3.10 | 10.15 | 10.15 | |||
130237 | NGUYỄN THỊ BÍCH NHƯ | 9/3/2006 | THCS Đông Hưng B | 5.50 | 3.55 | 3.30 | 12.35 | 12.35 | |||
130238 | LÂM TÂM NHƯ | 19/5/2006 | THCS Đông Hưng | 4.25 | 4.80 | 5.90 | 14.95 | 14.95 | |||
130239 | NGUYỄN THỊ QUÁCH NHƯ | 2/5/2005 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 3.00 | 1.80 | 2.60 | 7.40 | 7.40 | |||
130240 | LÂM TÂM NHƯ | 17/4/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 4.75 | 3.05 | 3.30 | 11.10 | 11.10 | |||
130241 | TRẦN THỊ NHƯ | 6/2/2005 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 2.75 | 4.15 | 3.40 | 10.30 | 10.30 | |||
130242 | TRẦN THỊ CHÚC NHƯ | 8/4/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 2.75 | 3.55 | 4.00 | 10.30 | 10.30 | |||
130243 | ĐOÀN THỊ HUỲNH NHƯ | 10/8/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 2.00 | 3.10 | 2.60 | 7.70 | 7.70 | |||
130244 | NGUYỄN TUYẾT NHƯ | 28/4/2006 | THCS Đông Hưng A | 1.50 | 1.50 | 2.60 | 5.60 | 5.60 | |||
130245 | TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ | 28/8/2006 | THCS Đông Hưng | 1.50 | 1.00 | 3.20 | 5.70 | 5.70 | Liệt điểm Toán | ||
130246 | VÕ PHÚ NHUẬN | 5/11/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 2.50 | 1.95 | 2.80 | 7.25 | 7.25 | |||
130247 | TRẦN HUỲNH MINH NHẬT | 29/6/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 2.75 | 3.05 | 3.20 | 9.00 | 9.00 | |||
130248 | NGUYỄN MINH NHỰT | 1/3/2006 | THCS Đông Thạnh | 3.25 | 2.90 | 3.80 | 9.95 | 9.95 | |||
130249 | VÕ THỊ KIM OANH | 2/8/2006 | THCS Đông Thạnh | 4.00 | 2.60 | 2.60 | 9.20 | 9.20 | |||
130250 | HÀ TIẾN PHÁT | 26/10/2005 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 1.75 | 2.10 | 1.60 | 5.45 | 5.45 | |||
130251 | NGUYỄN TẤN PHÁT | 9/1/2006 | THCS Đông Thạnh | 3.75 | 3.45 | 2.40 | 9.60 | 9.60 | |||
130252 | NGUYỄN A PHI | 28/5/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 2.75 | 3.10 | 1.80 | 7.65 | 7.65 | |||
130253 | TRẦN VŨ PHONG | 19/11/2004 | THCS Đông Hưng B | 1.75 | 1.45 | 3.40 | 6.60 | 6.60 | |||
130254 | THẠCH HUỲNH HẢI PHONG | 17/5/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 2.50 | 2.45 | 4.20 | 9.15 | 2 | 11.15 | DT Khmer | |
130255 | NGUYỄN HỒNG PHÚC | 28/12/2005 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 3.50 | 1.50 | 3.40 | 8.40 | 8.40 | |||
130256 | HUỲNH MINH PHÚC | 2/5/2006 | THCS An Minh Bắc | 4.00 | 2.65 | 2.40 | 9.05 | 9.05 | |||
130257 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | 6/12/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 6.25 | 3.90 | 3.80 | 13.95 | 13.95 | |||
