| SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG THPT AN MINH |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2025 - 2026 |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| STT |
SBD |
Họ và tên |
Giới tính |
Dân tộc |
Điểm bài thi |
Điểm UT, KK |
Tổng điểm xét tuyển |
Kết quả |
| Điểm Văn |
Điểm Toán |
Điểm Tiếng Anh |
Tổng điểm thi |
| 1 |
110417 |
Trần Ngọc Bảo Thy |
Nữ |
Kinh |
8.5 |
7.25 |
8.75 |
24.50 |
|
24.50 |
Trúng tuyển |
| 2 |
110127 |
Nguyễn Quang Huy |
Nam |
Kinh |
6.5 |
7.25 |
9.75 |
23.50 |
|
23.50 |
Trúng tuyển |
| 3 |
110356 |
Trần Vi Tính |
Nam |
Kinh |
8.25 |
6.75 |
7.75 |
22.75 |
|
22.75 |
Trúng tuyển |
| 4 |
110368 |
Nguyễn Ngọc Cát Tường |
Nữ |
Kinh |
8.25 |
7.55 |
6.75 |
22.55 |
|
22.55 |
Trúng tuyển |
| 5 |
110486 |
Lê Như Ý |
Nữ |
Kinh |
7 |
6.5 |
9 |
22.50 |
|
22.50 |
Trúng tuyển |
| 6 |
110093 |
Trần Hồ Đồng |
Nam |
Kinh |
8.25 |
6.3 |
7.75 |
22.30 |
|
22.30 |
Trúng tuyển |
| 7 |
110282 |
Lê Huỳnh Như |
Nữ |
Kinh |
7.5 |
6.3 |
8.5 |
22.30 |
|
22.30 |
Trúng tuyển |
| 8 |
110381 |
Trần Bửu Thạnh |
Nam |
Hoa |
7 |
7.9 |
6.75 |
21.65 |
1.00 |
22.65 |
Trúng tuyển |
| 9 |
110379 |
Nguyễn Chí Thành |
Nam |
Kinh |
7.75 |
6.6 |
7 |
21.35 |
|
21.35 |
Trúng tuyển |
| 10 |
110130 |
Trần Gia Huy |
Nam |
Kinh |
7 |
7.5 |
6.5 |
21.00 |
|
21.00 |
Trúng tuyển |
| 11 |
110266 |
Trần Nguyễn Việt Nhân |
Nữ |
Kinh |
7.5 |
7 |
6.5 |
21.00 |
|
21.00 |
Trúng tuyển |
| 12 |
110121 |
Trần Lý Hoàng |
Nam |
Kinh |
7.75 |
5.8 |
7.25 |
20.80 |
|
20.80 |
Trúng tuyển |
| 13 |
110455 |
Trần Văn Vinh |
Nam |
Kinh |
7 |
6.3 |
7.25 |
20.55 |
|
20.55 |
Trúng tuyển |
| 14 |
110449 |
Nguyễn Thị Kim Vân |
Nữ |
Kinh |
7 |
4.5 |
8.75 |
20.25 |
|
20.25 |
Trúng tuyển |
| 15 |
110062 |
Châu Gia Duy |
Nam |
Kinh |
8 |
5.65 |
6.5 |
20.15 |
|
20.15 |
Trúng tuyển |
| 16 |
110485 |
Lê Huỳnh Như Ý |
Nữ |
Kinh |
7.5 |
6.55 |
6 |
20.05 |
|
20.05 |
Trúng tuyển |
| 17 |
110442 |
Trần Thị Ngọc Trúc |
Nữ |
Kinh |
7.67 |
6.35 |
6 |
20.02 |
|
20.02 |
Trúng tuyển |
| 18 |
110262 |
Lê Ngọc Nhã |
Nữ |
Kinh |
7.5 |
6.55 |
5.75 |
19.80 |
|
19.80 |
Trúng tuyển |
| 19 |
110008 |
Lê Ngọc Anh |
Nữ |
Kinh |
7.75 |
6.25 |
5.75 |
19.75 |
|
19.75 |
Trúng tuyển |
| 20 |
110136 |
Trần Thị Như Huỳnh |
Nữ |
Kinh |
8.25 |
6.75 |
4.75 |
19.75 |
|
19.75 |
Trúng tuyển |
| 21 |
110347 |
Trần Quốc Tịch |
Nam |
Kinh |
6.75 |
6.25 |
6.75 |
19.75 |
|
19.75 |
Trúng tuyển |
| 22 |
110346 |
Đặng Văn Tập |
Nam |
Kinh |
6.25 |
6.55 |
6.75 |
19.55 |
|
19.55 |
Trúng tuyển |
| 23 |
110073 |
Nguyễn Phạm Thùy Dương |
Nữ |
Kinh |
9 |
5.6 |
4.75 |
19.35 |
|
19.35 |
Trúng tuyển |
| 24 |
110201 |
Triệu Phước Lộc |
Nam |
Kinh |
6.75 |
6.1 |
6.5 |
19.35 |
|
19.35 |
Trúng tuyển |
| 25 |
110281 |
Huỳnh Quỳnh Như |
Nữ |
Kinh |
8 |
5.6 |
5.5 |
19.10 |
|
19.10 |
Trúng tuyển |
| 26 |
110163 |
Nguyễn Hồng Khanh |
Nam |
Kinh |
7.75 |
5.3 |
6 |
19.05 |
|
19.05 |
Trúng tuyển |
| 27 |
110231 |
Nguyễn La Ngà |
Nữ |
Kinh |
7.75 |
6.3 |
5 |
19.05 |
|
19.05 |
Trúng tuyển |
| 28 |
110001 |
Lê Ngọc Ái |
Nữ |
Kinh |
8.25 |
6.5 |
3.75 |
18.50 |
|
18.50 |
Trúng tuyển |
| 29 |
110332 |
Lê Sa |
Nam |
Kinh |
5 |
5.65 |
7.75 |
18.40 |
|
18.40 |
Trúng tuyển |
| 30 |
110376 |
Nguyễn Lâm Thái |
Nữ |
Kinh |
7.5 |
4.15 |
6.75 |
18.40 |
|
18.40 |
Trúng tuyển |
| 31 |
110255 |
Trương Hoài Mỹ Ngọc |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
6.05 |
5.75 |
18.30 |
|
18.30 |
Trúng tuyển |
| 32 |
110169 |
Đỗ Duy Khiêm |
Nam |
Kinh |
6.75 |
9 |
2.5 |
18.25 |
|
18.25 |
Trúng tuyển |
| 33 |
110245 |
Đặng Bảo Ngọc |
Nữ |
Kinh |
8 |
2.5 |
7.75 |
18.25 |
|
18.25 |
Trúng tuyển |
| 34 |
110197 |
Thái Nhã Linh |
Nữ |
Khơ-me |
7.25 |
5.35 |
5.5 |
18.10 |
1.00 |
19.10 |
Trúng tuyển |
| 35 |
110284 |
Lý Thị Quỳnh Như |
Nữ |
Kinh |
6 |
5.35 |
6.75 |
18.10 |
|
18.10 |
Trúng tuyển |
| 36 |
110302 |
Nguyễn Hoàng Phú |
Nam |
Kinh |
7.5 |
4.6 |
6 |
18.10 |
|
18.10 |
Trúng tuyển |
| 37 |
110179 |
Nguyễn Giang Nhựt Khôi |
Nam |
Kinh |
4.75 |
6.55 |
6.75 |
18.05 |
|
18.05 |
Trúng tuyển |
| 38 |
110105 |
Nguyễn Việt Hào |
Nam |
Kinh |
6.75 |
7.25 |
4 |
18.00 |
|
18.00 |
Trúng tuyển |
| 39 |
110240 |
Nguyễn Hữu Nghị |
Nam |
Kinh |
5.75 |
6.5 |
5.75 |
18.00 |
|
18.00 |
Trúng tuyển |
| 40 |
110398 |
Trần Gia Thịnh |
Nam |
Kinh |
5.5 |
5.5 |
7 |
18.00 |
|
18.00 |
Trúng tuyển |
| 41 |
110461 |
Lê Thảo Vy |
Nữ |
Kinh |
7 |
6.2 |
4.75 |
17.95 |
|
17.95 |
Trúng tuyển |
| 42 |
110285 |
Nguyễn Ngọc Như |
Nữ |
Kinh |
7 |
6.15 |
4.75 |
17.90 |
|
17.90 |
Trúng tuyển |
| 43 |
110049 |
Huỳnh Thanh Bình |
Nam |
Kinh |
6 |
6.6 |
5.25 |
17.85 |
|
17.85 |
Trúng tuyển |
| 44 |
110114 |
Nguyễn Nhã Hân |
Nữ |
Kinh |
7.25 |
4.85 |
5.75 |
17.85 |
|
17.85 |
Trúng tuyển |
| 45 |
110142 |
Trương Chí Hữu |
Nam |
Kinh |
7 |
4.6 |
6.25 |
17.85 |
|
17.85 |
Trúng tuyển |
| 46 |
110227 |
Nguyễn Hải Nam |
Nam |
Kinh |
7.25 |
6.05 |
4.5 |
17.80 |
|
17.80 |
Trúng tuyển |
| 47 |
110411 |
Ngô Lê Kiều Thư |
Nữ |
Kinh |
8.75 |
4.25 |
4.75 |
17.75 |
|
17.75 |
Trúng tuyển |
| 48 |
110385 |
Trần Gia Thảo |
Nữ |
Kinh |
7.75 |
5.9 |
4 |
17.65 |
|
17.65 |
Trúng tuyển |
