SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG THPT AN MINH |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2025 - 2026 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
SBD |
Họ và tên |
Giới tính |
Dân tộc |
Điểm bài thi |
Điểm UT, KK |
Tổng điểm xét tuyển |
Kết quả |
Điểm Văn |
Điểm Toán |
Điểm Tiếng Anh |
Tổng điểm thi |
1 |
110417 |
Trần Ngọc Bảo Thy |
Nữ |
Kinh |
8.5 |
7.25 |
8.75 |
24.50 |
|
24.50 |
Trúng tuyển |
2 |
110127 |
Nguyễn Quang Huy |
Nam |
Kinh |
6.5 |
7.25 |
9.75 |
23.50 |
|
23.50 |
Trúng tuyển |
3 |
110356 |
Trần Vi Tính |
Nam |
Kinh |
8.25 |
6.75 |
7.75 |
22.75 |
|
22.75 |
Trúng tuyển |
4 |
110368 |
Nguyễn Ngọc Cát Tường |
Nữ |
Kinh |
8.25 |
7.55 |
6.75 |
22.55 |
|
22.55 |
Trúng tuyển |
5 |
110486 |
Lê Như Ý |
Nữ |
Kinh |
7 |
6.5 |
9 |
22.50 |
|
22.50 |
Trúng tuyển |
6 |
110093 |
Trần Hồ Đồng |
Nam |
Kinh |
8.25 |
6.3 |
7.75 |
22.30 |
|
22.30 |
Trúng tuyển |
7 |
110282 |
Lê Huỳnh Như |
Nữ |
Kinh |
7.5 |
6.3 |
8.5 |
22.30 |
|
22.30 |
Trúng tuyển |
8 |
110381 |
Trần Bửu Thạnh |
Nam |
Hoa |
7 |
7.9 |
6.75 |
21.65 |
1.00 |
22.65 |
Trúng tuyển |
9 |
110379 |
Nguyễn Chí Thành |
Nam |
Kinh |
7.75 |
6.6 |
7 |
21.35 |
|
21.35 |
Trúng tuyển |
10 |
110130 |
Trần Gia Huy |
Nam |
Kinh |
7 |
7.5 |
6.5 |
21.00 |
|
21.00 |
Trúng tuyển |
11 |
110266 |
Trần Nguyễn Việt Nhân |
Nữ |
Kinh |
7.5 |
7 |
6.5 |
21.00 |
|
21.00 |
Trúng tuyển |
12 |
110121 |
Trần Lý Hoàng |
Nam |
Kinh |
7.75 |
5.8 |
7.25 |
20.80 |
|
20.80 |
Trúng tuyển |
13 |
110455 |
Trần Văn Vinh |
Nam |
Kinh |
7 |
6.3 |
7.25 |
20.55 |
|
20.55 |
Trúng tuyển |
14 |
110449 |
Nguyễn Thị Kim Vân |
Nữ |
Kinh |
7 |
4.5 |
8.75 |
20.25 |
|
20.25 |
Trúng tuyển |
15 |
110062 |
Châu Gia Duy |
Nam |
Kinh |
8 |
5.65 |
6.5 |
20.15 |
|
20.15 |
Trúng tuyển |
16 |
110485 |
Lê Huỳnh Như Ý |
Nữ |
Kinh |
7.5 |
6.55 |
6 |
20.05 |
|
20.05 |
Trúng tuyển |
17 |
110442 |
Trần Thị Ngọc Trúc |
Nữ |
Kinh |
7.67 |
6.35 |
6 |
20.02 |
|
20.02 |
Trúng tuyển |
18 |
110262 |
Lê Ngọc Nhã |
Nữ |
Kinh |
7.5 |
6.55 |
5.75 |
19.80 |
|
19.80 |
Trúng tuyển |
19 |
110008 |
Lê Ngọc Anh |
Nữ |
Kinh |
7.75 |
6.25 |
5.75 |
19.75 |
|
19.75 |
Trúng tuyển |
20 |
110136 |
Trần Thị Như Huỳnh |
Nữ |
Kinh |
8.25 |
6.75 |
4.75 |
19.75 |
|
19.75 |
Trúng tuyển |
21 |
110347 |
Trần Quốc Tịch |
Nam |
Kinh |
6.75 |
6.25 |
6.75 |
19.75 |
|
19.75 |
Trúng tuyển |
22 |
110346 |
Đặng Văn Tập |
Nam |
Kinh |
6.25 |
6.55 |
6.75 |
19.55 |
|
19.55 |
Trúng tuyển |
23 |
110073 |
Nguyễn Phạm Thùy Dương |
Nữ |
Kinh |
9 |
5.6 |
4.75 |
19.35 |
|
19.35 |
Trúng tuyển |
24 |
110201 |
Triệu Phước Lộc |
Nam |
Kinh |
6.75 |
6.1 |
6.5 |
19.35 |
|
19.35 |
Trúng tuyển |
25 |
110281 |
Huỳnh Quỳnh Như |
Nữ |
Kinh |
8 |
5.6 |
5.5 |
19.10 |
|
19.10 |
Trúng tuyển |
26 |
110163 |
Nguyễn Hồng Khanh |
Nam |
Kinh |
7.75 |
5.3 |
6 |
19.05 |
|
19.05 |
Trúng tuyển |
27 |
110231 |
Nguyễn La Ngà |
Nữ |
Kinh |
7.75 |
6.3 |
5 |
19.05 |
|
19.05 |
Trúng tuyển |
28 |
110001 |
Lê Ngọc Ái |
Nữ |
Kinh |
8.25 |
6.5 |
3.75 |
18.50 |
|
18.50 |
Trúng tuyển |
29 |
110332 |
Lê Sa |
Nam |
Kinh |
5 |
5.65 |
7.75 |
18.40 |
|
18.40 |
Trúng tuyển |
30 |
110376 |
Nguyễn Lâm Thái |
Nữ |
Kinh |
7.5 |
4.15 |
6.75 |
18.40 |
|
18.40 |
Trúng tuyển |
31 |
110255 |
Trương Hoài Mỹ Ngọc |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
6.05 |
5.75 |
18.30 |
|
18.30 |
Trúng tuyển |
32 |
110169 |
Đỗ Duy Khiêm |
Nam |
Kinh |
6.75 |
9 |
2.5 |
18.25 |
|
18.25 |
Trúng tuyển |
33 |
110245 |
Đặng Bảo Ngọc |
Nữ |
Kinh |
8 |
2.5 |
7.75 |
18.25 |
|
18.25 |
Trúng tuyển |
34 |
110197 |
Thái Nhã Linh |
Nữ |
Khơ-me |
7.25 |
5.35 |
5.5 |
18.10 |
1.00 |
19.10 |
Trúng tuyển |
35 |
110284 |
Lý Thị Quỳnh Như |
Nữ |
Kinh |
6 |
5.35 |
6.75 |
18.10 |
|
18.10 |
Trúng tuyển |
36 |
110302 |
Nguyễn Hoàng Phú |
Nam |
Kinh |
7.5 |
4.6 |
6 |
18.10 |
|
18.10 |
Trúng tuyển |
37 |
110179 |
Nguyễn Giang Nhựt Khôi |
Nam |
Kinh |
4.75 |
6.55 |
6.75 |
18.05 |
|
18.05 |
Trúng tuyển |
38 |
110105 |
Nguyễn Việt Hào |
Nam |
Kinh |
6.75 |
7.25 |
4 |
18.00 |
|
18.00 |
Trúng tuyển |
39 |
110240 |
Nguyễn Hữu Nghị |
Nam |
Kinh |
5.75 |
6.5 |
5.75 |
18.00 |
|
18.00 |
Trúng tuyển |
40 |
110398 |
Trần Gia Thịnh |
Nam |
Kinh |
5.5 |
5.5 |
7 |
18.00 |
|
18.00 |
Trúng tuyển |
41 |
110461 |
Lê Thảo Vy |
Nữ |
Kinh |
7 |
6.2 |
4.75 |
17.95 |
|
17.95 |
Trúng tuyển |
42 |
110285 |
Nguyễn Ngọc Như |
Nữ |
Kinh |
7 |
6.15 |
4.75 |
17.90 |
|
17.90 |
Trúng tuyển |
43 |
110049 |
Huỳnh Thanh Bình |
Nam |
Kinh |
6 |
6.6 |
5.25 |
17.85 |
|
17.85 |
Trúng tuyển |
44 |
110114 |
Nguyễn Nhã Hân |
Nữ |
Kinh |
7.25 |
4.85 |
5.75 |
17.85 |
|
17.85 |
Trúng tuyển |
45 |
110142 |
Trương Chí Hữu |
Nam |
Kinh |
7 |
4.6 |
6.25 |
17.85 |
|
17.85 |
Trúng tuyển |
46 |
110227 |
Nguyễn Hải Nam |
Nam |
Kinh |
7.25 |
6.05 |
4.5 |
17.80 |
|
17.80 |
Trúng tuyển |
47 |
110411 |
Ngô Lê Kiều Thư |
Nữ |
Kinh |
8.75 |
4.25 |
4.75 |
17.75 |
|
17.75 |
Trúng tuyển |
48 |
110385 |
Trần Gia Thảo |
Nữ |
Kinh |
7.75 |
5.9 |
4 |
17.65 |
|
17.65 |
Trúng tuyển |
49 |
110064 |
Nguyễn Hoàng Duy |
Nam |
Kinh |
5.25 |
6.6 |
5.75 |
17.60 |
|
17.60 |
Trúng tuyển |
50 |
110184 |
Nguyễn Thị Trúc Lan |
Nữ |
Kinh |
7.75 |
6.35 |
3.5 |
17.60 |
|
17.60 |
Trúng tuyển |
51 |
110200 |
Lê Bảo Lộc |
Nam |
Kinh |
6 |
6.1 |
5.5 |
17.60 |
|
17.60 |
Trúng tuyển |
52 |
110305 |
Tô Phạm Hồng Phúc |
Nam |
Kinh |
7.5 |
5.6 |
4.25 |
17.35 |
|
17.35 |
Trúng tuyển |
53 |
110213 |
Phạm Đô Rê Mol |
Nam |
Kinh |
6.75 |
6.3 |
4.25 |
17.30 |
|
17.30 |
Trúng tuyển |
54 |
110393 |
Nguyễn Thành Thiện |
Nam |
Kinh |
6.75 |
6.8 |
3.75 |
17.30 |
|
17.30 |
Trúng tuyển |
55 |
110432 |
Huỳnh Thị Quỳnh Trân |
Nữ |
Kinh |
7.5 |
5.55 |
4.25 |
17.30 |
|
17.30 |
Trúng tuyển |
56 |
110373 |
Lê Quang Thái |
Nữ |
Kinh |
7 |
4.9 |
5 |
16.90 |