130258 | TRẦN NGỌC PHỤNG | 8/4/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 3.50 | 2.00 | 4.20 | 9.70 | 9.70 | |||
130259 | NGUYỄN HỮU PHƯỚC | 29/12/2006 | THCS Đông Hưng | 4.00 | 2.00 | 3.00 | 9.00 | 9.00 | |||
130260 | VÕ THÀNH PHƯỚC | 8/8/2006 | THCS Đông Hưng A | 3.75 | 2.10 | 1.60 | 7.45 | 7.45 | |||
130261 | HUỲNH TRÚC PHƯƠNG | 19/7/2006 | THCS Đông Hưng | 4.25 | 1.25 | 3.60 | 9.10 | 9.10 | |||
130262 | HOÀNG MAI PHƯƠNG | 15/12/2006 | THCS Đông Hưng A | 6.00 | 8.25 | 5.20 | 19.45 | 19.45 | |||
130263 | TRƯƠNG THANH PHƯỜNG | 26/12/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 5.50 | 3.90 | 4.60 | 14.00 | 14.00 | |||
130264 | PHẠM HẢI PHƯỢNG | 5/4/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 2.50 | 3.75 | 4.60 | 10.85 | 10.85 | |||
130265 | LÊ HOÀNG QUÂN | 23/6/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 2.50 | 1.50 | 3.00 | 7.00 | 7.00 | |||
130266 | NGUYỄN THÀNH QUÂN | 9/11/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 2.00 | 2.50 | 2.20 | 6.70 | 6.70 | |||
130267 | NGUYỄN MINH QUÂN | 21/5/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 6.75 | 6.75 | 3.20 | 16.70 | 16.70 | |||
130268 | NGUYỄN TẤN QUỐC | 21/5/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 3.25 | 2.40 | 2.40 | 8.05 | 8.05 | |||
130269 | NGUYỄN HÙNG QUY | 29/9/2005 | THCS Đông Hưng A | 3.75 | 1.45 | 3.60 | 8.80 | 8.80 | |||
130270 | NGUYỄN THỊ NGỌC QUÝ | 23/1/2006 | THCS Đông Hưng | 3.75 | 3.05 | 2.60 | 9.40 | 9.40 | |||
130271 | NGUYỄN PHÚ QUÝ | 19/2/2006 | THCS An Minh Bắc | 4.00 | 3.55 | 3.40 | 10.95 | 10.95 | |||
130272 | LÊ THỊ HUỲNH QUYÊN | 6/11/2005 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 1.50 | 1.40 | 3.20 | 6.10 | 6.10 | |||
130273 | TRẦN NHƯ QUYỂN | 19/5/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 4.50 | 3.05 | 2.00 | 9.55 | 9.55 | |||
130274 | TRỊNH THỊ QUYỄN | 13/5/2006 | THCS An Minh Bắc | 5.25 | 3.25 | 3.20 | 11.70 | 11.70 | |||
130275 | NGUYỄN TẤN SANG | 8/2/2006 | THCS Đông Hưng | 4.25 | 4.95 | 2.40 | 11.60 | 11.60 | |||
130276 | TRẦN CÔNG SỬ | 24/10/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 5.00 | 2.60 | 2.60 | 10.20 | 10.20 | |||
130277 | TRƯƠNG HOÀNG SỰ | 18/8/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 3.75 | 2.10 | 2.60 | 8.45 | 8.45 | |||
130278 | NGUYỄN VĂN SŨNG | 25/7/2006 | THCS Đông Hưng B | 3.00 | 1.70 | 3.60 | 8.30 | 8.30 | |||
130279 | LÊ TÀI | 22/1/2006 | THCS Đông Hưng | 6.75 | 5.90 | 6.80 | 19.45 | 19.45 | |||