| 49 |
110064 |
Nguyễn Hoàng Duy |
Nam |
Kinh |
5.25 |
6.6 |
5.75 |
17.60 |
|
17.60 |
Trúng tuyển |
| 50 |
110184 |
Nguyễn Thị Trúc Lan |
Nữ |
Kinh |
7.75 |
6.35 |
3.5 |
17.60 |
|
17.60 |
Trúng tuyển |
| 51 |
110200 |
Lê Bảo Lộc |
Nam |
Kinh |
6 |
6.1 |
5.5 |
17.60 |
|
17.60 |
Trúng tuyển |
| 52 |
110305 |
Tô Phạm Hồng Phúc |
Nam |
Kinh |
7.5 |
5.6 |
4.25 |
17.35 |
|
17.35 |
Trúng tuyển |
| 53 |
110213 |
Phạm Đô Rê Mol |
Nam |
Kinh |
6.75 |
6.3 |
4.25 |
17.30 |
|
17.30 |
Trúng tuyển |
| 54 |
110393 |
Nguyễn Thành Thiện |
Nam |
Kinh |
6.75 |
6.8 |
3.75 |
17.30 |
|
17.30 |
Trúng tuyển |
| 55 |
110432 |
Huỳnh Thị Quỳnh Trân |
Nữ |
Kinh |
7.5 |
5.55 |
4.25 |
17.30 |
|
17.30 |
Trúng tuyển |
| 56 |
110373 |
Lê Quang Thái |
Nữ |
Kinh |
7 |
4.9 |
5 |
16.90 |
|
16.90 |
Trúng tuyển |
| 57 |
110050 |
Trần Như Bình |
Nữ |
Kinh |
7.75 |
5.35 |
3.75 |
16.85 |
|
16.85 |
Trúng tuyển |
| 58 |
110421 |
Lê Thị Mộng Trang |
Nữ |
Kinh |
7.75 |
4.6 |
4.5 |
16.85 |
|
16.85 |
Trúng tuyển |
| 59 |
110261 |
Võ Chí Nguyện |
Nam |
Kinh |
5 |
6 |
5.75 |
16.75 |
|
16.75 |
Trúng tuyển |
| 60 |
110493 |
Phạm Ngọc Yến |
Nữ |
Kinh |
7.75 |
4.4 |
4.5 |
16.65 |
|
16.65 |
Trúng tuyển |
| 61 |
110462 |
Lê Thị Phương Vy |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
5.85 |
4.25 |
16.60 |
|
16.60 |
Trúng tuyển |
| 62 |
110471 |
Trần Thanh Thảo Vy |
Nữ |
Kinh |
7 |
4.35 |
5.25 |
16.60 |
|
16.60 |
Trúng tuyển |
| 63 |
110207 |
Đặng Xuân Mẩn |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
4.25 |
5.5 |
16.50 |
|
16.50 |
Trúng tuyển |
| 64 |
110239 |
Nguyễn Gia Nghi |
Nữ |
Kinh |
7.5 |
5.15 |
3.75 |
16.40 |
|
16.40 |
Trúng tuyển |
| 65 |
110407 |
Hồ Thị Anh Thư |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
6.1 |
3.75 |
16.35 |
|
16.35 |
Trúng tuyển |
| 66 |
110212 |
Trần Nhật Minh |
Nam |
Kinh |
5.75 |
7.8 |
2.75 |
16.30 |
|
16.30 |
Trúng tuyển |
| 67 |
110359 |
Lê Tô Gia Toàn |
Nam |
Kinh |
6.5 |
5.5 |
4.25 |
16.25 |
|
16.25 |
Trúng tuyển |
| 68 |
110160 |
Nguyễn Thành Khang |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
3.95 |
5.75 |
16.20 |
|
16.20 |
Trúng tuyển |
| 69 |
110217 |
Đỗ Thị Huỳnh My |
Nữ |
Kinh |
7.5 |
5.15 |
3.5 |
16.15 |
|
16.15 |
Trúng tuyển |
| 70 |
110453 |
Danh Quốc Vinh |
Nam |
Khơ-me |
6 |
5.6 |
4.5 |
16.10 |
1.00 |
17.10 |
Trúng tuyển |
| 71 |
110145 |
Phan Thị Thiên Kiều |
Nữ |
Kinh |
7 |
6.55 |
2.5 |
16.05 |
|
16.05 |
Trúng tuyển |
| 72 |
110193 |
Nguyễn Mai Linh |
Nữ |
Kinh |
7.25 |
4.2 |
4.5 |
15.95 |
|
15.95 |
Trúng tuyển |
| 73 |
110107 |
Trần Thế Hào |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
4.15 |
6.25 |
15.90 |
|
15.90 |
Trúng tuyển |
| 74 |
110492 |
Nguyễn Thị Ngọc Yến |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
5.65 |
3.75 |
15.90 |
|
15.90 |
Trúng tuyển |
| 75 |
110122 |
Lê Quốc Huy |
Nam |
Kinh |
6.25 |
5.1 |
4.5 |
15.85 |
|
15.85 |
Trúng tuyển |
| 76 |
110410 |
Lâm Phan Kỳ Thư |
Nữ |
Kinh |
7.5 |
4.78 |
3.5 |
15.78 |
|
15.78 |
Trúng tuyển |
| 77 |
110419 |
Cao Thị Thùy Trang |
Nữ |
Kinh |
7.25 |
5.25 |
3.25 |
15.75 |
|
15.75 |
Trúng tuyển |
| 78 |
110280 |
Phạm Thị Cẩm Nhung |
Nữ |
Kinh |
7 |
3.95 |
4.75 |
15.70 |
|
15.70 |
Trúng tuyển |
| 79 |
110295 |
Võ Tấn Phát |
Nam |
Kinh |
6.5 |
4.4 |
4.75 |
15.65 |
|
15.65 |
Trúng tuyển |
| 80 |
110147 |
Huỳnh Tiến Kỳ |
Nam |
Kinh |
6 |
5.6 |
4 |
15.60 |
|
15.60 |
Trúng tuyển |
| 81 |
110226 |
Nguyễn Bảo Nam |
Nam |
Kinh |
5.25 |
3.75 |
6.5 |
15.50 |
|
15.50 |
Trúng tuyển |
| 82 |
110321 |
Nguyễn Văn Quốc |
Nam |
Kinh |
6.5 |
6.5 |
2.5 |
15.50 |
|
15.50 |
Trúng tuyển |
| 83 |
110120 |
Võ Thị Mỹ Hoài |
Nữ |
Kinh |
7.25 |
5.2 |
3 |
15.45 |
|
15.45 |
Trúng tuyển |
| 84 |
110456 |
Võ Thế Vinh |
Nam |
Kinh |
7 |
4.95 |
3.5 |
15.45 |
|
15.45 |
Trúng tuyển |
| 85 |
110476 |
Võ Huỳnh Thảo Vy |
Nữ |
Kinh |
7 |
3.45 |
5 |
15.45 |
|
15.45 |
Trúng tuyển |
| 86 |
110034 |
Lương Chí Bảo |
Nam |
Kinh |
7 |
4.9 |
3.5 |
15.40 |
|
15.40 |
Trúng tuyển |
| 87 |
110036 |
Nguyễn Gia Bảo |
Nam |
Kinh |
6.5 |
3.4 |
5.5 |
15.40 |
|
15.40 |
Trúng tuyển |
| 88 |
110316 |
Lương Nhựt Quang |
Nam |
Kinh |
6 |
4.65 |
4.75 |
15.40 |
|
15.40 |
Trúng tuyển |
| 89 |
110362 |
Nguyễn Hồ Cẩm Tú |
Nữ |
Kinh |
7.75 |
4.4 |
3.25 |
15.40 |
|
15.40 |
Trúng tuyển |
| 90 |
110414 |
Võ Lê Gia Thượng |
Nam |
Kinh |
6.5 |
4.65 |
4.25 |
15.40 |
|
15.40 |
Trúng tuyển |
| 91 |
110466 |
Phạm Thị Tường Vy |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
4.65 |
5.25 |
15.40 |
|
15.40 |
Trúng tuyển |
| 92 |
110133 |
Phạm Ngọc Huyền |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
2.85 |
5.75 |
15.35 |
|
15.35 |
Trúng tuyển |
| 93 |
110312 |
Trần Tuyết Phụng |
Nữ |
Kinh |
7 |
4.6 |
3.75 |
15.35 |
|
15.35 |
Trúng tuyển |
| 94 |
110140 |
Nguyễn Lan Hương |
Nữ |
Kinh |
5.75 |
5.3 |
4.25 |
15.30 |
|
15.30 |
Trúng tuyển |
| 95 |
110267 |
Phạm Hồng Nhẫn |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
6 |
4 |
15.25 |
|
15.25 |
Trúng tuyển |
| 96 |
110325 |
Võ Thị Tú Quyên |
Nữ |
Kinh |
8 |
3.7 |
3 |
14.70 |
0.50 |
15.20 |
Trúng tuyển |
| 97 |
110033 |
Cao Kim Bản |
Nam |