|
16.90 |
Trúng tuyển |
57 |
110050 |
Trần Như Bình |
Nữ |
Kinh |
7.75 |
5.35 |
3.75 |
16.85 |
|
16.85 |
Trúng tuyển |
58 |
110421 |
Lê Thị Mộng Trang |
Nữ |
Kinh |
7.75 |
4.6 |
4.5 |
16.85 |
|
16.85 |
Trúng tuyển |
59 |
110261 |
Võ Chí Nguyện |
Nam |
Kinh |
5 |
6 |
5.75 |
16.75 |
|
16.75 |
Trúng tuyển |
60 |
110493 |
Phạm Ngọc Yến |
Nữ |
Kinh |
7.75 |
4.4 |
4.5 |
16.65 |
|
16.65 |
Trúng tuyển |
61 |
110462 |
Lê Thị Phương Vy |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
5.85 |
4.25 |
16.60 |
|
16.60 |
Trúng tuyển |
62 |
110471 |
Trần Thanh Thảo Vy |
Nữ |
Kinh |
7 |
4.35 |
5.25 |
16.60 |
|
16.60 |
Trúng tuyển |
63 |
110207 |
Đặng Xuân Mẩn |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
4.25 |
5.5 |
16.50 |
|
16.50 |
Trúng tuyển |
64 |
110239 |
Nguyễn Gia Nghi |
Nữ |
Kinh |
7.5 |
5.15 |
3.75 |
16.40 |
|
16.40 |
Trúng tuyển |
65 |
110407 |
Hồ Thị Anh Thư |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
6.1 |
3.75 |
16.35 |
|
16.35 |
Trúng tuyển |
66 |
110212 |
Trần Nhật Minh |
Nam |
Kinh |
5.75 |
7.8 |
2.75 |
16.30 |
|
16.30 |
Trúng tuyển |
67 |
110359 |
Lê Tô Gia Toàn |
Nam |
Kinh |
6.5 |
5.5 |
4.25 |
16.25 |
|
16.25 |
Trúng tuyển |
68 |
110160 |
Nguyễn Thành Khang |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
3.95 |
5.75 |
16.20 |
|
16.20 |
Trúng tuyển |
69 |
110217 |
Đỗ Thị Huỳnh My |
Nữ |
Kinh |
7.5 |
5.15 |
3.5 |
16.15 |
|
16.15 |
Trúng tuyển |
70 |
110453 |
Danh Quốc Vinh |
Nam |
Khơ-me |
6 |
5.6 |
4.5 |
16.10 |
1.00 |
17.10 |
Trúng tuyển |
71 |
110145 |
Phan Thị Thiên Kiều |
Nữ |
Kinh |
7 |
6.55 |
2.5 |
16.05 |
|
16.05 |
Trúng tuyển |
72 |
110193 |
Nguyễn Mai Linh |
Nữ |
Kinh |
7.25 |
4.2 |
4.5 |
15.95 |
|
15.95 |
Trúng tuyển |
73 |
110107 |
Trần Thế Hào |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
4.15 |
6.25 |
15.90 |
|
15.90 |
Trúng tuyển |
74 |
110492 |
Nguyễn Thị Ngọc Yến |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
5.65 |
3.75 |
15.90 |
|
15.90 |
Trúng tuyển |
75 |
110122 |
Lê Quốc Huy |
Nam |
Kinh |
6.25 |
5.1 |
4.5 |
15.85 |
|
15.85 |
Trúng tuyển |
76 |
110410 |
Lâm Phan Kỳ Thư |
Nữ |
Kinh |
7.5 |
4.78 |
3.5 |
15.78 |
|
15.78 |
Trúng tuyển |
77 |
110419 |
Cao Thị Thùy Trang |
Nữ |
Kinh |
7.25 |
5.25 |
3.25 |
15.75 |
|
15.75 |
Trúng tuyển |
78 |
110280 |
Phạm Thị Cẩm Nhung |
Nữ |
Kinh |
7 |
3.95 |
4.75 |
15.70 |
|
15.70 |
Trúng tuyển |
79 |
110295 |
Võ Tấn Phát |
Nam |
Kinh |
6.5 |
4.4 |
4.75 |
15.65 |
|
15.65 |
Trúng tuyển |
80 |
110147 |
Huỳnh Tiến Kỳ |
Nam |
Kinh |
6 |
5.6 |
4 |
15.60 |
|
15.60 |
Trúng tuyển |
81 |
110226 |
Nguyễn Bảo Nam |
Nam |
Kinh |
5.25 |
3.75 |
6.5 |
15.50 |
|
15.50 |
Trúng tuyển |
82 |
110321 |
Nguyễn Văn Quốc |
Nam |
Kinh |
6.5 |
6.5 |
2.5 |
15.50 |
|
15.50 |
Trúng tuyển |
83 |
110120 |
Võ Thị Mỹ Hoài |
Nữ |
Kinh |
7.25 |
5.2 |
3 |
15.45 |
|
15.45 |
Trúng tuyển |
84 |
110456 |
Võ Thế Vinh |
Nam |
Kinh |
7 |
4.95 |
3.5 |
15.45 |
|
15.45 |
Trúng tuyển |
85 |
110476 |
Võ Huỳnh Thảo Vy |
Nữ |
Kinh |
7 |
3.45 |
5 |
15.45 |
|
15.45 |
Trúng tuyển |
86 |
110034 |
Lương Chí Bảo |
Nam |
Kinh |
7 |
4.9 |
3.5 |
15.40 |
|
15.40 |
Trúng tuyển |
87 |
110036 |
Nguyễn Gia Bảo |
Nam |
Kinh |
6.5 |
3.4 |
5.5 |
15.40 |
|
15.40 |
Trúng tuyển |
88 |
110316 |
Lương Nhựt Quang |
Nam |
Kinh |
6 |
4.65 |
4.75 |
15.40 |
|
15.40 |
Trúng tuyển |
89 |
110362 |
Nguyễn Hồ Cẩm Tú |
Nữ |
Kinh |
7.75 |
4.4 |
3.25 |
15.40 |
|
15.40 |
Trúng tuyển |
90 |
110414 |
Võ Lê Gia Thượng |
Nam |
Kinh |
6.5 |
4.65 |
4.25 |
15.40 |
|
15.40 |
Trúng tuyển |
91 |
110466 |
Phạm Thị Tường Vy |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
4.65 |
5.25 |
15.40 |
|
15.40 |
Trúng tuyển |
92 |
110133 |
Phạm Ngọc Huyền |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
2.85 |
5.75 |
15.35 |
|
15.35 |
Trúng tuyển |
93 |
110312 |
Trần Tuyết Phụng |
Nữ |
Kinh |
7 |
4.6 |
3.75 |
15.35 |
|
15.35 |
Trúng tuyển |
94 |
110140 |
Nguyễn Lan Hương |
Nữ |
Kinh |
5.75 |
5.3 |
4.25 |
15.30 |
|
15.30 |
Trúng tuyển |
95 |
110267 |
Phạm Hồng Nhẫn |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
6 |
4 |
15.25 |
|
15.25 |
Trúng tuyển |
96 |
110325 |
Võ Thị Tú Quyên |
Nữ |
Kinh |
8 |
3.7 |
3 |
14.70 |
0.50 |
15.20 |
Trúng tuyển |
97 |
110033 |
Cao Kim Bản |
Nam |
Kinh |
5.75 |
4.65 |
4.75 |
15.15 |
|
15.15 |
Trúng tuyển |
98 |
110345 |
Trần Trọng Tấn |
Nam |
Kinh |
5.25 |
5.15 |
4.75 |
15.15 |
|
15.15 |
Trúng tuyển |
99 |
110363 |
Nguyễn Bích Tuyền |
Nữ |
Kinh |
7.25 |
4.9 |
3 |
15.15 |
|
15.15 |
Trúng tuyển |
100 |
110004 |
Phạm Nguyễn Diễm An |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
4.6 |
3.75 |
15.10 |
|
15.10 |
Trúng tuyển |
101 |
110306 |
Trần Thị Như Phúc |
Nữ |
Kinh |
7.25 |
4.6 |
3.25 |
15.10 |
|
15.10 |
Trúng tuyển |
102 |
110279 |
Trần Văn Nhớ |
Nam |
Kinh |
6.75 |
4.2 |
4 |
14.95 |
|
14.95 |
Trúng tuyển |
103 |
110370 |
Hà Thị Thanh Tỷ |
Nữ |
Kinh |
7.25 |
4.2 |
3.5 |
14.95 |
|
14.95 |
Trúng tuyển |
104 |
110427 |
Huỳnh Ngọc Trâm |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
4.7 |
3.5 |
14.95 |
|
14.95 |
Trúng tuyển |
105 |
110020 |
Nguyễn Thị Mỹ Anh |
Nữ |
Kinh |
7 |
4.4 |
3.5 |
14.90 |
|
14.90 |
Trúng tuyển |
106 |
110431 |
Triệu Ngọc Trâm |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
4.4 |
4 |
14.90 |
|
14.90 |
Trúng tuyển |
107 |
110091 |
Trương Đình Đình |
Nữ |
Kinh |
7.75 |
4.05 |
3 |
14.80 |
|
14.80 |
Trúng tuyển |
108 |
110183 |
Võ Phương Lam |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
4.5 |
3.5 |
14.75 |
|
14.75 |
Trúng tuyển |
109 |
110247 |
Huỳnh Thị Kim Ngọc |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
3.9 |
4 |
14.65 |
|
14.65 |
Trúng tuyển |
110 |
110311 |
Thái Mỹ Phụng |
Nữ |
Kinh |
6.25 |
4.15 |
4.25 |
14.65 |
|
14.65 |
Trúng tuyển |