130280 | ĐỖ NGỌC TÀI | 4/8/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 4.50 | 3.05 | 3.00 | 10.55 | 10.55 | |||
130281 | LÊ QUÝ TAM | 30/10/2005 | THCS Đông Hưng B | 5.50 | 5.15 | 5.80 | 16.45 | 16.45 | |||
130282 | NGUYỄN THỊ MỸ TÂM | 29/4/2006 | THCS Đông Thạnh | 6.00 | 2.65 | 3.20 | 11.85 | 11.85 | |||
130283 | LÊ NHẬT TÂN | 19/1/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 2.75 | 0.80 | 1.80 | 5.35 | 5.35 | Liệt điểm Toán | ||
130284 | NGUYỄN TRỌNG TẤN | 2/4/2006 | THCS Đông Hưng | 5.00 | 4.50 | 4.60 | 14.10 | 14.10 | |||
130285 | LÊ CÔNG TẤN | 1/1/2006 | THCS An Minh Bắc | 2.00 | 2.10 | 3.20 | 7.30 | 7.30 | |||
130286 | NGUYỄN NHẬT THÁI | 17/8/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 3.25 | 1.20 | 2.00 | 6.45 | 6.45 | |||
130287 | NGUYỄN VĂN HUY THÁI | 26/10/2006 | THCS An Minh Bắc | 4.25 | 2.85 | 3.80 | 10.90 | 10.90 | |||
130288 | HUỲNH HỒNG THẮM | 4/5/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 5.00 | 3.35 | 3.00 | 11.35 | 11.35 | |||
130289 | HỒ HUYỀN THANH | 8/6/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 5.50 | 4.50 | 2.80 | 12.80 | 12.80 | |||
130290 | NGUYỄN HOÀNG THANH | 4/1/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 2.25 | 2.30 | 3.40 | 7.95 | 7.95 | |||
130291 | TRẦN CHÍ THANH | 28/8/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 6.25 | 4.50 | 4.40 | 15.15 | 15.15 | |||
130292 | VÕ TRẦN TẤN THÀNH | 22/11/2006 | THCS Đông Hưng | 3.00 | 1.90 | 3.00 | 7.90 | 7.90 | |||
130293 | PHAN CHÍ THÀNH | 1/2/2006 | THCS An Minh Bắc 3 | 3.00 | 1.05 | 2.40 | 6.45 | 6.45 | |||
130294 | TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO | 29/3/2005 | THCS Đông Thạnh | 4.25 | 1.40 | 3.80 | 9.45 | 9.45 | |||
130295 | LÂM THANH THẢO | 22/10/2006 | THCS Đông Hưng B | 3.75 | 1.30 | 2.40 | 7.45 | 7.45 | |||
130296 | NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO | 22/2/2006 | THCS Đông Thạnh | 4.75 | 2.65 | 4.20 | 11.60 | 2 | 13.60 | mẹ DT khmer | |
130297 | DƯƠNG THỊ THANH THẢO | 29/1/2006 | THCS Đông Hưng | 4.00 | 2.75 | 2.60 | 9.35 | 9.35 | |||
130298 | VÕ THỊ DỊU THẢO | 6/7/2006 | THCS Đông Thạnh | 4.00 | 2.65 | 3.40 | 10.05 | 10.05 | |||
130299 | MAI ĐỨC THẾ | 25/1/2006 | THCS An Minh Bắc | 1.50 | 1.90 | 2.60 | 6.00 | 6.00 | |||
130300 | NGUYỄN VĂN THIÊN | 27/9/2006 | THCS An Minh Bắc 3 | 2.75 | 0.80 | 2.40 | 5.95 | 5.95 | Liệt điểm Toán | ||
130301 | HUỲNH VĨ THIÊN | 19/5/2006 | THCS An Minh Bắc | 1.25 | 1.00 | 2.60 | 4.85 | 4.85 | Liệt điểm Toán | ||