Kinh |
5.75 |
4.65 |
4.75 |
15.15 |
|
15.15 |
Trúng tuyển |
| 98 |
110345 |
Trần Trọng Tấn |
Nam |
Kinh |
5.25 |
5.15 |
4.75 |
15.15 |
|
15.15 |
Trúng tuyển |
| 99 |
110363 |
Nguyễn Bích Tuyền |
Nữ |
Kinh |
7.25 |
4.9 |
3 |
15.15 |
|
15.15 |
Trúng tuyển |
| 100 |
110004 |
Phạm Nguyễn Diễm An |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
4.6 |
3.75 |
15.10 |
|
15.10 |
Trúng tuyển |
| 101 |
110306 |
Trần Thị Như Phúc |
Nữ |
Kinh |
7.25 |
4.6 |
3.25 |
15.10 |
|
15.10 |
Trúng tuyển |
| 102 |
110279 |
Trần Văn Nhớ |
Nam |
Kinh |
6.75 |
4.2 |
4 |
14.95 |
|
14.95 |
Trúng tuyển |
| 103 |
110370 |
Hà Thị Thanh Tỷ |
Nữ |
Kinh |
7.25 |
4.2 |
3.5 |
14.95 |
|
14.95 |
Trúng tuyển |
| 104 |
110427 |
Huỳnh Ngọc Trâm |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
4.7 |
3.5 |
14.95 |
|
14.95 |
Trúng tuyển |
| 105 |
110020 |
Nguyễn Thị Mỹ Anh |
Nữ |
Kinh |
7 |
4.4 |
3.5 |
14.90 |
|
14.90 |
Trúng tuyển |
| 106 |
110431 |
Triệu Ngọc Trâm |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
4.4 |
4 |
14.90 |
|
14.90 |
Trúng tuyển |
| 107 |
110091 |
Trương Đình Đình |
Nữ |
Kinh |
7.75 |
4.05 |
3 |
14.80 |
|
14.80 |
Trúng tuyển |
| 108 |
110183 |
Võ Phương Lam |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
4.5 |
3.5 |
14.75 |
|
14.75 |
Trúng tuyển |
| 109 |
110247 |
Huỳnh Thị Kim Ngọc |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
3.9 |
4 |
14.65 |
|
14.65 |
Trúng tuyển |
| 110 |
110311 |
Thái Mỹ Phụng |
Nữ |
Kinh |
6.25 |
4.15 |
4.25 |
14.65 |
|
14.65 |
Trúng tuyển |
| 111 |
110406 |
Đặng Anh Thư |
Nữ |
Kinh |
5 |
4.4 |
5.25 |
14.65 |
|
14.65 |
Trúng tuyển |
| 112 |
110104 |
Nguyễn Trần Nhựt Hào |
Nam |
Kinh |
7 |
4.35 |
3.25 |
14.60 |
|
14.60 |
Trúng tuyển |
| 113 |
110415 |
Bùi Trương Bảo Thy |
Nữ |
Kinh |
6 |
3.75 |
4.75 |
14.50 |
|
14.50 |
Trúng tuyển |
| 114 |
110134 |
Nguyễn Thị Tố Huỳnh |
Nữ |
Kinh |
7 |
4.95 |
2.5 |
14.45 |
|
14.45 |
Trúng tuyển |
| 115 |
110434 |
Quách Huỳnh Quế Trân |
Nữ |
Kinh |
6 |
3.45 |
5 |
14.45 |
|
14.45 |
Trúng tuyển |
| 116 |
110444 |
Lê Văn Trường |
Nam |
Kinh |
7 |
4.95 |
2.5 |
14.45 |
|
14.45 |
Trúng tuyển |
| 117 |
110275 |
Thái Thị Yến Nhi |
Nữ |
Kinh |
5 |
6.65 |
2.75 |
14.40 |
|
14.40 |
Trúng tuyển |
| 118 |
110475 |
Võ Huỳnh Hải Vy |
Nữ |
Kinh |
7.25 |
4.65 |
2.5 |
14.40 |
|
14.40 |
Trúng tuyển |
| 119 |
110098 |
Châu Ngân Hà |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
4.85 |
2.75 |
14.35 |
|
14.35 |
Trúng tuyển |
| 120 |
110175 |
Lê Minh Khôi |
Nam |
Kinh |
7 |
4.6 |
2.75 |
14.35 |
|
14.35 |
Trúng tuyển |
| 121 |
110028 |
Võ Lan Anh |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
2.8 |
5 |
14.30 |
|
14.30 |
Trúng tuyển |
| 122 |
110112 |
Huỳnh Ngọc Hân |
Nữ |
Kinh |
6 |
4.55 |
3.75 |
14.30 |
|
14.30 |
Trúng tuyển |
| 123 |
110194 |
Nguyễn Thị Mai Linh |
Nữ |
Kinh |
7.5 |
4.05 |
2.75 |
14.30 |
|
14.30 |
Trúng tuyển |
| 124 |
110308 |
Lâm Ngọc Phụng |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
3.25 |
3.25 |
13.25 |
1.00 |
14.25 |
Trúng tuyển |
| 125 |
110386 |
Trần Phương Thảo |
Nữ |
Kinh |
7.5 |
2.75 |
4 |
14.25 |
|
14.25 |
Trúng tuyển |
| 126 |
110070 |
Phạm Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
Kinh |
7.25 |
4.2 |
2.75 |
14.20 |
|
14.20 |
Trúng tuyển |
| 127 |
110109 |
Bùi Ngọc Hằng |
Nữ |
Kinh |
6 |
5.2 |
3 |
14.20 |
|
14.20 |
Trúng tuyển |
| 128 |
110291 |
Phạm Y Piêl |
Nam |
Kinh |
6 |
4.15 |
4 |
14.15 |
|
14.15 |
Trúng tuyển |
| 129 |
110330 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
4.65 |
3 |
14.15 |
|
14.15 |
Trúng tuyển |
| 130 |
110394 |
Trần Qúy Thiện |
Nam |
Kinh |
6.25 |
5.1 |
2.75 |
14.10 |
|
14.10 |
Trúng tuyển |
| 131 |
110396 |
Phan Gia Thịnh |
Nam |
Kinh |
6 |
4.6 |
3.5 |
14.10 |
|
14.10 |
Trúng tuyển |
| 132 |
110131 |
Trương Đinh Gia Huy |
Nam |
Kinh |
6 |
3.7 |
4.25 |
13.95 |
|
13.95 |
Trúng tuyển |
| 133 |
110355 |
Võ Hoài Tín |
Nam |
Kinh |
7.5 |
4.2 |
2.25 |
13.95 |
|
13.95 |
Trúng tuyển |
| 134 |
110380 |
Trần Trí Thành |
Nam |
Kinh |
7.25 |
3.95 |
2.75 |
13.95 |
|
13.95 |
Trúng tuyển |
| 135 |
110387 |
Huỳnh Thị Diễm Thi |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
4.2 |
3 |
13.95 |
|
13.95 |
Trúng tuyển |
| 136 |
110043 |
Trần Quốc Bảo |
Nam |
Kinh |
7 |
4.9 |
2 |
13.90 |
|
13.90 |
Trúng tuyển |
| 137 |
110118 |
Phạm Tín Hiệu |
Nam |
Kinh |
6.5 |
4.15 |
3.25 |
13.90 |
|
13.90 |
Trúng tuyển |
| 138 |
110375 |
Nguyễn Hoàng Thái |
Nam |
Kinh |
7.25 |
4.15 |
2.5 |
13.90 |
|
13.90 |
Trúng tuyển |
| 139 |
110374 |
Lê Thị Nhựt Thái |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
4.25 |
2.75 |
13.75 |
|
13.75 |
Trúng tuyển |
| 140 |
110326 |
Trần Ngọc Quyển |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
3.7 |
3.5 |
13.70 |
|
13.70 |
Trúng tuyển |
| 141 |
110391 |
Trần Hạo Thiên |
Nam |
Kinh |
6.25 |
4.95 |
2.5 |
13.70 |
|
13.70 |
Trúng tuyển |
| 142 |
110061 |
Cao Nhật Duy |
Nam |
Kinh |
5.25 |
5.15 |
3.25 |
13.65 |
|
13.65 |
Trúng tuyển |
| 143 |
110097 |
Đỗ Thị Kim Giào |
Nữ |
Kinh |
7.75 |
3.4 |
2.5 |
13.65 |
|
13.65 |
Trúng tuyển |
| 144 |
110123 |
Ngô Kiến Huy |
Nam |