111 |
110406 |
Đặng Anh Thư |
Nữ |
Kinh |
5 |
4.4 |
5.25 |
14.65 |
|
14.65 |
Trúng tuyển |
112 |
110104 |
Nguyễn Trần Nhựt Hào |
Nam |
Kinh |
7 |
4.35 |
3.25 |
14.60 |
|
14.60 |
Trúng tuyển |
113 |
110415 |
Bùi Trương Bảo Thy |
Nữ |
Kinh |
6 |
3.75 |
4.75 |
14.50 |
|
14.50 |
Trúng tuyển |
114 |
110134 |
Nguyễn Thị Tố Huỳnh |
Nữ |
Kinh |
7 |
4.95 |
2.5 |
14.45 |
|
14.45 |
Trúng tuyển |
115 |
110434 |
Quách Huỳnh Quế Trân |
Nữ |
Kinh |
6 |
3.45 |
5 |
14.45 |
|
14.45 |
Trúng tuyển |
116 |
110444 |
Lê Văn Trường |
Nam |
Kinh |
7 |
4.95 |
2.5 |
14.45 |
|
14.45 |
Trúng tuyển |
117 |
110275 |
Thái Thị Yến Nhi |
Nữ |
Kinh |
5 |
6.65 |
2.75 |
14.40 |
|
14.40 |
Trúng tuyển |
118 |
110475 |
Võ Huỳnh Hải Vy |
Nữ |
Kinh |
7.25 |
4.65 |
2.5 |
14.40 |
|
14.40 |
Trúng tuyển |
119 |
110098 |
Châu Ngân Hà |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
4.85 |
2.75 |
14.35 |
|
14.35 |
Trúng tuyển |
120 |
110175 |
Lê Minh Khôi |
Nam |
Kinh |
7 |
4.6 |
2.75 |
14.35 |
|
14.35 |
Trúng tuyển |
121 |
110028 |
Võ Lan Anh |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
2.8 |
5 |
14.30 |
|
14.30 |
Trúng tuyển |
122 |
110112 |
Huỳnh Ngọc Hân |
Nữ |
Kinh |
6 |
4.55 |
3.75 |
14.30 |
|
14.30 |
Trúng tuyển |
123 |
110194 |
Nguyễn Thị Mai Linh |
Nữ |
Kinh |
7.5 |
4.05 |
2.75 |
14.30 |
|
14.30 |
Trúng tuyển |
124 |
110308 |
Lâm Ngọc Phụng |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
3.25 |
3.25 |
13.25 |
1.00 |
14.25 |
Trúng tuyển |
125 |
110386 |
Trần Phương Thảo |
Nữ |
Kinh |
7.5 |
2.75 |
4 |
14.25 |
|
14.25 |
Trúng tuyển |
126 |
110070 |
Phạm Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
Kinh |
7.25 |
4.2 |
2.75 |
14.20 |
|
14.20 |
Trúng tuyển |
127 |
110109 |
Bùi Ngọc Hằng |
Nữ |
Kinh |
6 |
5.2 |
3 |
14.20 |
|
14.20 |
Trúng tuyển |
128 |
110291 |
Phạm Y Piêl |
Nam |
Kinh |
6 |
4.15 |
4 |
14.15 |
|
14.15 |
Trúng tuyển |
129 |
110330 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
4.65 |
3 |
14.15 |
|
14.15 |
Trúng tuyển |
130 |
110394 |
Trần Qúy Thiện |
Nam |
Kinh |
6.25 |
5.1 |
2.75 |
14.10 |
|
14.10 |
Trúng tuyển |
131 |
110396 |
Phan Gia Thịnh |
Nam |
Kinh |
6 |
4.6 |
3.5 |
14.10 |
|
14.10 |
Trúng tuyển |
132 |
110131 |
Trương Đinh Gia Huy |
Nam |
Kinh |
6 |
3.7 |
4.25 |
13.95 |
|
13.95 |
Trúng tuyển |
133 |
110355 |
Võ Hoài Tín |
Nam |
Kinh |
7.5 |
4.2 |
2.25 |
13.95 |
|
13.95 |
Trúng tuyển |
134 |
110380 |
Trần Trí Thành |
Nam |
Kinh |
7.25 |
3.95 |
2.75 |
13.95 |
|
13.95 |
Trúng tuyển |
135 |
110387 |
Huỳnh Thị Diễm Thi |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
4.2 |
3 |
13.95 |
|
13.95 |
Trúng tuyển |
136 |
110043 |
Trần Quốc Bảo |
Nam |
Kinh |
7 |
4.9 |
2 |
13.90 |
|
13.90 |
Trúng tuyển |
137 |
110118 |
Phạm Tín Hiệu |
Nam |
Kinh |
6.5 |
4.15 |
3.25 |
13.90 |
|
13.90 |
Trúng tuyển |
138 |
110375 |
Nguyễn Hoàng Thái |
Nam |
Kinh |
7.25 |
4.15 |
2.5 |
13.90 |
|
13.90 |
Trúng tuyển |
139 |
110374 |
Lê Thị Nhựt Thái |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
4.25 |
2.75 |
13.75 |
|
13.75 |
Trúng tuyển |
140 |
110326 |
Trần Ngọc Quyển |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
3.7 |
3.5 |
13.70 |
|
13.70 |
Trúng tuyển |
141 |
110391 |
Trần Hạo Thiên |
Nam |
Kinh |
6.25 |
4.95 |
2.5 |
13.70 |
|
13.70 |
Trúng tuyển |
142 |
110061 |
Cao Nhật Duy |
Nam |
Kinh |
5.25 |
5.15 |
3.25 |
13.65 |
|
13.65 |
Trúng tuyển |
143 |
110097 |
Đỗ Thị Kim Giào |
Nữ |
Kinh |
7.75 |
3.4 |
2.5 |
13.65 |
|
13.65 |
Trúng tuyển |
144 |
110123 |
Ngô Kiến Huy |
Nam |
Kinh |
5.75 |
4.4 |
3.5 |
13.65 |
|
13.65 |
Trúng tuyển |
145 |
110322 |
Lê Thảo Quy |
Nữ |
Kinh |
6.25 |
3.65 |
3.75 |
13.65 |
|
13.65 |
Trúng tuyển |
146 |
110404 |
Nguyễn Thị Diễm Thúy |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
3.9 |
3.25 |
13.65 |
|
13.65 |
Trúng tuyển |
147 |
110063 |
Lý Hữu Duy |
Nam |
Hoa |
6.25 |
2.85 |
4.5 |
13.60 |
1.00 |
14.60 |
Trúng tuyển |
148 |
110003 |
Nguyễn Ngọc Bình An |
Nữ |
Kinh |
6 |
4.5 |
3 |
13.50 |
|
13.50 |
Trúng tuyển |
149 |
110096 |
Đỗ Tiền Giang |
Nam |
Kinh |
5.75 |
4.5 |
3.25 |
13.50 |
|
13.50 |
Trúng tuyển |
150 |
110445 |
Lê Nhã Uyên |
Nữ |
Kinh |
6 |
4 |
3.5 |
13.50 |
|
13.50 |
Trúng tuyển |
151 |
110488 |
Võ Thị Như Ý |
Nữ |
Kinh |
7.25 |
3 |
3.25 |
13.50 |
|
13.50 |
Trúng tuyển |
152 |
110103 |
Lê Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
3.7 |
3 |
13.45 |
|
13.45 |
Trúng tuyển |
153 |
110428 |
Lê Bảo Trâm |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
4.2 |
4 |
13.45 |
|
13.45 |
Trúng tuyển |
154 |
110250 |
Nguyễn Kim Ngọc |
Nữ |
Kinh |
6 |
4.65 |
2.75 |
13.40 |
|
13.40 |
Trúng tuyển |
155 |
110426 |
Lê Bích Trăm |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
4.15 |
2.75 |
13.40 |
|
13.40 |
Trúng tuyển |
156 |
110439 |
Võ Bảo Trọng |
Nam |
Kinh |
7.25 |
4.9 |
1.25 |
13.40 |
|
13.40 |
Trúng tuyển |
157 |
110119 |
Khương Hùng Hoài |
Nam |
Kinh |
6.25 |
4.35 |
2.75 |
13.35 |
|
13.35 |
Trúng tuyển |
158 |
110222 |
Trần Nguyễn Quỳnh My |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
4.6 |
2 |
13.35 |
|
13.35 |
Trúng tuyển |
159 |
110158 |
Nguyễn Hoàng Khang |
Nam |
Kinh |
5.25 |
4.8 |
3.25 |
13.30 |
|
13.30 |
Trúng tuyển |
160 |
110230 |
Phan Thị Hằng Ny |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
3.55 |
3 |
13.30 |
|
13.30 |
Trúng tuyển |
161 |
110186 |
Trần Thị Thảo Lan |
Nữ |
Kinh |
5.66 |
3.35 |
4.25 |
13.26 |
|
13.26 |
Trúng tuyển |
162 |
110010 |
Lê Nguyễn Ngọc Lan Anh |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
3.5 |
3.25 |
13.25 |
|
13.25 |
Trúng tuyển |
163 |
110058 |
Thái Thị Xuân Diệu |
Nữ |
Kinh |
7 |
2.75 |
3.5 |
13.25 |
|
13.25 |
Trúng tuyển |
164 |
110236 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
Nữ |
Kinh |
7 |
4.25 |
2 |
13.25 |