130302 | LÊ KIM THIÊN | 16/1/2006 | THCS An Minh Bắc 3 | 6.00 | 4.10 | 4.80 | 14.90 | 14.90 | |||
130303 | NGUYỄN CHÍ THIỂN | 12/9/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 3.50 | 1.40 | 4.60 | 9.50 | 9.50 | |||
130304 | LÊ PHƯỚC THIỆN | 12/1/2006 | THCS Đông Hưng A | 6.25 | 4.90 | 4.40 | 15.55 | 15.55 | |||
130305 | TRẦN QUỐC THỊNH | 15/3/2006 | THCS Đông Hưng | 2.75 | 1.90 | 3.40 | 8.05 | 8.05 | |||
130306 | LÊ PHÚ THỊNH | 3/6/2006 | THCS An Minh Bắc | 3.75 | 3.95 | 3.00 | 10.70 | 10.70 | |||
130307 | NGUYỄN THỊ THÚY THOÃNG | 14/9/2006 | THCS Đông Hưng A | 5.00 | 3.05 | 3.80 | 11.85 | 11.85 | |||
130308 | NGUYỄN MINH THÔNG | 6/3/2006 | THCS Đông Hưng | 1.75 | 1.75 | 3.80 | 7.30 | 7.30 | |||
130309 | PHẠM THỊ CẨM THU | 2/2/2006 | THCS Đông Hưng B | 4.00 | 1.30 | 3.60 | 8.90 | 8.90 | |||
130310 | ĐỖ THỊ ANH THƯ | 16/10/2006 | THCS Đông Hưng B | 3.25 | 1.70 | 3.00 | 7.95 | 7.95 | |||
130311 | PHẠM ANH THƯ | 29/12/2006 | THCS Đông Hưng | 3.25 | 3.05 | 1.40 | 7.70 | 7.70 | |||
130312 | HỒ NGỌC MINH THƯ | 27/12/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 3.75 | 1.70 | 3.20 | 8.65 | 8.65 | |||
130313 | TRẦN MAI ANH THƯ | 15/4/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 5.25 | 3.65 | 6.00 | 14.90 | 2 | 16.90 | giải 2 tỉnh | |
130314 | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | 1/6/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 6.25 | 4.10 | 4.60 | 14.95 | 14.95 | |||
130315 | TRẦN THỊ ANH THƯ | 19/9/2006 | THCS Đông Thạnh | 4.50 | 2.70 | 2.80 | 10.00 | 10.00 | |||
130316 | PHẠM GIA THƯ | 28/7/2006 | THCS Đông Hưng | 4.00 | 2.80 | 3.60 | 10.40 | 10.40 | |||
130317 | TRẦN THỊ MINH THƯ | 22/11/2006 | THCS Đông Hưng | 3.25 | 1.40 | 2.60 | 7.25 | 7.25 | |||
130318 | LÊ THỊ THANH THƯ | 19/3,2006 | THCS Đông Thạnh | 5.25 | 3.90 | 3.40 | 12.55 | 12.55 | |||
130319 | TRẦN THỊ CHÚC THƯ | 2/8/2006 | THCS Đông Thạnh | 3.75 | 0.80 | 3.00 | 7.55 | 7.55 | Liệt điểm Toán | ||
130320 | PHẠM NGỌC MINH THƯ | 23/6/2006 | THCS Đông Hưng | 2.50 | 2.35 | 3.00 | 7.85 | 7.85 | |||
130321 | NGÔ ANH THƯ | 22/2/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 5.00 | 3.55 | 3.60 | 12.15 | 12.15 | |||
130322 | TRẦN QUỐC THUẬN | 3/4/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 5.00 | 5.35 | 4.60 | 14.95 | 14.95 | |||
130323 | HUỲNH THỊ HIỀN THỤC | 10/9/2006 | THCS Đông Hưng A | 5.50 | 4.35 | 5.00 | 14.85 | 14.85 | |||