Kinh |
5.75 |
4.4 |
3.5 |
13.65 |
|
13.65 |
Trúng tuyển |
| 145 |
110322 |
Lê Thảo Quy |
Nữ |
Kinh |
6.25 |
3.65 |
3.75 |
13.65 |
|
13.65 |
Trúng tuyển |
| 146 |
110404 |
Nguyễn Thị Diễm Thúy |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
3.9 |
3.25 |
13.65 |
|
13.65 |
Trúng tuyển |
| 147 |
110063 |
Lý Hữu Duy |
Nam |
Hoa |
6.25 |
2.85 |
4.5 |
13.60 |
1.00 |
14.60 |
Trúng tuyển |
| 148 |
110003 |
Nguyễn Ngọc Bình An |
Nữ |
Kinh |
6 |
4.5 |
3 |
13.50 |
|
13.50 |
Trúng tuyển |
| 149 |
110096 |
Đỗ Tiền Giang |
Nam |
Kinh |
5.75 |
4.5 |
3.25 |
13.50 |
|
13.50 |
Trúng tuyển |
| 150 |
110445 |
Lê Nhã Uyên |
Nữ |
Kinh |
6 |
4 |
3.5 |
13.50 |
|
13.50 |
Trúng tuyển |
| 151 |
110488 |
Võ Thị Như Ý |
Nữ |
Kinh |
7.25 |
3 |
3.25 |
13.50 |
|
13.50 |
Trúng tuyển |
| 152 |
110103 |
Lê Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
3.7 |
3 |
13.45 |
|
13.45 |
Trúng tuyển |
| 153 |
110428 |
Lê Bảo Trâm |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
4.2 |
4 |
13.45 |
|
13.45 |
Trúng tuyển |
| 154 |
110250 |
Nguyễn Kim Ngọc |
Nữ |
Kinh |
6 |
4.65 |
2.75 |
13.40 |
|
13.40 |
Trúng tuyển |
| 155 |
110426 |
Lê Bích Trăm |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
4.15 |
2.75 |
13.40 |
|
13.40 |
Trúng tuyển |
| 156 |
110439 |
Võ Bảo Trọng |
Nam |
Kinh |
7.25 |
4.9 |
1.25 |
13.40 |
|
13.40 |
Trúng tuyển |
| 157 |
110119 |
Khương Hùng Hoài |
Nam |
Kinh |
6.25 |
4.35 |
2.75 |
13.35 |
|
13.35 |
Trúng tuyển |
| 158 |
110222 |
Trần Nguyễn Quỳnh My |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
4.6 |
2 |
13.35 |
|
13.35 |
Trúng tuyển |
| 159 |
110158 |
Nguyễn Hoàng Khang |
Nam |
Kinh |
5.25 |
4.8 |
3.25 |
13.30 |
|
13.30 |
Trúng tuyển |
| 160 |
110230 |
Phan Thị Hằng Ny |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
3.55 |
3 |
13.30 |
|
13.30 |
Trúng tuyển |
| 161 |
110186 |
Trần Thị Thảo Lan |
Nữ |
Kinh |
5.66 |
3.35 |
4.25 |
13.26 |
|
13.26 |
Trúng tuyển |
| 162 |
110010 |
Lê Nguyễn Ngọc Lan Anh |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
3.5 |
3.25 |
13.25 |
|
13.25 |
Trúng tuyển |
| 163 |
110058 |
Thái Thị Xuân Diệu |
Nữ |
Kinh |
7 |
2.75 |
3.5 |
13.25 |
|
13.25 |
Trúng tuyển |
| 164 |
110236 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
Nữ |
Kinh |
7 |
4.25 |
2 |
13.25 |
|
13.25 |
Trúng tuyển |
| 165 |
110310 |
Nguyễn Thị Kim Phụng |
Nữ |
Kinh |
6 |
3.75 |
3.5 |
13.25 |
|
13.25 |
Trúng tuyển |
| 166 |
110364 |
Ngô Thị Ánh Tuyết |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
3 |
3.5 |
13.25 |
|
13.25 |
Trúng tuyển |
| 167 |
110413 |
Triệu Anh Thư |
Nữ |
Kinh |
6.25 |
4 |
3 |
13.25 |
|
13.25 |
Trúng tuyển |
| 168 |
110418 |
Võ Ngọc Thy |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
3.5 |
3.25 |
13.25 |
|
13.25 |
Trúng tuyển |
| 169 |
110422 |
Nguyễn Huỳnh Trang |
Nữ |
Kinh |
7.25 |
3.5 |
2.5 |
13.25 |
|
13.25 |
Trúng tuyển |
| 170 |
110039 |
Nguyễn Thiên Bảo |
Nam |
Kinh |
5.75 |
4.2 |
3.25 |
13.20 |
|
13.20 |
Trúng tuyển |
| 171 |
110111 |
Đinh Thị Ngọc Hân |
Nữ |
Kinh |
5.75 |
3.95 |
3.5 |
13.20 |
|
13.20 |
Trúng tuyển |
| 172 |
110292 |
Dương Tấn Phát |
Nam |
Kinh |
4 |
4.7 |
4.5 |
13.20 |
|
13.20 |
Trúng tuyển |
| 173 |
110007 |
Đặng Thị Lan Anh |
Nữ |
Kinh |
7.25 |
3.85 |
2 |
13.10 |
|
13.10 |
Trúng tuyển |
| 174 |
110289 |
Nguyễn Minh Nhựt |
Nam |
Kinh |
4.5 |
2.6 |
6 |
13.10 |
|
13.10 |
Trúng tuyển |
| 175 |
110365 |
Trần Ánh Tuyết |
Nữ |
Kinh |
7.25 |
3.35 |
2.5 |
13.10 |
|
13.10 |
Trúng tuyển |
| 176 |
110188 |
Trần Văn Thiên Lâm |
Nam |
Kinh |
6.41 |
4.9 |
1.75 |
13.06 |
|
13.06 |
Trúng tuyển |
| 177 |
110254 |
Trần Mỹ Ngọc |
Nữ |
Kinh |
6.25 |
3.05 |
3.75 |
13.05 |
|
13.05 |
Trúng tuyển |
| 178 |
110361 |
Nguyễn Anh Tú |
Nam |
Kinh |
7.75 |
2.3 |
3 |
13.05 |
|
13.05 |
Trúng tuyển |
| 179 |
110377 |
Nguyễn Trương Ngọc Thái |
Nam |
Kinh |
6.5 |
3.55 |
3 |
13.05 |
|
13.05 |
Trúng tuyển |
| 180 |
110429 |
Nguyễn Ngọc Bảo Trâm |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
3.8 |
2.75 |
12.05 |
1.00 |
13.05 |
Trúng tuyển |
| 181 |
110463 |
Nguyễn Ngọc Tường Vy |
Nữ |
Kinh |
6 |
4.3 |
2.75 |
13.05 |
|
13.05 |
Trúng tuyển |
| 182 |
110441 |
Nguyễn Thị Hồng Trúc |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
3.5 |
2.75 |
13.00 |
|
13.00 |
Trúng tuyển |
| 183 |
110018 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
Kinh |
6.33 |
3.4 |
3.25 |
12.98 |
|
12.98 |
Trúng tuyển |
| 184 |
110143 |
Trương Gia Kiện |
Nam |
Kinh |
5 |
4.95 |
3 |
12.95 |
|
12.95 |
Trúng tuyển |
| 185 |
110299 |
Trần Thanh Phong |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
3.95 |
2.5 |
12.95 |
|
12.95 |
Trúng tuyển |
| 186 |
110433 |
Phan Huyền Trân |
Nữ |
Kinh |
6 |
4.65 |
2.25 |
12.90 |
|
12.90 |
Trúng tuyển |
| 187 |
110022 |
Phạm Tú Anh |
Nữ |
Kinh |
7 |
3.35 |
2.5 |
12.85 |
|
12.85 |
Trúng tuyển |
| 188 |
110180 |
Nguyễn Mai Khôi |
Nữ |
Kinh |
6 |
4.1 |
2.75 |
12.85 |
|
12.85 |
Trúng tuyển |
| 189 |
110335 |
Nguyễn Tuấn Sang |
Nam |
Kinh |
7.25 |
2.85 |
2.75 |
12.85 |
|
12.85 |
Trúng tuyển |
| 190 |
110483 |
Danh Thị Mỹ Xuyên |
Nữ |
Khơ-me |
6 |
3.1 |
3.75 |