|
13.25 |
Trúng tuyển |
165 |
110310 |
Nguyễn Thị Kim Phụng |
Nữ |
Kinh |
6 |
3.75 |
3.5 |
13.25 |
|
13.25 |
Trúng tuyển |
166 |
110364 |
Ngô Thị Ánh Tuyết |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
3 |
3.5 |
13.25 |
|
13.25 |
Trúng tuyển |
167 |
110413 |
Triệu Anh Thư |
Nữ |
Kinh |
6.25 |
4 |
3 |
13.25 |
|
13.25 |
Trúng tuyển |
168 |
110418 |
Võ Ngọc Thy |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
3.5 |
3.25 |
13.25 |
|
13.25 |
Trúng tuyển |
169 |
110422 |
Nguyễn Huỳnh Trang |
Nữ |
Kinh |
7.25 |
3.5 |
2.5 |
13.25 |
|
13.25 |
Trúng tuyển |
170 |
110039 |
Nguyễn Thiên Bảo |
Nam |
Kinh |
5.75 |
4.2 |
3.25 |
13.20 |
|
13.20 |
Trúng tuyển |
171 |
110111 |
Đinh Thị Ngọc Hân |
Nữ |
Kinh |
5.75 |
3.95 |
3.5 |
13.20 |
|
13.20 |
Trúng tuyển |
172 |
110292 |
Dương Tấn Phát |
Nam |
Kinh |
4 |
4.7 |
4.5 |
13.20 |
|
13.20 |
Trúng tuyển |
173 |
110007 |
Đặng Thị Lan Anh |
Nữ |
Kinh |
7.25 |
3.85 |
2 |
13.10 |
|
13.10 |
Trúng tuyển |
174 |
110289 |
Nguyễn Minh Nhựt |
Nam |
Kinh |
4.5 |
2.6 |
6 |
13.10 |
|
13.10 |
Trúng tuyển |
175 |
110365 |
Trần Ánh Tuyết |
Nữ |
Kinh |
7.25 |
3.35 |
2.5 |
13.10 |
|
13.10 |
Trúng tuyển |
176 |
110188 |
Trần Văn Thiên Lâm |
Nam |
Kinh |
6.41 |
4.9 |
1.75 |
13.06 |
|
13.06 |
Trúng tuyển |
177 |
110254 |
Trần Mỹ Ngọc |
Nữ |
Kinh |
6.25 |
3.05 |
3.75 |
13.05 |
|
13.05 |
Trúng tuyển |
178 |
110361 |
Nguyễn Anh Tú |
Nam |
Kinh |
7.75 |
2.3 |
3 |
13.05 |
|
13.05 |
Trúng tuyển |
179 |
110377 |
Nguyễn Trương Ngọc Thái |
Nam |
Kinh |
6.5 |
3.55 |
3 |
13.05 |
|
13.05 |
Trúng tuyển |
180 |
110429 |
Nguyễn Ngọc Bảo Trâm |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
3.8 |
2.75 |
12.05 |
1.00 |
13.05 |
Trúng tuyển |
181 |
110463 |
Nguyễn Ngọc Tường Vy |
Nữ |
Kinh |
6 |
4.3 |
2.75 |
13.05 |
|
13.05 |
Trúng tuyển |
182 |
110441 |
Nguyễn Thị Hồng Trúc |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
3.5 |
2.75 |
13.00 |
|
13.00 |
Trúng tuyển |
183 |
110018 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
Kinh |
6.33 |
3.4 |
3.25 |
12.98 |
|
12.98 |
Trúng tuyển |
184 |
110143 |
Trương Gia Kiện |
Nam |
Kinh |
5 |
4.95 |
3 |
12.95 |
|
12.95 |
Trúng tuyển |
185 |
110299 |
Trần Thanh Phong |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
3.95 |
2.5 |
12.95 |
|
12.95 |
Trúng tuyển |
186 |
110433 |
Phan Huyền Trân |
Nữ |
Kinh |
6 |
4.65 |
2.25 |
12.90 |
|
12.90 |
Trúng tuyển |
187 |
110022 |
Phạm Tú Anh |
Nữ |
Kinh |
7 |
3.35 |
2.5 |
12.85 |
|
12.85 |
Trúng tuyển |
188 |
110180 |
Nguyễn Mai Khôi |
Nữ |
Kinh |
6 |
4.1 |
2.75 |
12.85 |
|
12.85 |
Trúng tuyển |
189 |
110335 |
Nguyễn Tuấn Sang |
Nam |
Kinh |
7.25 |
2.85 |
2.75 |
12.85 |
|
12.85 |
Trúng tuyển |
190 |
110483 |
Danh Thị Mỹ Xuyên |
Nữ |
Khơ-me |
6 |
3.1 |
3.75 |
12.85 |
1.00 |
13.85 |
Trúng tuyển |
191 |
110351 |
Lê Cao Kim Tiền |
Nữ |
Kinh |
6 |
3.55 |
3.25 |
12.80 |
|
12.80 |
Trúng tuyển |
192 |
110052 |
Võ Thư Cầm |
Nữ |
Kinh |
6 |
4 |
2.75 |
12.75 |
|
12.75 |
Trúng tuyển |
193 |
110482 |
Võ Thị Xoan |
Nữ |
Kinh |
6 |
3.75 |
3 |
12.75 |
|
12.75 |
Trúng tuyển |
194 |
110025 |
Trần Ngọc Lan Anh |
Nữ |
Kinh |
7.5 |
1.45 |
3.75 |
12.70 |
|
12.70 |
Trúng tuyển |
195 |
110185 |
Phạm Nhã Lan |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
3.2 |
2.75 |
12.70 |
|
12.70 |
Trúng tuyển |
196 |
110243 |
Phạm Thế Nghiêm |
Nam |
Kinh |
5 |
4.95 |
2.75 |
12.70 |
|
12.70 |
Trúng tuyển |
197 |
110287 |
Nguyễn Phương Như |
Nữ |
Kinh |
6 |
2.95 |
3.75 |
12.70 |
|
12.70 |
Trúng tuyển |
198 |
110249 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
Nữ |
Kinh |
4.75 |
4.15 |
3.75 |
12.65 |
|
12.65 |
Trúng tuyển |
199 |
110425 |
Trương Thị Thuỳ Trang |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
4.65 |
2.5 |
12.65 |
|
12.65 |
Trúng tuyển |
200 |
110273 |
Nguyễn Cẩm Nhi |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
3.1 |
2.75 |
12.60 |
|
12.60 |
Trúng tuyển |
201 |
110334 |
Nguyễn Tấn Sang |
Nam |
Kinh |
7.25 |
2.85 |
2.5 |
12.60 |
|
12.60 |
Trúng tuyển |
202 |
110057 |
Phạm Hoàng Dĩ |
Nam |
Kinh |
6.5 |
3.05 |
3 |
12.55 |
|
12.55 |
Trúng tuyển |
203 |
110046 |
Lê Kim Băng |
Nữ |
Kinh |
6.25 |
3.75 |
2.5 |
12.50 |
|
12.50 |
Trúng tuyển |
204 |
110083 |
Nguyễn Hải Đăng |
Nam |
Kinh |
5.25 |
4 |
3.25 |
12.50 |
|
12.50 |
Trúng tuyển |
205 |
110060 |
Võ Thành Du |
Nam |
Kinh |
6.5 |
3.95 |
2 |
12.45 |
|
12.45 |
Trúng tuyển |
206 |
110354 |
Trịnh Thị Hồng Tím |
Nữ |
Kinh |
5 |
4.7 |
2.75 |
12.45 |
|
12.45 |
Trúng tuyển |
207 |
110021 |
Nguyễn Trần Diệu Anh |
Nữ |
Kinh |
7 |
2.9 |
2.5 |
12.40 |
|
12.40 |
Trúng tuyển |
208 |
110045 |
Bùi Khánh Băng |
Nữ |
Kinh |
6.25 |
4.15 |
2 |
12.40 |
|
12.40 |
Trúng tuyển |
209 |
110259 |
Tạ Chí Nguyên |
Nam |
Kinh |
4.5 |
4.9 |
3 |
12.40 |
|
12.40 |
Trúng tuyển |
210 |
110430 |
Nguyễn Ngọc Trâm |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
3.6 |
2 |
12.35 |
|
12.35 |
Trúng tuyển |
211 |
110009 |
Lê Ngọc Trâm Anh |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
3.8 |
2 |
12.30 |
|
12.30 |
Trúng tuyển |
212 |
110278 |
Huỳnh Văn Nhớ |
Nam |
Kinh |
5.75 |
2.8 |
2.75 |
11.30 |
1.00 |
12.30 |
Trúng tuyển |
213 |
110440 |
Ngô Trần Thủy Trúc |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
3.55 |
2.25 |
12.30 |
|
12.30 |
Trúng tuyển |
214 |
110490 |
Đỗ Thị Ngọc Yến |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
3.3 |
2.25 |
12.30 |
|
12.30 |
Trúng tuyển |
215 |
110056 |
Nguyễn Thị Ái Di |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
3.75 |
3.25 |
12.25 |
|
12.25 |
Trúng tuyển |
216 |
110229 |
Nguyên Hoàng Nam |
Nam |
Kinh |
4.75 |
4.25 |
3.25 |
12.25 |
|
12.25 |
Trúng tuyển |
217 |
110349 |
Bùi Thị Phượng Tiên |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
2.25 |
3.5 |