130324 | PHAN TRUNG THỰC | 5/2/2006 | THCS Thuận Hòa | 4.00 | 2.45 | 3.20 | 9.65 | 9.65 | |||
130325 | PHAN HOÀI THƯƠNG | 1/6/2006 | THCS Đông Hưng B | 2.75 | 1.70 | 2.80 | 7.25 | 7.25 | |||
130326 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | 25/3/2006 | THCS Đông Hưng B | 6.50 | 4.50 | 4.60 | 15.60 | 15.60 | |||
130327 | LÝ HUỲNH MAI THƯƠNG | 17/12/2006 | THCS Đông Hưng B | 6.00 | 3.25 | 3.40 | 12.65 | 12.65 | |||
130328 | NGUYỄN HOÀI THƯƠNG | 2/11/2006 | THCS Đông Hưng B | 2.75 | 1.50 | 2.80 | 7.05 | 7.05 | |||
130329 | ĐẶNG HOÀI THƯƠNG | 13/9/2006 | THCS Đông Hưng | 1.75 | 2.35 | 2.80 | 6.90 | 6.90 | |||
130330 | TRẦN THỊ MỸ THƯỜNG | 27/9/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 3.00 | 1.70 | 2.40 | 7.10 | 7.10 | |||
130331 | PHAN THANH THÚY | 29/9/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 4.75 | 5.30 | 4.60 | 14.65 | 14.65 | |||
130332 | PHẠM THỊ DIỄM THÚY | 4/1/2006 | THCS Đông Thạnh | 4.00 | 2.20 | 2.80 | 9.00 | 9.00 | |||
130333 | TRẦN THỊ MỘNG THÙY | 9/6/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 3.50 | 2.10 | 3.20 | 8.80 | 8.80 | |||
130334 | NGUYỄN THỊ BÉ TI | 9/3/2005 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 3.75 | 2.30 | 4.80 | 10.85 | 10.85 | |||
130335 | PHẠM KIỀU TIÊN | 13/6/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 3.75 | 4.25 | 2.80 | 10.80 | 10.80 | |||
130336 | HỒ THỊ MỸ TIÊN | 23/7/2006 | THCS Biển Bạch | 1.75 | 2.35 | 3.60 | 7.70 | 7.70 | |||
130337 | HUỲNH MINH TIẾN | 4/6/2006 | THCS An Minh Bắc | 1.50 | 2.35 | 2.40 | 6.25 | 6.25 | |||
130338 | HUỲNH THỊ HỒNG TÍM | 2/7/2006 | THCS Đông Hưng | 3.00 | 2.30 | 3.00 | 8.30 | 8.30 | |||
130339 | NGUYỄN TRUNG TÍNH | 12/4/2006 | THCS Đông Hưng A | 2.25 | 2.95 | 2.60 | 7.80 | 7.80 | |||
130340 | NGUYỄN TRỌNG TÍNH | 25/1/2006 | THCS Đông Hưng A | 3.00 | 2.85 | 4.20 | 10.05 | 10.05 | |||
130341 | PHẠM CHÍ TÌNH | 13/7/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 3.25 | 2.90 | 2.60 | 8.75 | 8.75 | |||
130342 | ĐẶNG THÀNH TÔN | 21/8/2006 | THCS An Minh Bắc | 4.00 | 1.50 | 2.60 | 8.10 | 8.10 | |||
130343 | LƯ BẢO TRÂM | 14/2/2006 | THCS Đông Hưng B | 3.00 | 1.95 | 2.60 | 7.55 | 7.55 | |||
130344 | BÙI NGỌC TRÂM | 12/1/2006 | THCS Đông Hưng | 2.75 | 3.25 | 3.40 | 9.40 | 9.40 | |||
130345 | PHẠM HUỲNH TRÂN | 30/5/2006 | THCS Đông Hưng B | 3.00 | 3.00 | 4.00 | 10.00 | 10.00 | |||
130346 | TRƯƠNG PHAN THẢO TRÂN | 3/7/2006 | THCS Đông Thạnh | 5.00 | 2.10 | 3.60 | 10.70 | 10.70 | |||
130347 | NGUYỄN THỊ CẨM TRÂN | 28/5/2006 | THCS Đông Thạnh | 3.00 | 1.50 | 2.60 | 7.10 | 7.10 | |||