12.85 |
1.00 |
13.85 |
Trúng tuyển |
| 191 |
110351 |
Lê Cao Kim Tiền |
Nữ |
Kinh |
6 |
3.55 |
3.25 |
12.80 |
|
12.80 |
Trúng tuyển |
| 192 |
110052 |
Võ Thư Cầm |
Nữ |
Kinh |
6 |
4 |
2.75 |
12.75 |
|
12.75 |
Trúng tuyển |
| 193 |
110482 |
Võ Thị Xoan |
Nữ |
Kinh |
6 |
3.75 |
3 |
12.75 |
|
12.75 |
Trúng tuyển |
| 194 |
110025 |
Trần Ngọc Lan Anh |
Nữ |
Kinh |
7.5 |
1.45 |
3.75 |
12.70 |
|
12.70 |
Trúng tuyển |
| 195 |
110185 |
Phạm Nhã Lan |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
3.2 |
2.75 |
12.70 |
|
12.70 |
Trúng tuyển |
| 196 |
110243 |
Phạm Thế Nghiêm |
Nam |
Kinh |
5 |
4.95 |
2.75 |
12.70 |
|
12.70 |
Trúng tuyển |
| 197 |
110287 |
Nguyễn Phương Như |
Nữ |
Kinh |
6 |
2.95 |
3.75 |
12.70 |
|
12.70 |
Trúng tuyển |
| 198 |
110249 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
Nữ |
Kinh |
4.75 |
4.15 |
3.75 |
12.65 |
|
12.65 |
Trúng tuyển |
| 199 |
110425 |
Trương Thị Thuỳ Trang |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
4.65 |
2.5 |
12.65 |
|
12.65 |
Trúng tuyển |
| 200 |
110273 |
Nguyễn Cẩm Nhi |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
3.1 |
2.75 |
12.60 |
|
12.60 |
Trúng tuyển |
| 201 |
110334 |
Nguyễn Tấn Sang |
Nam |
Kinh |
7.25 |
2.85 |
2.5 |
12.60 |
|
12.60 |
Trúng tuyển |
| 202 |
110057 |
Phạm Hoàng Dĩ |
Nam |
Kinh |
6.5 |
3.05 |
3 |
12.55 |
|
12.55 |
Trúng tuyển |
| 203 |
110046 |
Lê Kim Băng |
Nữ |
Kinh |
6.25 |
3.75 |
2.5 |
12.50 |
|
12.50 |
Trúng tuyển |
| 204 |
110083 |
Nguyễn Hải Đăng |
Nam |
Kinh |
5.25 |
4 |
3.25 |
12.50 |
|
12.50 |
Trúng tuyển |
| 205 |
110060 |
Võ Thành Du |
Nam |
Kinh |
6.5 |
3.95 |
2 |
12.45 |
|
12.45 |
Trúng tuyển |
| 206 |
110354 |
Trịnh Thị Hồng Tím |
Nữ |
Kinh |
5 |
4.7 |
2.75 |
12.45 |
|
12.45 |
Trúng tuyển |
| 207 |
110021 |
Nguyễn Trần Diệu Anh |
Nữ |
Kinh |
7 |
2.9 |
2.5 |
12.40 |
|
12.40 |
Trúng tuyển |
| 208 |
110045 |
Bùi Khánh Băng |
Nữ |
Kinh |
6.25 |
4.15 |
2 |
12.40 |
|
12.40 |
Trúng tuyển |
| 209 |
110259 |
Tạ Chí Nguyên |
Nam |
Kinh |
4.5 |
4.9 |
3 |
12.40 |
|
12.40 |
Trúng tuyển |
| 210 |
110430 |
Nguyễn Ngọc Trâm |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
3.6 |
2 |
12.35 |
|
12.35 |
Trúng tuyển |
| 211 |
110009 |
Lê Ngọc Trâm Anh |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
3.8 |
2 |
12.30 |
|
12.30 |
Trúng tuyển |
| 212 |
110278 |
Huỳnh Văn Nhớ |
Nam |
Kinh |
5.75 |
2.8 |
2.75 |
11.30 |
1.00 |
12.30 |
Trúng tuyển |
| 213 |
110440 |
Ngô Trần Thủy Trúc |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
3.55 |
2.25 |
12.30 |
|
12.30 |
Trúng tuyển |
| 214 |
110490 |
Đỗ Thị Ngọc Yến |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
3.3 |
2.25 |
12.30 |
|
12.30 |
Trúng tuyển |
| 215 |
110056 |
Nguyễn Thị Ái Di |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
3.75 |
3.25 |
12.25 |
|
12.25 |
Trúng tuyển |
| 216 |
110229 |
Nguyên Hoàng Nam |
Nam |
Kinh |
4.75 |
4.25 |
3.25 |
12.25 |
|
12.25 |
Trúng tuyển |
| 217 |
110349 |
Bùi Thị Phượng Tiên |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
2.25 |
3.5 |
12.25 |
|
12.25 |
Trúng tuyển |
| 218 |
110384 |
Phạm Trần Minh Thảo |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
3.75 |
3.25 |
12.25 |
|
12.25 |
Trúng tuyển |
| 219 |
110030 |
Trần Nguyễn Kiều Ân |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
3.95 |
3 |
12.20 |
|
12.20 |
Trúng tuyển |
| 220 |
110042 |
Trần Gia Bảo |
Nam |
Kinh |
5.25 |
4.2 |
2.75 |
12.20 |
|
12.20 |
Trúng tuyển |
| 221 |
110389 |
Nguyễn Ngọc Thi |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
3.95 |
2.75 |
12.20 |
|
12.20 |
Trúng tuyển |
| 222 |
110397 |
Trần Gia Thịnh |
Nam |
Kinh |
5.75 |
3.45 |
3 |
12.20 |
|
12.20 |
Trúng tuyển |
| 223 |
110005 |
Phan Trường An |
Nam |
Kinh |
4.5 |
4.9 |
2.75 |
12.15 |
|
12.15 |
Trúng tuyển |
| 224 |
110187 |
Mã Thùy Lâm |
Nữ |
Kinh |
5 |
5.15 |
2 |
12.15 |
|
12.15 |
Trúng tuyển |
| 225 |
110225 |
Hồ Bửu Nam |
Nam |
Kinh |
6.25 |
3.35 |
2.5 |
12.10 |
|
12.10 |
Trúng tuyển |
| 226 |
110357 |
Châu Quốc Tịnh |
Nam |
Kinh |
5.58 |
3.75 |
2.75 |
12.08 |
|
12.08 |
Trúng tuyển |
| 227 |
110044 |
Bùi Khánh Băng |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
3.8 |
1.75 |
12.05 |
|
12.05 |
Trúng tuyển |
| 228 |
110297 |
Đặng Lê Phong |
Nam |
Kinh |
6 |
3.55 |
2.5 |
12.05 |
|
12.05 |
Trúng tuyển |
| 229 |
110171 |
Nguyễn Gia Khiêm |
Nam |
Kinh |
5 |
3.45 |
3.5 |
11.95 |
|
11.95 |
Trúng tuyển |
| 230 |
110165 |
Hà Minh Khánh |
Nam |
Kinh |
4.5 |
4.35 |
3 |
11.85 |
|
11.85 |
Trúng tuyển |
| 231 |
110269 |
Châu Băng Nhi |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
3.35 |
3 |
11.85 |
|
11.85 |
Trúng tuyển |
| 232 |
110336 |
Võ Thị Hồng Sen |
Nữ |
Kinh |
6 |
3.6 |
2.25 |
11.85 |
|
11.85 |
Trúng tuyển |
| 233 |
110447 |
Mạc Huỳnh Nhã Uyên |
Nữ |
Kinh |
7.25 |
3.1 |
1.5 |
11.85 |
|
11.85 |
Trúng tuyển |
| 234 |
110211 |
Nguyễn Thị Tuyết Minh |
Nữ |
Kinh |
6.25 |
2.8 |
2.75 |
11.80 |
|
11.80 |
Trúng tuyển |
| 235 |
110116 |
Lê Phúc Hậu |
Nam |
Kinh |
5.75 |
3.75 |
2.25 |
11.75 |
|
11.75 |
Trúng tuyển |
| 236 |
110156 |
Nguyễn Duy Khang |
Nam |
Kinh |
6.25 |