12.25 |
|
12.25 |
Trúng tuyển |
218 |
110384 |
Phạm Trần Minh Thảo |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
3.75 |
3.25 |
12.25 |
|
12.25 |
Trúng tuyển |
219 |
110030 |
Trần Nguyễn Kiều Ân |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
3.95 |
3 |
12.20 |
|
12.20 |
Trúng tuyển |
220 |
110042 |
Trần Gia Bảo |
Nam |
Kinh |
5.25 |
4.2 |
2.75 |
12.20 |
|
12.20 |
Trúng tuyển |
221 |
110389 |
Nguyễn Ngọc Thi |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
3.95 |
2.75 |
12.20 |
|
12.20 |
Trúng tuyển |
222 |
110397 |
Trần Gia Thịnh |
Nam |
Kinh |
5.75 |
3.45 |
3 |
12.20 |
|
12.20 |
Trúng tuyển |
223 |
110005 |
Phan Trường An |
Nam |
Kinh |
4.5 |
4.9 |
2.75 |
12.15 |
|
12.15 |
Trúng tuyển |
224 |
110187 |
Mã Thùy Lâm |
Nữ |
Kinh |
5 |
5.15 |
2 |
12.15 |
|
12.15 |
Trúng tuyển |
225 |
110225 |
Hồ Bửu Nam |
Nam |
Kinh |
6.25 |
3.35 |
2.5 |
12.10 |
|
12.10 |
Trúng tuyển |
226 |
110357 |
Châu Quốc Tịnh |
Nam |
Kinh |
5.58 |
3.75 |
2.75 |
12.08 |
|
12.08 |
Trúng tuyển |
227 |
110044 |
Bùi Khánh Băng |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
3.8 |
1.75 |
12.05 |
|
12.05 |
Trúng tuyển |
228 |
110297 |
Đặng Lê Phong |
Nam |
Kinh |
6 |
3.55 |
2.5 |
12.05 |
|
12.05 |
Trúng tuyển |
229 |
110171 |
Nguyễn Gia Khiêm |
Nam |
Kinh |
5 |
3.45 |
3.5 |
11.95 |
|
11.95 |
Trúng tuyển |
230 |
110165 |
Hà Minh Khánh |
Nam |
Kinh |
4.5 |
4.35 |
3 |
11.85 |
|
11.85 |
Trúng tuyển |
231 |
110269 |
Châu Băng Nhi |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
3.35 |
3 |
11.85 |
|
11.85 |
Trúng tuyển |
232 |
110336 |
Võ Thị Hồng Sen |
Nữ |
Kinh |
6 |
3.6 |
2.25 |
11.85 |
|
11.85 |
Trúng tuyển |
233 |
110447 |
Mạc Huỳnh Nhã Uyên |
Nữ |
Kinh |
7.25 |
3.1 |
1.5 |
11.85 |
|
11.85 |
Trúng tuyển |
234 |
110211 |
Nguyễn Thị Tuyết Minh |
Nữ |
Kinh |
6.25 |
2.8 |
2.75 |
11.80 |
|
11.80 |
Trúng tuyển |
235 |
110116 |
Lê Phúc Hậu |
Nam |
Kinh |
5.75 |
3.75 |
2.25 |
11.75 |
|
11.75 |
Trúng tuyển |
236 |
110156 |
Nguyễn Duy Khang |
Nam |
Kinh |
6.25 |
4 |
1.5 |
11.75 |
|
11.75 |
Trúng tuyển |
237 |
110252 |
Tô Thị Như Ngọc |
Nữ |
Kinh |
4.75 |
3.75 |
3.25 |
11.75 |
|
11.75 |
Trúng tuyển |
238 |
110189 |
Nguyễn Thị Tuyết Lệ |
Nữ |
Kinh |
5.16 |
3.55 |
3 |
11.71 |
|
11.71 |
Trúng tuyển |
239 |
110089 |
Lê Ngọc Điểm |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
2.65 |
2.5 |
11.65 |
|
11.65 |
Trúng tuyển |
240 |
110435 |
Tô Thị Ngọc Trân |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
1.65 |
3.25 |
11.65 |
|
11.65 |
Trúng tuyển |
241 |
110457 |
Ngô Chí Vững |
Nam |
Kinh |
5.5 |
3.9 |
2.25 |
11.65 |
|
11.65 |
Trúng tuyển |
242 |
110170 |
Mai Duy Khiêm |
Nam |
Kinh |
5.25 |
3.85 |
2.5 |
11.60 |
|
11.60 |
Trúng tuyển |
243 |
110218 |
Hà Khánh My |
Nữ |
Kinh |
6.25 |
2.85 |
2.5 |
11.60 |
|
11.60 |
Trúng tuyển |
244 |
110474 |
Trương Ngọc Vy |
Nữ |
Kinh |
6.25 |
3.35 |
2 |
11.60 |
|
11.60 |
Trúng tuyển |
245 |
110014 |
Nguyễn Huỳnh Anh |
Nữ |
Kinh |
6 |
3.05 |
2.5 |
11.55 |
|
11.55 |
Trúng tuyển |
246 |
110100 |
Trần Khánh Hà |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
3.8 |
2.25 |
11.55 |
|
11.55 |
Trúng tuyển |
247 |
110318 |
Nguyễn Minh Quân |
Nữ |
Kinh |
4.25 |
2.55 |
3.75 |
10.55 |
1.00 |
11.55 |
Trúng tuyển |
248 |
110420 |
Lâm Thị Kiều Trang |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
3.05 |
3 |
11.55 |
|
11.55 |
Trúng tuyển |
249 |
110460 |
Lê Khả Vy |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
3.05 |
2 |
11.55 |
|
11.55 |
Trúng tuyển |
250 |
110006 |
Châu Quốc Anh |
Nam |
Kinh |
5 |
3.25 |
3.25 |
11.50 |
|
11.50 |
Trúng tuyển |
251 |
110051 |
Lâm Thị Ngọc Bơ |
Nữ |
Kinh |
4.75 |
3.75 |
3 |
11.50 |
|
11.50 |
Trúng tuyển |
252 |
110159 |
Nguyễn Thành Khang |
Nam |
Kinh |
5.5 |
3.25 |
2.75 |
11.50 |
|
11.50 |
Trúng tuyển |
253 |
110263 |
Cao Thiện Nhân |
Nam |
Kinh |
5.5 |
3.5 |
2.5 |
11.50 |
|
11.50 |
Trúng tuyển |
254 |
110366 |
Võ Thị Hồng Tươi |
Nữ |
Kinh |
6 |
2.5 |
3 |
11.50 |
|
11.50 |
Trúng tuyển |
255 |
110372 |
Phạm Văn Tý |
Nam |
Kinh |
7 |
2.5 |
2 |
11.50 |
|
11.50 |
Trúng tuyển |
256 |
110467 |
Phạm Thị Tường Vy |
Nữ |
Kinh |
5 |
3.75 |
2.75 |
11.50 |
|
11.50 |
Trúng tuyển |
257 |
110032 |
Huỳnh Thanh Bạch |
Nữ |
Kinh |
6 |
3.45 |
2 |
11.45 |
|
11.45 |
Trúng tuyển |
258 |
110048 |
Trịnh Khánh Băng |
Nữ |
Kinh |
6.25 |
2.95 |
2.25 |
11.45 |
|
11.45 |
Trúng tuyển |
259 |
110446 |
Lê Thị Nhã Uyên |
Nữ |
Kinh |
7 |
1.95 |
2.5 |
11.45 |
|
11.45 |
Trúng tuyển |
260 |
110002 |
Lê Hoài An |
Nam |
Kinh |
5.75 |
3.9 |
1.75 |
11.40 |
|
11.40 |
Trúng tuyển |
261 |
110085 |
Phạm Hải Đăng |
Nam |
Kinh |
6 |
2.65 |
2.75 |
11.40 |
|
11.40 |
Trúng tuyển |
262 |
110489 |
Nguyễn Thị Quý Yên |
Nữ |
Kinh |
5.75 |
3.65 |
2 |
11.40 |
|
11.40 |
Trúng tuyển |
263 |
110237 |
Phạm Ngọc Ngân |
Nữ |
Kinh |
6.25 |
2.85 |
2.25 |
11.35 |
|
11.35 |
Trúng tuyển |
264 |
110315 |
Nguyễn Mỹ Phượng |
Nữ |
Kinh |
4.25 |
3.35 |
3.75 |
11.35 |
|
11.35 |
Trúng tuyển |
265 |
110328 |
Lê Như Quỳnh |
Nữ |
Kinh |
6.25 |
3.1 |
2 |
11.35 |
|
11.35 |
Trúng tuyển |
266 |
110450 |
Phạm Phương Vân |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
2.85 |
3.25 |
11.35 |
|
11.35 |
Trúng tuyển |
267 |
110494 |
Trần Ngọc Yến |
Nữ |
Kinh |
3.75 |
4.35 |
3.25 |
11.35 |
|
11.35 |
Trúng tuyển |
268 |
110029 |
Võ Trâm Anh |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
3.3 |
1.5 |
11.30 |
|
11.30 |
Trúng tuyển |
269 |
110232 |
Huỳnh Thanh Ngân |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
3.05 |
3 |
11.30 |
|
11.30 |
Trúng tuyển |
270 |
110416 |
Lâm Phương Bảo Thy |
Nữ |
Kinh |
6.25 |
3.55 |
1.5 |
11.30 |
|
11.30 |
Trúng tuyển |
271 |
110464 |
Nguyễn Tiền Vy |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
3.05 |
3 |
11.30 |
|