130348 | LÊ THỊ HUYỀN TRÂN | 7/1/2006 | THCS Đông Hưng A | 5.25 | 2.90 | 2.80 | 10.95 | 10.95 | |||
130349 | NGUYỄN THỊ QUẾ TRÂN | 20/6/2006 | THCS An Minh Bắc | 1.25 | 1.20 | 3.40 | 5.85 | 5.85 | |||
130350 | LÝ THỊ QUẾ TRÂN | 4/3/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 3.25 | 1.10 | 2.60 | 6.95 | 6.95 | |||
130351 | TRƯƠNG THẮNG TRẬN | 19/4/2006 | THCS Đông Hưng A | 2.50 | 2.85 | 4.20 | 9.55 | 9.55 | |||
130352 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 23/5/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 5.00 | 4.45 | 3.40 | 12.85 | 12.85 | |||
130353 | HUỲNH THÙY TRANG | 14/9/2006 | THCS Vân Khánh Tây | 3.50 | 2.70 | 3.80 | 10.00 | 10.00 | |||
130354 | VÕ THIÊN TRANG | 30/4/2006 | THCS Đông Hưng B | 2.00 | 3.10 | 2.00 | 7.10 | 7.10 | |||
130355 | NGUYỄN PHÁT TRIỂN | 19/8/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 6.00 | 5.65 | 5.80 | 17.45 | 17.45 | |||
130356 | LÊ TỐ TRINH | 17/12/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 3.00 | 2.10 | 2.40 | 7.50 | 7.50 | |||
130357 | NGUYỄN THỊ TÚ TRINH | 6/6/2005 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 4.25 | 1.90 | 5.00 | 11.15 | 11.15 | |||
130358 | VÕ ĐAN TRƯỜNG | 3/7/2006 | THCS Đông Hưng | 1.75 | 2.50 | 2.00 | 6.25 | 6.25 | |||
130359 | NGUYỄN ĐANG TRƯỜNG | 21/10/2006 | THCS Đông Hưng B | 2.75 | 2.10 | 4.20 | 9.05 | 9.05 | |||
130360 | NGUYỄN ĐAN TRƯỜNG | 10/9/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 3.75 | 1.90 | 2.20 | 7.85 | 7.85 | |||
130361 | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | 1/2/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 2.50 | 2.85 | 4.00 | 9.35 | 9.35 | |||
130362 | LÊ THANH TÚ | 11/2/2006 | THCS Đông Hưng | 1.00 | 1.50 | 2.60 | 5.10 | 5.10 | Liệt điểm Văn | ||
130363 | LÊ MINH TỰ | 1/8/2006 | THCS Đông Hưng | 4.25 | 3.45 | 3.40 | 11.10 | 11.10 | |||
130364 | PHẠM LÂM ANH TUẤN | 28/9/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 3.75 | 4.85 | 2.20 | 10.80 | 10.80 | |||
130365 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 15/7/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 3.00 | 3.65 | 2.20 | 8.85 | 8.85 | |||
130366 | TRẦN THANH TÙNG | 8/7/2006 | THCS An Minh Bắc | 3.25 | 1.25 | 3.60 | 8.10 | 8.10 | |||
130367 | TỐNG THỊ KIM TƯƠI | 28/11/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 2.00 | 1.20 | 2.20 | 5.40 | 5.40 | |||
130368 | TRẦN VĂN TƯỞNG | 4/3/2006 | THCS Đông Thạnh | 4.00 | 3.05 | 2.00 | 9.05 | 9.05 | |||