4 |
1.5 |
11.75 |
|
11.75 |
Trúng tuyển |
| 237 |
110252 |
Tô Thị Như Ngọc |
Nữ |
Kinh |
4.75 |
3.75 |
3.25 |
11.75 |
|
11.75 |
Trúng tuyển |
| 238 |
110189 |
Nguyễn Thị Tuyết Lệ |
Nữ |
Kinh |
5.16 |
3.55 |
3 |
11.71 |
|
11.71 |
Trúng tuyển |
| 239 |
110089 |
Lê Ngọc Điểm |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
2.65 |
2.5 |
11.65 |
|
11.65 |
Trúng tuyển |
| 240 |
110435 |
Tô Thị Ngọc Trân |
Nữ |
Kinh |
6.75 |
1.65 |
3.25 |
11.65 |
|
11.65 |
Trúng tuyển |
| 241 |
110457 |
Ngô Chí Vững |
Nam |
Kinh |
5.5 |
3.9 |
2.25 |
11.65 |
|
11.65 |
Trúng tuyển |
| 242 |
110170 |
Mai Duy Khiêm |
Nam |
Kinh |
5.25 |
3.85 |
2.5 |
11.60 |
|
11.60 |
Trúng tuyển |
| 243 |
110218 |
Hà Khánh My |
Nữ |
Kinh |
6.25 |
2.85 |
2.5 |
11.60 |
|
11.60 |
Trúng tuyển |
| 244 |
110474 |
Trương Ngọc Vy |
Nữ |
Kinh |
6.25 |
3.35 |
2 |
11.60 |
|
11.60 |
Trúng tuyển |
| 245 |
110014 |
Nguyễn Huỳnh Anh |
Nữ |
Kinh |
6 |
3.05 |
2.5 |
11.55 |
|
11.55 |
Trúng tuyển |
| 246 |
110100 |
Trần Khánh Hà |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
3.8 |
2.25 |
11.55 |
|
11.55 |
Trúng tuyển |
| 247 |
110318 |
Nguyễn Minh Quân |
Nữ |
Kinh |
4.25 |
2.55 |
3.75 |
10.55 |
1.00 |
11.55 |
Trúng tuyển |
| 248 |
110420 |
Lâm Thị Kiều Trang |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
3.05 |
3 |
11.55 |
|
11.55 |
Trúng tuyển |
| 249 |
110460 |
Lê Khả Vy |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
3.05 |
2 |
11.55 |
|
11.55 |
Trúng tuyển |
| 250 |
110006 |
Châu Quốc Anh |
Nam |
Kinh |
5 |
3.25 |
3.25 |
11.50 |
|
11.50 |
Trúng tuyển |
| 251 |
110051 |
Lâm Thị Ngọc Bơ |
Nữ |
Kinh |
4.75 |
3.75 |
3 |
11.50 |
|
11.50 |
Trúng tuyển |
| 252 |
110159 |
Nguyễn Thành Khang |
Nam |
Kinh |
5.5 |
3.25 |
2.75 |
11.50 |
|
11.50 |
Trúng tuyển |
| 253 |
110263 |
Cao Thiện Nhân |
Nam |
Kinh |
5.5 |
3.5 |
2.5 |
11.50 |
|
11.50 |
Trúng tuyển |
| 254 |
110366 |
Võ Thị Hồng Tươi |
Nữ |
Kinh |
6 |
2.5 |
3 |
11.50 |
|
11.50 |
Trúng tuyển |
| 255 |
110372 |
Phạm Văn Tý |
Nam |
Kinh |
7 |
2.5 |
2 |
11.50 |
|
11.50 |
Trúng tuyển |
| 256 |
110467 |
Phạm Thị Tường Vy |
Nữ |
Kinh |
5 |
3.75 |
2.75 |
11.50 |
|
11.50 |
Trúng tuyển |
| 257 |
110032 |
Huỳnh Thanh Bạch |
Nữ |
Kinh |
6 |
3.45 |
2 |
11.45 |
|
11.45 |
Trúng tuyển |
| 258 |
110048 |
Trịnh Khánh Băng |
Nữ |
Kinh |
6.25 |
2.95 |
2.25 |
11.45 |
|
11.45 |
Trúng tuyển |
| 259 |
110446 |
Lê Thị Nhã Uyên |
Nữ |
Kinh |
7 |
1.95 |
2.5 |
11.45 |
|
11.45 |
Trúng tuyển |
| 260 |
110002 |
Lê Hoài An |
Nam |
Kinh |
5.75 |
3.9 |
1.75 |
11.40 |
|
11.40 |
Trúng tuyển |
| 261 |
110085 |
Phạm Hải Đăng |
Nam |
Kinh |
6 |
2.65 |
2.75 |
11.40 |
|
11.40 |
Trúng tuyển |
| 262 |
110489 |
Nguyễn Thị Quý Yên |
Nữ |
Kinh |
5.75 |
3.65 |
2 |
11.40 |
|
11.40 |
Trúng tuyển |
| 263 |
110237 |
Phạm Ngọc Ngân |
Nữ |
Kinh |
6.25 |
2.85 |
2.25 |
11.35 |
|
11.35 |
Trúng tuyển |
| 264 |
110315 |
Nguyễn Mỹ Phượng |
Nữ |
Kinh |
4.25 |
3.35 |
3.75 |
11.35 |
|
11.35 |
Trúng tuyển |
| 265 |
110328 |
Lê Như Quỳnh |
Nữ |
Kinh |
6.25 |
3.1 |
2 |
11.35 |
|
11.35 |
Trúng tuyển |
| 266 |
110450 |
Phạm Phương Vân |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
2.85 |
3.25 |
11.35 |
|
11.35 |
Trúng tuyển |
| 267 |
110494 |
Trần Ngọc Yến |
Nữ |
Kinh |
3.75 |
4.35 |
3.25 |
11.35 |
|
11.35 |
Trúng tuyển |
| 268 |
110029 |
Võ Trâm Anh |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
3.3 |
1.5 |
11.30 |
|
11.30 |
Trúng tuyển |
| 269 |
110232 |
Huỳnh Thanh Ngân |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
3.05 |
3 |
11.30 |
|
11.30 |
Trúng tuyển |
| 270 |
110416 |
Lâm Phương Bảo Thy |
Nữ |
Kinh |
6.25 |
3.55 |
1.5 |
11.30 |
|
11.30 |
Trúng tuyển |
| 271 |
110464 |
Nguyễn Tiền Vy |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
3.05 |
3 |
11.30 |
|
11.30 |
Trúng tuyển |
| 272 |
110283 |
Lê Thị Bảo Như |
Nữ |
Kinh |
5.75 |
2.5 |
3 |
11.25 |
|
11.25 |
Trúng tuyển |
| 273 |
110470 |
Trần Khánh Vy |
Nữ |
Kinh |
5 |
4 |
2.25 |
11.25 |
|
11.25 |
Trúng tuyển |
| 274 |
110012 |
Lê Quỳnh Anh |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
2.95 |
1.75 |
11.20 |
|
11.20 |
Trúng tuyển |
| 275 |
110238 |
Võ Nguyễn Phương Ngân |
Nữ |
Kinh |
6 |
2.45 |
2.75 |
11.20 |
|
11.20 |
Trúng tuyển |
| 276 |
110367 |
Nguyễn Duy Tường |
Nam |
Kinh |
6 |
3.45 |
1.75 |
11.20 |
|
11.20 |
Trúng tuyển |
| 277 |
110307 |
Võ Hoàng Phúc |
Nam |
Kinh |
6 |
2.4 |
2.75 |
11.15 |
|
11.15 |
Trúng tuyển |
| 278 |
110487 |
Nguyễn Thị Như Ý |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
3.15 |
1.5 |
11.15 |
|
11.15 |
Trúng tuyển |
| 279 |
110401 |
Nguyễn Ngọc Thơ |
Nữ |
Kinh |
5.75 |
3.35 |
2 |
11.10 |
|
11.10 |
Trúng tuyển |
| 280 |
110016 |
Nguyễn Lê Nhựt Anh |
Nam |
Kinh |
5 |
3.55 |
2.5 |
11.05 |
|
11.05 |
Trúng tuyển |
| 281 |
110019 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Nữ |
Kinh |
4.75 |
4.3 |
2 |
11.05 |
|
11.05 |
Trúng tuyển |
| 282 |
110035 |
Nguyễn Gia Bảo |
Nam |
Kinh |
5.25 |
3.05 |
2.75 |
11.05 |
|
11.05 |
Trúng tuyển |
| 283 |
110128 |
Nguyễn Võ Gia Huy |
Nam |
Kinh |
5.5 |
3.05 |
2.5 |
11.05 |
|
11.05 |
Trúng tuyển |
| 284 |
110219 |