11.30 |
Trúng tuyển |
272 |
110283 |
Lê Thị Bảo Như |
Nữ |
Kinh |
5.75 |
2.5 |
3 |
11.25 |
|
11.25 |
Trúng tuyển |
273 |
110470 |
Trần Khánh Vy |
Nữ |
Kinh |
5 |
4 |
2.25 |
11.25 |
|
11.25 |
Trúng tuyển |
274 |
110012 |
Lê Quỳnh Anh |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
2.95 |
1.75 |
11.20 |
|
11.20 |
Trúng tuyển |
275 |
110238 |
Võ Nguyễn Phương Ngân |
Nữ |
Kinh |
6 |
2.45 |
2.75 |
11.20 |
|
11.20 |
Trúng tuyển |
276 |
110367 |
Nguyễn Duy Tường |
Nam |
Kinh |
6 |
3.45 |
1.75 |
11.20 |
|
11.20 |
Trúng tuyển |
277 |
110307 |
Võ Hoàng Phúc |
Nam |
Kinh |
6 |
2.4 |
2.75 |
11.15 |
|
11.15 |
Trúng tuyển |
278 |
110487 |
Nguyễn Thị Như Ý |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
3.15 |
1.5 |
11.15 |
|
11.15 |
Trúng tuyển |
279 |
110401 |
Nguyễn Ngọc Thơ |
Nữ |
Kinh |
5.75 |
3.35 |
2 |
11.10 |
|
11.10 |
Trúng tuyển |
280 |
110016 |
Nguyễn Lê Nhựt Anh |
Nam |
Kinh |
5 |
3.55 |
2.5 |
11.05 |
|
11.05 |
Trúng tuyển |
281 |
110019 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Nữ |
Kinh |
4.75 |
4.3 |
2 |
11.05 |
|
11.05 |
Trúng tuyển |
282 |
110035 |
Nguyễn Gia Bảo |
Nam |
Kinh |
5.25 |
3.05 |
2.75 |
11.05 |
|
11.05 |
Trúng tuyển |
283 |
110128 |
Nguyễn Võ Gia Huy |
Nam |
Kinh |
5.5 |
3.05 |
2.5 |
11.05 |
|
11.05 |
Trúng tuyển |
284 |
110219 |
Lê Thị Diễm My |
Nữ |
Kinh |
5 |
2.05 |
4 |
11.05 |
|
11.05 |
Trúng tuyển |
285 |
110234 |
Lê Ngọc Kim Ngân |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
3.8 |
2 |
11.05 |
|
11.05 |
Trúng tuyển |
286 |
110248 |
Lê Thị Kim Ngọc |
Nữ |
Kinh |
5.75 |
3.3 |
2 |
11.05 |
|
11.05 |
Trúng tuyển |
287 |
110290 |
Võ Minh Nhựt |
Nam |
Kinh |
6 |
2.55 |
2.5 |
11.05 |
|
11.05 |
Trúng tuyển |
288 |
110339 |
Châu Chí Tài |
Nam |
Kinh |
6.5 |
2.8 |
1.75 |
11.05 |
|
11.05 |
Trúng tuyển |
289 |
110423 |
Nguyễn Thị Thảo Trang |
Nữ |
Kinh |
5.75 |
3.8 |
1.5 |
11.05 |
|
11.05 |
Trúng tuyển |
290 |
110013 |
Mai Duy Anh |
Nam |
Kinh |
5.5 |
3.5 |
2 |
11.00 |
|
11.00 |
Trúng tuyển |
291 |
110115 |
Võ Gia Hân |
Nữ |
Kinh |
5.75 |
3.25 |
2 |
11.00 |
|
11.00 |
Trúng tuyển |
292 |
110154 |
Lê Trí Khang |
Nam |
Kinh |
5.25 |
3.75 |
2 |
11.00 |
|
11.00 |
Trúng tuyển |
293 |
110268 |
Lê Hoàng Nhật |
Nam |
Kinh |
4.75 |
4 |
2.25 |
11.00 |
|
11.00 |
Trúng tuyển |
294 |
110300 |
Trần Vũ Phong |
Nữ |
Kinh |
5 |
3 |
3 |
11.00 |
|
11.00 |
Trúng tuyển |
295 |
110342 |
Trương Hoài Tâm |
Nam |
Kinh |
7.25 |
1.25 |
2.5 |
11.00 |
|
11.00 |
Trúng tuyển |
296 |
110458 |
Hoàng Tường Vy |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
2.25 |
2.25 |
11.00 |
|
11.00 |
Trúng tuyển |
297 |
110090 |
Lê Đinh Đinh |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
3.4 |
2 |
10.90 |
|
10.90 |
Trúng tuyển |
298 |
110182 |
Trần Thị Tường Lam |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
2.65 |
2.75 |
10.90 |
|
10.90 |
Trúng tuyển |
299 |
110378 |
Tạ Trung Thái |
Nam |
Kinh |
6.5 |
2.65 |
1.75 |
10.90 |
|
10.90 |
Trúng tuyển |
300 |
110469 |
Trần Kiều Vy |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
2.65 |
2.75 |
10.90 |
|
10.90 |
Trúng tuyển |
301 |
110153 |
Huỳnh Hữu Khang |
Nam |
Kinh |
6 |
2.6 |
2.25 |
10.85 |
|
10.85 |
Trúng tuyển |
302 |
110341 |
Trần Như Tâm |
Nữ |
Kinh |
6.25 |
3.1 |
1.5 |
10.85 |
|
10.85 |
Trúng tuyển |
303 |
110399 |
Huỳnh Anh Thơ |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
2.85 |
2.5 |
10.85 |
|
10.85 |
Trúng tuyển |
304 |
110178 |
Nguyễn Đăng Khôi |
Nam |
Kinh |
5.5 |
3.05 |
2.25 |
10.80 |
|
10.80 |
Trúng tuyển |
305 |
110015 |
Nguyễn Huỳnh Anh |
Nữ |
Kinh |
6.25 |
2.75 |
1.75 |
10.75 |
|
10.75 |
Trúng tuyển |
306 |
110124 |
Nguyễn Đức Huy |
Nam |
Kinh |
5 |
3.75 |
2 |
10.75 |
|
10.75 |
Trúng tuyển |
307 |
110066 |
Trần Thị Trúc Duy |
Nữ |
Kinh |
4.75 |
3.95 |
2 |
10.70 |
|
10.70 |
Trúng tuyển |
308 |
110206 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
Nữ |
Kinh |
5 |
3.15 |
2.5 |
10.65 |
|
10.65 |
Trúng tuyển |
309 |
110224 |
Nguyễn Hoàng Mỹ |
Nam |
Kinh |
5.25 |
2.4 |
3 |
10.65 |
|
10.65 |
Trúng tuyển |
310 |
110077 |
Nguyễn Tiến Đạt |
Nam |
Kinh |
5 |
2.85 |
2.75 |
10.60 |
|
10.60 |
Trúng tuyển |
311 |
110082 |
Lương Hải Đăng |
Nam |
Kinh |
5 |
3.1 |
2.5 |
10.60 |
|
10.60 |
Trúng tuyển |
312 |
110190 |
Trần Văn Liền |
Nam |
Kinh |
4.75 |
3.6 |
2.25 |
10.60 |
|
10.60 |
Trúng tuyển |
313 |
110348 |
Bùi Thị Cẩm Tiên |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
3.1 |
2.25 |
10.60 |
|
10.60 |
Trúng tuyển |
314 |
110472 |
Trần Thảo Vy |
Nữ |
Kinh |
5.75 |
2.57 |
2.25 |
10.57 |
|
10.57 |
Trúng tuyển |
315 |
110037 |
Nguyễn Ngọc Gia Bảo |
Nam |
Kinh |
5.5 |
3.3 |
1.75 |
10.55 |
|
10.55 |
Trúng tuyển |
316 |
110047 |
Nguyễn Hồng Băng |
Nam |
Kinh |
6 |
3.3 |
1.25 |
10.55 |
|
10.55 |
Trúng tuyển |
317 |
110304 |
Nguyễn Duy Phúc |
Nam |
Kinh |
5 |
3.3 |
2.25 |
10.55 |
|
10.55 |
Trúng tuyển |
318 |
110075 |
Nguyễn Quốc Đạt |
Nam |
Kinh |
5.5 |
3.75 |
1.25 |
10.50 |
|
10.50 |
Trúng tuyển |
319 |
110139 |
Mai Thị Ngọc Hương |
Nữ |
Kinh |
5 |
3.25 |
2.25 |
10.50 |
|
10.50 |
Trúng tuyển |
320 |
110320 |
Lê Gia Quốc |
Nam |
Kinh |
5.5 |
2.5 |
2.5 |
10.50 |
|
10.50 |
Trúng tuyển |
321 |
110208 |
Nguyễn Minh Mẫn |
Nam |
Kinh |
4.5 |
2.45 |
3.5 |
10.45 |
|
10.45 |
Trúng tuyển |
322 |
110235 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
1.95 |
3 |
10.45 |
|
10.45 |
Trúng tuyển |
323 |
110260 |
Nguyễn Nguyễn |
Nam |
Kinh |
5.25 |
2.95 |
2.25 |
10.45 |
|
10.45 |
Trúng tuyển |
324 |
110264 |
Nguyễn Thái Trọng Nhân |
Nam |
Kinh |
4.5 |
3.7 |
2.25 |
10.45 |
|
10.45 |
Trúng tuyển |
325 |
110338 |
Phạm Thị Tú Sương |
Nữ |
Kinh |
6 |
1.7 |
2.75 |
10.45 |
|
10.45 |
Trúng tuyển |
326 |
110233 |
Lê Huỳnh Thúy Ngân |
Nữ |
Kinh |
3.83 |
3.6 |
3 |
10.43 |
|
10.43 |