130369 | PHẠM NGỌC TUYỀN | 10/12/2006 | THCS Đông Hưng | 4.00 | 3.05 | 4.60 | 11.65 | 11.65 | |||
130370 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN | 15/7/2006 | THCS Đông Hưng B | 5.25 | 2.65 | 3.20 | 11.10 | 1 | 12.10 | giải 3 tỉnh | |
130371 | NGÔ THỊ NHÃ UYÊN | 16/10/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 4.75 | 2.45 | 2.80 | 10.00 | 10.00 | |||
130372 | ĐỖ BÍCH VÂN | 12/12/2006 | THCS Đông Thạnh | 4.50 | 3.25 | 3.40 | 11.15 | 11.15 | |||
130373 | NGUYỄN THỊ Ý VÂN | 14/5/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 4.75 | 2.85 | 2.80 | 10.40 | 10.40 | |||
130374 | TRẦN THỊ KIỀU VÂN | 5/5/2006 | THCS Đông Hưng | 4.25 | 4.35 | 3.40 | 12.00 | 12.00 | |||
130375 | LÊ NGỌC VÀNG | 11/12/2006 | THCS Đông Thạnh | 3.25 | 2.00 | 3.20 | 8.45 | 8.45 | |||
130376 | LƯU CHÍ VĨ | 17/10/2006 | THCS Đông Hưng | 2.50 | 2.65 | 1.80 | 6.95 | 6.95 | |||
130377 | NGUYỄN CHÍ VIỄN | 2/8/2006 | THCS Đông Hưng | 3.75 | 3.35 | 3.60 | 10.70 | 10.70 | |||
130378 | NGUYỄN HOÀNG VINH | 26/8/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 2.75 | 2.65 | 3.20 | 8.60 | 8.60 | |||
130379 | NGUYỄN THÀNH VINH | 28/7/2006 | THCS An Minh Bắc | 1.75 | 3.45 | 3.00 | 8.20 | 8.20 | |||
130380 | NGUYỄN QUỐC VINH | 5/3/2006 | THCS Đông Hưng A | 4.00 | 2.15 | 4.20 | 10.35 | 10.35 | |||
130381 | TRẦN QUỐC VĨNH | 25/1/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 3.25 | 2.45 | 4.40 | 10.10 | 10.10 | |||
130382 | NGUYỄN AN VŨ | 4/7/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 3.25 | 2.45 | 3.80 | 9.50 | 9.50 | |||
130383 | QUÁCH PHƯƠNG VY | 25/12/2006 | THCS Đông Hưng B | 3.50 | 1.50 | 4.00 | 9.00 | 9.00 | |||
130384 | LÂM THẢO VY | 21/2/2006 | THCS Đông Hòa | 3.75 | 3.10 | 3.00 | 9.85 | 9.85 | |||
130385 | PHẠM THANH VY | 18/10/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 3.75 | 2.65 | 3.20 | 9.60 | 9.60 | |||
130386 | QUÁCH THẢO VY | 21/8/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 3.50 | 3.05 | 3.20 | 9.75 | 9.75 | |||
130387 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY | 13/1/2006 | THCS Đông Thạnh 2 | 2.25 | 2.25 | 3.00 | 7.50 | 7.50 | |||
130388 | NGUYỄN THẢO VY | 5/6/2006 | THCS Đông Hưng A | 3.50 | 1.50 | 2.00 | 7.00 | 7.00 | |||
130389 | NGUYỄN THỊ Ý VY | 14/5/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 5.00 | 2.90 | 4.40 | 12.30 | 12.30 | |||
130390 | LÊ CHÍ VỸ | 18/6/2006 | THCS Đông Hưng B | 1.50 | 1.10 | 2.40 | 5.00 | 5.00 | |||