Lê Thị Diễm My |
Nữ |
Kinh |
5 |
2.05 |
4 |
11.05 |
|
11.05 |
Trúng tuyển |
| 285 |
110234 |
Lê Ngọc Kim Ngân |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
3.8 |
2 |
11.05 |
|
11.05 |
Trúng tuyển |
| 286 |
110248 |
Lê Thị Kim Ngọc |
Nữ |
Kinh |
5.75 |
3.3 |
2 |
11.05 |
|
11.05 |
Trúng tuyển |
| 287 |
110290 |
Võ Minh Nhựt |
Nam |
Kinh |
6 |
2.55 |
2.5 |
11.05 |
|
11.05 |
Trúng tuyển |
| 288 |
110339 |
Châu Chí Tài |
Nam |
Kinh |
6.5 |
2.8 |
1.75 |
11.05 |
|
11.05 |
Trúng tuyển |
| 289 |
110423 |
Nguyễn Thị Thảo Trang |
Nữ |
Kinh |
5.75 |
3.8 |
1.5 |
11.05 |
|
11.05 |
Trúng tuyển |
| 290 |
110013 |
Mai Duy Anh |
Nam |
Kinh |
5.5 |
3.5 |
2 |
11.00 |
|
11.00 |
Trúng tuyển |
| 291 |
110115 |
Võ Gia Hân |
Nữ |
Kinh |
5.75 |
3.25 |
2 |
11.00 |
|
11.00 |
Trúng tuyển |
| 292 |
110154 |
Lê Trí Khang |
Nam |
Kinh |
5.25 |
3.75 |
2 |
11.00 |
|
11.00 |
Trúng tuyển |
| 293 |
110268 |
Lê Hoàng Nhật |
Nam |
Kinh |
4.75 |
4 |
2.25 |
11.00 |
|
11.00 |
Trúng tuyển |
| 294 |
110300 |
Trần Vũ Phong |
Nữ |
Kinh |
5 |
3 |
3 |
11.00 |
|
11.00 |
Trúng tuyển |
| 295 |
110342 |
Trương Hoài Tâm |
Nam |
Kinh |
7.25 |
1.25 |
2.5 |
11.00 |
|
11.00 |
Trúng tuyển |
| 296 |
110458 |
Hoàng Tường Vy |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
2.25 |
2.25 |
11.00 |
|
11.00 |
Trúng tuyển |
| 297 |
110090 |
Lê Đinh Đinh |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
3.4 |
2 |
10.90 |
|
10.90 |
Trúng tuyển |
| 298 |
110182 |
Trần Thị Tường Lam |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
2.65 |
2.75 |
10.90 |
|
10.90 |
Trúng tuyển |
| 299 |
110378 |
Tạ Trung Thái |
Nam |
Kinh |
6.5 |
2.65 |
1.75 |
10.90 |
|
10.90 |
Trúng tuyển |
| 300 |
110469 |
Trần Kiều Vy |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
2.65 |
2.75 |
10.90 |
|
10.90 |
Trúng tuyển |
| 301 |
110153 |
Huỳnh Hữu Khang |
Nam |
Kinh |
6 |
2.6 |
2.25 |
10.85 |
|
10.85 |
Trúng tuyển |
| 302 |
110341 |
Trần Như Tâm |
Nữ |
Kinh |
6.25 |
3.1 |
1.5 |
10.85 |
|
10.85 |
Trúng tuyển |
| 303 |
110399 |
Huỳnh Anh Thơ |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
2.85 |
2.5 |
10.85 |
|
10.85 |
Trúng tuyển |
| 304 |
110178 |
Nguyễn Đăng Khôi |
Nam |
Kinh |
5.5 |
3.05 |
2.25 |
10.80 |
|
10.80 |
Trúng tuyển |
| 305 |
110015 |
Nguyễn Huỳnh Anh |
Nữ |
Kinh |
6.25 |
2.75 |
1.75 |
10.75 |
|
10.75 |
Trúng tuyển |
| 306 |
110124 |
Nguyễn Đức Huy |
Nam |
Kinh |
5 |
3.75 |
2 |
10.75 |
|
10.75 |
Trúng tuyển |
| 307 |
110066 |
Trần Thị Trúc Duy |
Nữ |
Kinh |
4.75 |
3.95 |
2 |
10.70 |
|
10.70 |
Trúng tuyển |
| 308 |
110206 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
Nữ |
Kinh |
5 |
3.15 |
2.5 |
10.65 |
|
10.65 |
Trúng tuyển |
| 309 |
110224 |
Nguyễn Hoàng Mỹ |
Nam |
Kinh |
5.25 |
2.4 |
3 |
10.65 |
|
10.65 |
Trúng tuyển |
| 310 |
110077 |
Nguyễn Tiến Đạt |
Nam |
Kinh |
5 |
2.85 |
2.75 |
10.60 |
|
10.60 |
Trúng tuyển |
| 311 |
110082 |
Lương Hải Đăng |
Nam |
Kinh |
5 |
3.1 |
2.5 |
10.60 |
|
10.60 |
Trúng tuyển |
| 312 |
110190 |
Trần Văn Liền |
Nam |
Kinh |
4.75 |
3.6 |
2.25 |
10.60 |
|
10.60 |
Trúng tuyển |
| 313 |
110348 |
Bùi Thị Cẩm Tiên |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
3.1 |
2.25 |
10.60 |
|
10.60 |
Trúng tuyển |
| 314 |
110472 |
Trần Thảo Vy |
Nữ |
Kinh |
5.75 |
2.57 |
2.25 |
10.57 |
|
10.57 |
Trúng tuyển |
| 315 |
110037 |
Nguyễn Ngọc Gia Bảo |
Nam |
Kinh |
5.5 |
3.3 |
1.75 |
10.55 |
|
10.55 |
Trúng tuyển |
| 316 |
110047 |
Nguyễn Hồng Băng |
Nam |
Kinh |
6 |
3.3 |
1.25 |
10.55 |
|
10.55 |
Trúng tuyển |
| 317 |
110304 |
Nguyễn Duy Phúc |
Nam |
Kinh |
5 |
3.3 |
2.25 |
10.55 |
|
10.55 |
Trúng tuyển |
| 318 |
110075 |
Nguyễn Quốc Đạt |
Nam |
Kinh |
5.5 |
3.75 |
1.25 |
10.50 |
|
10.50 |
Trúng tuyển |
| 319 |
110139 |
Mai Thị Ngọc Hương |
Nữ |
Kinh |
5 |
3.25 |
2.25 |
10.50 |
|
10.50 |
Trúng tuyển |
| 320 |
110320 |
Lê Gia Quốc |
Nam |
Kinh |
5.5 |
2.5 |
2.5 |
10.50 |
|
10.50 |
Trúng tuyển |
| 321 |
110208 |
Nguyễn Minh Mẫn |
Nam |
Kinh |
4.5 |
2.45 |
3.5 |
10.45 |
|
10.45 |
Trúng tuyển |
| 322 |
110235 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
1.95 |
3 |
10.45 |
|
10.45 |
Trúng tuyển |
| 323 |
110260 |
Nguyễn Nguyễn |
Nam |
Kinh |
5.25 |
2.95 |
2.25 |
10.45 |
|
10.45 |
Trúng tuyển |
| 324 |
110264 |
Nguyễn Thái Trọng Nhân |
Nam |
Kinh |
4.5 |
3.7 |
2.25 |
10.45 |
|
10.45 |
Trúng tuyển |
| 325 |
110338 |
Phạm Thị Tú Sương |
Nữ |
Kinh |
6 |
1.7 |
2.75 |
10.45 |
|
10.45 |
Trúng tuyển |
| 326 |
110233 |
Lê Huỳnh Thúy Ngân |
Nữ |
Kinh |
3.83 |
3.6 |
3 |
10.43 |
|
10.43 |
Trúng tuyển |
| 327 |
110400 |
Huỳnh Ngọc Thơ |
Nữ |
Kinh |
5 |
2.65 |
2.75 |
10.40 |
|
10.40 |
Trúng tuyển |
| 328 |
110405 |
Bùi Đặng Minh Thư |
Nữ |
Kinh |
5.75 |
2.65 |
2 |
10.40 |
|
10.40 |
Trúng tuyển |
| 329 |
110383 |
Huỳnh Dạ Thảo |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
2.85 |
2 |
10.35 |
|
10.35 |
Trúng tuyển |
| 330 |
110390 |
Lê Thị Diễm Thì |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
2.85 |
2.25 |
10.35 |
|
10.35 |
Trúng tuyển |
| 331 |
110067 |
Võ Thị Tuyết Duy |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
3.3 |