Trúng tuyển |
327 |
110400 |
Huỳnh Ngọc Thơ |
Nữ |
Kinh |
5 |
2.65 |
2.75 |
10.40 |
|
10.40 |
Trúng tuyển |
328 |
110405 |
Bùi Đặng Minh Thư |
Nữ |
Kinh |
5.75 |
2.65 |
2 |
10.40 |
|
10.40 |
Trúng tuyển |
329 |
110383 |
Huỳnh Dạ Thảo |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
2.85 |
2 |
10.35 |
|
10.35 |
Trúng tuyển |
330 |
110390 |
Lê Thị Diễm Thì |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
2.85 |
2.25 |
10.35 |
|
10.35 |
Trúng tuyển |
331 |
110067 |
Võ Thị Tuyết Duy |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
3.3 |
1.5 |
10.30 |
|
10.30 |
Trúng tuyển |
332 |
110080 |
Lê Hoàng Tâm Đắc |
Nam |
Kinh |
3.25 |
4.3 |
2.75 |
10.30 |
|
10.30 |
Trúng tuyển |
333 |
110152 |
Huỳnh Chấn Khang |
Nam |
Kinh |
4.5 |
3.55 |
2.25 |
10.30 |
|
10.30 |
Trúng tuyển |
334 |
110251 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Nữ |
Kinh |
5 |
3.3 |
2 |
10.30 |
|
10.30 |
Trúng tuyển |
335 |
110319 |
Nguyễn Văn Quí |
Nam |
Kinh |
4.25 |
4.55 |
1.5 |
10.30 |
|
10.30 |
Trúng tuyển |
336 |
110092 |
Nguyễn Hữu Định |
Nam |
Kinh |
6.25 |
1.5 |
2.5 |
10.25 |
|
10.25 |
Trúng tuyển |
337 |
110403 |
Nguyễn Phúc Thuận |
Nam |
Kinh |
5 |
3.5 |
1.75 |
10.25 |
|
10.25 |
Trúng tuyển |
338 |
110484 |
Đỗ Hồng Y |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
3.45 |
1.25 |
10.20 |
|
10.20 |
Trúng tuyển |
339 |
110172 |
Phạm Gia Khiêm |
Nam |
Kinh |
5 |
2.65 |
2.5 |
10.15 |
|
10.15 |
Trúng tuyển |
340 |
110303 |
Trần Thanh Phú |
Nam |
Kinh |
4.5 |
2.4 |
3.25 |
10.15 |
|
10.15 |
Trúng tuyển |
341 |
110327 |
Lâm Ngọc Như Quỳnh |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
2.4 |
2.25 |
10.15 |
|
10.15 |
Trúng tuyển |
342 |
110088 |
Mai Phước Đặng |
Nam |
Kinh |
5 |
2.55 |
2.5 |
10.05 |
|
10.05 |
Trúng tuyển |
343 |
110228 |
Nguyễn Hoàng Nam |
Nam |
Kinh |
4.5 |
3.8 |
1.75 |
10.05 |
|
10.05 |
Trúng tuyển |
344 |
110272 |
Huỳnh Thị Tuyết Nhi |
Nữ |
Kinh |
4.75 |
1.55 |
3.75 |
10.05 |
|
10.05 |
Trúng tuyển |
345 |
110340 |
Lê Hữu Tài |
Nam |
Kinh |
5.25 |
3.05 |
1.75 |
10.05 |
|
10.05 |
Trúng tuyển |
346 |
110101 |
Huỳnh Nguyên Hạ |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
1.25 |
2.25 |
10.00 |
|
10.00 |
Trúng tuyển |
347 |
110313 |
Mai Phương |
Nữ |
Kinh |
4.5 |
3.75 |
1.75 |
10.00 |
|
10.00 |
Trúng tuyển |
348 |
110277 |
Lê Kim Nhiều |
Nữ |
Kinh |
4 |
2.7 |
3.25 |
9.95 |
|
9.95 |
Trúng tuyển |
349 |
110146 |
Lê Ngọc Thuyên Kim |
Nữ |
Kinh |
4.75 |
2.9 |
2.25 |
9.90 |
|
9.90 |
Trúng tuyển |
350 |
110343 |
Dư Hữu Tân |
Nam |
Kinh |
4.25 |
2.9 |
2.75 |
9.90 |
|
9.90 |
Trúng tuyển |
351 |
110452 |
Trần Trí Vĩ |
Nam |
Kinh |
5.25 |
2.65 |
2 |
9.90 |
|
9.90 |
Trúng tuyển |
352 |
110053 |
Nguyễn Thị Kim Cương |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
1.85 |
2.5 |
9.85 |
|
9.85 |
Trúng tuyển |
353 |
110286 |
Nguyễn Phạm Anh Như |
Nữ |
Kinh |
6 |
2.1 |
1.75 |
9.85 |
|
9.85 |
Trúng tuyển |
354 |
110388 |
Kiều Minh Thi |
Nam |
Kinh |
5.25 |
2.85 |
1.75 |
9.85 |
|
9.85 |
Trúng tuyển |
355 |
110113 |
Lữ Bảo Hân |
Nữ |
Kinh |
4.75 |
2.8 |
2.25 |
9.80 |
|
9.80 |
Trúng tuyển |
356 |
110150 |
Nguyễn Văn Khá |
Nam |
Kinh |
4.25 |
3.3 |
2.25 |
9.80 |
|
9.80 |
Trúng tuyển |
357 |
110059 |
Mai Thanh Dinh |
Nam |
Khơ-me |
4.25 |
3 |
2.5 |
9.75 |
1.00 |
10.75 |
Trúng tuyển |
358 |
110078 |
Trần Quốc Đạt |
Nam |
Kinh |
5.25 |
2 |
2.5 |
9.75 |
|
9.75 |
Trúng tuyển |
359 |
110324 |
Nguyễn Thị Ngọc Quyên |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
1.5 |
1.75 |
9.75 |
|
9.75 |
Trúng tuyển |
360 |
110177 |
Nguyễn Chí Khôi |
Nam |
Kinh |
5.75 |
1.95 |
2 |
9.70 |
|
9.70 |
Trúng tuyển |
361 |
110011 |
Lê Quỳnh Anh |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
2.65 |
1.5 |
9.65 |
|
9.65 |
Trúng tuyển |
362 |
110157 |
Nguyễn Duy Khang |
Nam |
Kinh |
4.75 |
2.35 |
2.5 |
9.60 |
|
9.60 |
Trúng tuyển |
363 |
110168 |
Trương Phạm Hoàng Khánh |
Nam |
Kinh |
5.25 |
2.85 |
1.5 |
9.60 |
|
9.60 |
Trúng tuyển |
364 |
110317 |
Nguyễn Anh Quân |
Nam |
Kinh |
4.75 |
3.1 |
1.75 |
9.60 |
|
9.60 |
Trúng tuyển |
365 |
110477 |
Võ Thị Tường Vy |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
2.85 |
1.5 |
9.60 |
|
9.60 |
Trúng tuyển |
366 |
110478 |
Võ Thị Thảo Vy |
Nữ |
Kinh |
5 |
2.85 |
1.75 |
9.60 |
|
9.60 |
Trúng tuyển |
367 |
110110 |
Đinh Ngọc Hân |
Nữ |
Kinh |
4.75 |
3.55 |
1.25 |
9.55 |
|
9.55 |
Trúng tuyển |
368 |
110135 |
Trần Thị Huỳnh |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
1.8 |
2.5 |
9.55 |
|
9.55 |
Trúng tuyển |
369 |
110161 |
Trần Quốc Khang |
Nam |
Kinh |
4.5 |
3.05 |
2 |
9.55 |
|
9.55 |
Trúng tuyển |
370 |
110337 |
Trần Thái Sơn |
Nam |
Kinh |
4.5 |
2.55 |
2.5 |
9.55 |
|
9.55 |
Trúng tuyển |
371 |
110026 |
Trần Tuyết Anh |
Nữ |
Kinh |
4.5 |
3.5 |
1.5 |
9.50 |
|
9.50 |
Trúng tuyển |
372 |
110155 |
Ngô Tuấn Khang |
Nam |
Kinh |
4.75 |
2 |
2.75 |
9.50 |
|
9.50 |
Trúng tuyển |
373 |
110209 |
Lâm Nhật Minh |
Nam |
Kinh |
4.25 |
3.5 |
1.75 |
9.50 |
|
9.50 |
Trúng tuyển |
374 |
110068 |
Nguyễn Thị Cẩm Duyên |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
1.65 |
2.25 |
9.40 |
|
9.40 |
Trúng tuyển |
375 |
110094 |
Huỳnh Thị Hồng Gấm |
Nữ |
Kinh |
3.25 |
2.65 |
3.5 |
9.40 |
|
9.40 |
Trúng tuyển |
376 |
110257 |
Huỳnh Lê Chí Nguyên |
Nam |
Kinh |
4.75 |
3.15 |
1.5 |
9.40 |
|
9.40 |
Trúng tuyển |
377 |
110331 |
Quách Ngọc Quỳnh |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
2.15 |
1.75 |
9.40 |
|
9.40 |
Trúng tuyển |
378 |
110454 |
Ngô Quốc Vinh |
Nam |
Kinh |
5 |
2.4 |
2 |
9.40 |
|
9.40 |
Trúng tuyển |
379 |
110081 |
Huỳnh Hải Đăng |
Nam |
Kinh |
4 |
2.6 |
2.75 |
9.35 |
|
9.35 |
Trúng tuyển |
380 |
110181 |
Lê Nguyễn Tường Lam |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
2.85 |
1.25 |
9.35 |
|
9.35 |