130391 | LÊ TRIỆU VỸ | 26/6/2005 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 2.00 | 1.50 | 3.00 | 6.50 | 6.50 | |||
130392 | NGUYỄN CHÍ VỸ | 5/10/2006 | THCS Đông Thạnh | 2.50 | 2.10 | 2.00 | 6.60 | 6.60 | |||
130393 | NGUYỄN THANH XUÂN | 18/1/2006 | THCS Đông Thạnh | 2.75 | 1.40 | 3.60 | 7.75 | 7.75 | |||
130394 | THÁI TRÚC XUÂN | 17/5/2005 | THCS Đông Thạnh | 2.50 | 1.20 | 2.60 | 6.30 | 6.30 | |||
130395 | PHAN THỊ MỸ XUYÊN | 6/2/2005 | THCS Đông Hưng B | 2.25 | 0.80 | 2.40 | 5.45 | 5.45 | Liệt điểm Toán | ||
130396 | NGUYỄN THỊ MỸ XUYÊN | 1/8/2003 | THCS Đông Hưng B | 1.50 | 1.20 | 3.00 | 5.70 | 5.70 | |||
130397 | LÊ THỊ MỸ XUYÊN | 12/12/2006 | THCS Đông Hưng B | 2.75 | 2.25 | 2.80 | 7.80 | 7.80 | |||
130398 | PHẠM THỊ NHƯ Ý | 1/6/2006 | THCS Đông Hưng | 1.50 | 1.45 | 2.00 | 4.95 | 4.95 | |||
130399 | HUỲNH THỊ NHƯ Ý | 27/4/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 3.25 | 1.25 | 3.60 | 8.10 | 8.10 | |||
130400 | HUỲNH NHƯ Ý | 10/10/2006 | THCS Đông Thạnh | 3.50 | 2.45 | 3.40 | 9.35 | 9.35 | |||
130401 | TRẦN THỊ NHƯ Ý | 9/7/2006 | THCS Đông Thạnh | 4.75 | 3.25 | 2.80 | 10.80 | 10.80 | |||
130402 | TRƯƠNG THỊ NHƯ Ý | 24/10/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 2.00 | 2.10 | 2.60 | 6.70 | 6.70 | |||
130403 | LÂM TÂM YÊN | 30/1/2006 | THCS Đông Hưng | 6.25 | 3.90 | 3.80 | 13.95 | 13.95 | |||
130404 | TRẦN LÊ PHƯƠNG YÊN | 31/5/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 2.00 | 3.05 | 3.40 | 8.45 | 8.45 | |||
130405 | NGUYỄN THỊ YẾN | 15/7/2006 | THCS Đông Thạnh | 3.00 | 2.30 | 3.80 | 9.10 | 9.10 | |||
130406 | ĐẶNG BẢO YẾN | 21/4/2006 | THCS Vân Khánh Đông | 4.00 | 2.85 | 3.40 | 10.25 | 10.25 | |||
130407 | TRƯƠNG KIM YẾN | 6/11/2006 | THCS Đông Thạnh | 5.50 | 3.05 | 6.20 | 14.75 | 14.75 | |||
130408 | TRƯƠNG THỊ BẢO YẾN | 21/2/2006 | THCS Đông Thạnh | 5.00 | 5.15 | 5.20 | 15.35 | 15.35 | |||
130409 | TRIỆU NGỌC KHUÊ | 21/02/2006 | THCS Thị Trấn Thứ 11 | 3.75 | 2.25 | 3.00 | 9.00 | 9.00 | |||
130410 | NGUYỄN VĂN AN | 11/7/2006 | THCS Thuận Hòa | 1.75 | 2.20 | 4.00 | 7.95 | 7.95 |
- Nhặt của rơi, trả người đánh mất, hành động đẹp giữa đời thường
- Danh sách thí sinh trong phòng thi tuyển sinh vào lớp 10 năm học 2024 - 2025
- Lịch thi tuyển sinh vào lớp 10 năm học 2024 - 2025
- Chiến lược xây dựng và phát triển nhà trường giai đoạn 2020 - 2025 và tầm nhìn đến năm 2030
- Kế hoạch hoạt động đầu năm học 2023 - 2024
Điểm thi tuyển sinh vào lớp 10 năm học 2021-2022
- Details
- Written by Super User