Trúng tuyển |
381 |
110173 |
Bùi Thanh Khiết |
Nam |
Kinh |
4.08 |
3.25 |
2 |
9.33 |
|
9.33 |
Trúng tuyển |
382 |
110271 |
Đinh Thị Yến Nhi |
Nữ |
Kinh |
4.25 |
2.8 |
2.25 |
9.30 |
|
9.30 |
Trúng tuyển |
383 |
110436 |
Nguyễn Trọng Trí |
Nam |
Kinh |
5.5 |
2.3 |
1.5 |
9.30 |
|
9.30 |
Trúng tuyển |
384 |
110424 |
Phạm Thị Huyền Trang |
Nữ |
Kinh |
5.75 |
1.75 |
1.75 |
9.25 |
|
9.25 |
Trúng tuyển |
385 |
110468 |
Phan Ngọc Thảo Vy |
Nữ |
Kinh |
4.75 |
1.75 |
2.75 |
9.25 |
|
9.25 |
Trúng tuyển |
386 |
110038 |
Nguyễn Quốc Bảo |
Nam |
Kinh |
5 |
1.9 |
2.25 |
9.15 |
|
9.15 |
Trúng tuyển |
387 |
110481 |
Trương Tuấn Vỹ |
Nam |
Kinh |
5.25 |
1.65 |
2.25 |
9.15 |
|
9.15 |
Trúng tuyển |
388 |
110491 |
Nguyễn Bảo Yến |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
1.65 |
2 |
9.15 |
|
9.15 |
Trúng tuyển |
389 |
110244 |
Từ Thị Kim Ngoãn |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
1.85 |
1.75 |
9.10 |
|
9.10 |
Trúng tuyển |
390 |
110288 |
Mai Hoàng Nhứt |
Nam |
Kinh |
4.5 |
3.1 |
1.5 |
9.10 |
|
9.10 |
Trúng tuyển |
391 |
110465 |
Phạm Tường Vy |
Nữ |
Kinh |
4.5 |
3.05 |
1.5 |
9.05 |
|
9.05 |
Trúng tuyển |
392 |
110408 |
Huỳnh Anh Thư |
Nữ |
Kinh |
3.5 |
2.25 |
3.25 |
9.00 |
|
9.00 |
Trúng tuyển |
393 |
110270 |
Dương Thảo Nhi |
Nữ |
Kinh |
5.75 |
1.2 |
2 |
8.95 |
|
8.95 |
Trúng tuyển |
394 |
110382 |
Hồ Thảo Thảo |
Nữ |
Kinh |
3.75 |
2.45 |
2.75 |
8.95 |
|
8.95 |
Trúng tuyển |
395 |
110459 |
Huỳnh Nguyễn Triệu Vy |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
2.45 |
1.25 |
8.95 |
|
8.95 |
Trúng tuyển |
396 |
110164 |
Trần Quốc Khanh |
Nam |
Kinh |
4.75 |
1.4 |
2.75 |
8.90 |
|
8.90 |
Trúng tuyển |
397 |
110027 |
Trương Thị Quỳnh Anh |
Nữ |
Kinh |
3.75 |
2.1 |
3 |
8.85 |
|
8.85 |
Trúng tuyển |
398 |
110108 |
Lê Quốc Hảo |
Nam |
Kinh |
4 |
2.8 |
2 |
8.80 |
|
8.80 |
Trúng tuyển |
399 |
110205 |
Nguyễn Chí Lượng |
Nam |
Kinh |
4.25 |
1.8 |
2.75 |
8.80 |
|
8.80 |
Trúng tuyển |
400 |
110265 |
Nguyễn Thiện Nhân |
Nam |
Kinh |
4 |
3.3 |
1.5 |
8.80 |
|
8.80 |
Trúng tuyển |
401 |
110495 |
Lê Tâm Như |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
1.75 |
1.75 |
8.75 |
|
8.75 |
Trúng tuyển |
402 |
110040 |
Phạm Gia Bảo |
Nam |
Kinh |
5.25 |
1.45 |
2 |
8.70 |
|
8.70 |
Trúng tuyển |
403 |
110309 |
Nguyễn Kim Phụng |
Nữ |
Kinh |
4.5 |
2.7 |
1.5 |
8.70 |
|
8.70 |
Trúng tuyển |
404 |
110314 |
Ngô Thị Tố Phương |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
1.45 |
2 |
8.70 |
|
8.70 |
Trúng tuyển |
405 |
110438 |
Trần Hiếu Trọng |
Nam |
Kinh |
4.5 |
1.95 |
2.25 |
8.70 |
|
8.70 |
Trúng tuyển |
406 |
110437 |
Nguyễn Tú Trinh |
Nữ |
Kinh |
4.5 |
2.85 |
1.25 |
8.60 |
|
8.60 |
Trúng tuyển |
407 |
110253 |
Trần Bảo Ngọc |
Nữ |
Kinh |
4 |
2.05 |
2.5 |
8.55 |
|
8.55 |
Trúng tuyển |
408 |
110195 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Kinh |
5 |
2 |
1.5 |
8.50 |
|
8.50 |
Trúng tuyển |
409 |
110221 |
Phạm Ngọc Diễm My |
Nữ |
Kinh |
4.5 |
2.15 |
1.75 |
8.40 |
|
8.40 |
Trúng tuyển |
410 |
110276 |
Trần Thị Kiều Nhi |
Nữ |
Kinh |
4.42 |
1.7 |
2.25 |
8.37 |
|
8.37 |
Trúng tuyển |
411 |
110072 |
Nguyễn Hoàng Dự |
Nam |
Kinh |
4.25 |
2.1 |
2 |
8.35 |
|
8.35 |
Trúng tuyển |
412 |
110293 |
Huỳnh Tấn Phát |
Nam |
Kinh |
3.75 |
2.6 |
2 |
8.35 |
|
8.35 |
Trúng tuyển |
413 |
110480 |
Nguyễn Thiên Vỹ |
Nam |
Kinh |
4 |
1.6 |
2.75 |
8.35 |
|
8.35 |
Trúng tuyển |
414 |
110099 |
Trần Khánh Hà |
Nữ |
Kinh |
3.75 |
2.55 |
2 |
8.30 |
|
8.30 |
Trúng tuyển |
415 |
110350 |
Trần Thị Cẩm Tiên |
Nữ |
Kinh |
5 |
1.45 |
1.75 |
8.20 |
|
8.20 |
Trúng tuyển |
416 |
110448 |
Lê Thị Ngọc Vàng |
Nữ |
Kinh |
4 |
1.45 |
2.75 |
8.20 |
|
8.20 |
Trúng tuyển |
417 |
110216 |
Bùi Thị Trà My |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
1.4 |
1.5 |
8.15 |
|
8.15 |
Trúng tuyển |
418 |
110451 |
Nguyễn Thế Vĩ |
Nữ |
Kinh |
3.25 |
3.15 |
1.75 |
8.15 |
|
8.15 |
Trúng tuyển |
419 |
110084 |
Nguyễn Khánh Đăng |
Nam |
Kinh |
2.75 |
3.1 |
2.25 |
8.10 |
|
8.10 |
Trúng tuyển |
420 |
110162 |
Triệu Phú Khang |
Nam |
Kinh |
1.75 |
3.1 |
2.25 |
7.10 |
1.00 |
8.10 |
Trúng tuyển |
421 |
110395 |
Nguyễn Phúc Thịnh |
Nữ |
Kinh |
3.75 |
2.85 |
1.5 |
8.10 |
|
8.10 |
Trúng tuyển |
422 |
110023 |
Phạm Tuấn Anh |
Nam |
Kinh |
4 |
2.55 |
1.5 |
8.05 |
|
8.05 |
Trúng tuyển |
423 |
110031 |
Vũ Thiện Ân |
Nam |
Kinh |
4.25 |
1.25 |
2.5 |
8.00 |
|
8.00 |
Trúng tuyển |
424 |
110358 |
Huỳnh Hửu Tịnh |
Nam |
Kinh |
5 |
1.25 |
1.75 |
8.00 |
|
8.00 |
Trúng tuyển |
425 |
110017 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
Nữ |
Kinh |
4.5 |
2.2 |
1.25 |
7.95 |
|
7.95 |
Trúng tuyển |
426 |
110087 |
Phạm Quy Đẳng |
Nam |
Kinh |
3.75 |
2.45 |
1.75 |
7.95 |
|
7.95 |
Trúng tuyển |
427 |
110148 |
Trần Gia Kỳ |
Nam |
Kinh |
4.25 |
1.95 |
1.75 |
7.95 |
|
7.95 |
Trúng tuyển |
428 |
110241 |
Nguyễn Thành Nghĩa |
Nam |
Kinh |
4.25 |
1.45 |
2.25 |
7.95 |
|
7.95 |
Trúng tuyển |
429 |
110071 |
Trần Kim Duyên |
Nữ |
Kinh |
4.5 |
1.9 |
1.5 |
7.90 |
|
7.90 |
Trúng tuyển |
430 |
110074 |
Bùi Nguyễn Gia Đạt |
Nam |
Kinh |
5 |
1.4 |
1.5 |
7.90 |
|
7.90 |
Trúng tuyển |
431 |
110402 |
Lê Võ Đăng Thuận |
Nam |
Kinh |
2.75 |
2.85 |
2.25 |
7.85 |
|
7.85 |
Trúng tuyển |
432 |
110117 |
Trần Phúc Hậu |
Nam |
Kinh |
4.75 |
1.55 |
1.5 |
7.80 |
|
7.80 |
Trúng tuyển |
433 |
110258 |
Nguyễn Chí Nguyên |
Nam |
Kinh |
3.75 |
2.05 |
2 |
7.80 |
|
7.80 |
Trúng tuyển |
434 |
110106 |
Phạm Nhựt Hào |
Nam |
Kinh |
2.25 |
3.4 |
2 |
7.65 |
|
7.65 |
Trúng tuyển |
435 |
110167 |
Nguyễn Quốc Khánh |
Nam |
Kinh |
3 |
2.65 |
2 |
7.65 |
|
7.65 |
Trúng tuyển |
436 |
110392 |
Nguyễn Hùng Thiện |
Nam |
Kinh |
2.75 |
2.4 |
2.5 |
7.65 |
|
7.65 |
Trúng tuyển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách gồm có 436 thí sinh |
|
|
|
|
|