1.5 |
10.30 |
|
10.30 |
Trúng tuyển |
| 332 |
110080 |
Lê Hoàng Tâm Đắc |
Nam |
Kinh |
3.25 |
4.3 |
2.75 |
10.30 |
|
10.30 |
Trúng tuyển |
| 333 |
110152 |
Huỳnh Chấn Khang |
Nam |
Kinh |
4.5 |
3.55 |
2.25 |
10.30 |
|
10.30 |
Trúng tuyển |
| 334 |
110251 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Nữ |
Kinh |
5 |
3.3 |
2 |
10.30 |
|
10.30 |
Trúng tuyển |
| 335 |
110319 |
Nguyễn Văn Quí |
Nam |
Kinh |
4.25 |
4.55 |
1.5 |
10.30 |
|
10.30 |
Trúng tuyển |
| 336 |
110092 |
Nguyễn Hữu Định |
Nam |
Kinh |
6.25 |
1.5 |
2.5 |
10.25 |
|
10.25 |
Trúng tuyển |
| 337 |
110403 |
Nguyễn Phúc Thuận |
Nam |
Kinh |
5 |
3.5 |
1.75 |
10.25 |
|
10.25 |
Trúng tuyển |
| 338 |
110484 |
Đỗ Hồng Y |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
3.45 |
1.25 |
10.20 |
|
10.20 |
Trúng tuyển |
| 339 |
110172 |
Phạm Gia Khiêm |
Nam |
Kinh |
5 |
2.65 |
2.5 |
10.15 |
|
10.15 |
Trúng tuyển |
| 340 |
110303 |
Trần Thanh Phú |
Nam |
Kinh |
4.5 |
2.4 |
3.25 |
10.15 |
|
10.15 |
Trúng tuyển |
| 341 |
110327 |
Lâm Ngọc Như Quỳnh |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
2.4 |
2.25 |
10.15 |
|
10.15 |
Trúng tuyển |
| 342 |
110088 |
Mai Phước Đặng |
Nam |
Kinh |
5 |
2.55 |
2.5 |
10.05 |
|
10.05 |
Trúng tuyển |
| 343 |
110228 |
Nguyễn Hoàng Nam |
Nam |
Kinh |
4.5 |
3.8 |
1.75 |
10.05 |
|
10.05 |
Trúng tuyển |
| 344 |
110272 |
Huỳnh Thị Tuyết Nhi |
Nữ |
Kinh |
4.75 |
1.55 |
3.75 |
10.05 |
|
10.05 |
Trúng tuyển |
| 345 |
110340 |
Lê Hữu Tài |
Nam |
Kinh |
5.25 |
3.05 |
1.75 |
10.05 |
|
10.05 |
Trúng tuyển |
| 346 |
110101 |
Huỳnh Nguyên Hạ |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
1.25 |
2.25 |
10.00 |
|
10.00 |
Trúng tuyển |
| 347 |
110313 |
Mai Phương |
Nữ |
Kinh |
4.5 |
3.75 |
1.75 |
10.00 |
|
10.00 |
Trúng tuyển |
| 348 |
110277 |
Lê Kim Nhiều |
Nữ |
Kinh |
4 |
2.7 |
3.25 |
9.95 |
|
9.95 |
Trúng tuyển |
| 349 |
110146 |
Lê Ngọc Thuyên Kim |
Nữ |
Kinh |
4.75 |
2.9 |
2.25 |
9.90 |
|
9.90 |
Trúng tuyển |
| 350 |
110343 |
Dư Hữu Tân |
Nam |
Kinh |
4.25 |
2.9 |
2.75 |
9.90 |
|
9.90 |
Trúng tuyển |
| 351 |
110452 |
Trần Trí Vĩ |
Nam |
Kinh |
5.25 |
2.65 |
2 |
9.90 |
|
9.90 |
Trúng tuyển |
| 352 |
110053 |
Nguyễn Thị Kim Cương |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
1.85 |
2.5 |
9.85 |
|
9.85 |
Trúng tuyển |
| 353 |
110286 |
Nguyễn Phạm Anh Như |
Nữ |
Kinh |
6 |
2.1 |
1.75 |
9.85 |
|
9.85 |
Trúng tuyển |
| 354 |
110388 |
Kiều Minh Thi |
Nam |
Kinh |
5.25 |
2.85 |
1.75 |
9.85 |
|
9.85 |
Trúng tuyển |
| 355 |
110113 |
Lữ Bảo Hân |
Nữ |
Kinh |
4.75 |
2.8 |
2.25 |
9.80 |
|
9.80 |
Trúng tuyển |
| 356 |
110150 |
Nguyễn Văn Khá |
Nam |
Kinh |
4.25 |
3.3 |
2.25 |
9.80 |
|
9.80 |
Trúng tuyển |
| 357 |
110059 |
Mai Thanh Dinh |
Nam |
Khơ-me |
4.25 |
3 |
2.5 |
9.75 |
1.00 |
10.75 |
Trúng tuyển |
| 358 |
110078 |
Trần Quốc Đạt |
Nam |
Kinh |
5.25 |
2 |
2.5 |
9.75 |
|
9.75 |
Trúng tuyển |
| 359 |
110324 |
Nguyễn Thị Ngọc Quyên |
Nữ |
Kinh |
6.5 |
1.5 |
1.75 |
9.75 |
|
9.75 |
Trúng tuyển |
| 360 |
110177 |
Nguyễn Chí Khôi |
Nam |
Kinh |
5.75 |
1.95 |
2 |
9.70 |
|
9.70 |
Trúng tuyển |
| 361 |
110011 |
Lê Quỳnh Anh |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
2.65 |
1.5 |
9.65 |
|
9.65 |
Trúng tuyển |
| 362 |
110157 |
Nguyễn Duy Khang |
Nam |
Kinh |
4.75 |
2.35 |
2.5 |
9.60 |
|
9.60 |
Trúng tuyển |
| 363 |
110168 |
Trương Phạm Hoàng Khánh |
Nam |
Kinh |
5.25 |
2.85 |
1.5 |
9.60 |
|
9.60 |
Trúng tuyển |
| 364 |
110317 |
Nguyễn Anh Quân |
Nam |
Kinh |
4.75 |
3.1 |
1.75 |
9.60 |
|
9.60 |
Trúng tuyển |
| 365 |
110477 |
Võ Thị Tường Vy |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
2.85 |
1.5 |
9.60 |
|
9.60 |
Trúng tuyển |
| 366 |
110478 |
Võ Thị Thảo Vy |
Nữ |
Kinh |
5 |
2.85 |
1.75 |
9.60 |
|
9.60 |
Trúng tuyển |
| 367 |
110110 |
Đinh Ngọc Hân |
Nữ |
Kinh |
4.75 |
3.55 |
1.25 |
9.55 |
|
9.55 |
Trúng tuyển |
| 368 |
110135 |
Trần Thị Huỳnh |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
1.8 |
2.5 |
9.55 |
|
9.55 |
Trúng tuyển |
| 369 |
110161 |
Trần Quốc Khang |
Nam |
Kinh |
4.5 |
3.05 |
2 |
9.55 |
|
9.55 |
Trúng tuyển |
| 370 |
110337 |
Trần Thái Sơn |
Nam |
Kinh |
4.5 |
2.55 |
2.5 |
9.55 |
|
9.55 |
Trúng tuyển |
| 371 |
110026 |
Trần Tuyết Anh |
Nữ |
Kinh |
4.5 |
3.5 |
1.5 |
9.50 |
|
9.50 |
Trúng tuyển |
| 372 |
110155 |
Ngô Tuấn Khang |
Nam |
Kinh |
4.75 |
2 |
2.75 |
9.50 |
|
9.50 |
Trúng tuyển |
| 373 |
110209 |
Lâm Nhật Minh |
Nam |
Kinh |
4.25 |
3.5 |
1.75 |
9.50 |
|
9.50 |
Trúng tuyển |
| 374 |
110068 |
Nguyễn Thị Cẩm Duyên |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
1.65 |
2.25 |
9.40 |
|
9.40 |
Trúng tuyển |
| 375 |
110094 |
Huỳnh Thị Hồng Gấm |
Nữ |
Kinh |
3.25 |
2.65 |
3.5 |
9.40 |
|
9.40 |
Trúng tuyển |
| 376 |
110257 |
Huỳnh Lê Chí Nguyên |
Nam |
Kinh |
4.75 |
3.15 |
1.5 |
9.40 |
|
9.40 |
Trúng tuyển |
| 377 |
110331 |
Quách Ngọc Quỳnh |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
2.15 |
1.75 |
9.40 |
|
9.40 |
Trúng tuyển |
| 378 |
110454 |
Ngô Quốc Vinh |
Nam |
Kinh |
5 |
2.4 |
2 |
9.40 |
|
9.40 |
Trúng tuyển |
| 379 |
110081 |
Huỳnh Hải Đăng |
Nam |
Kinh |
4 |
2.6 |
2.75 |
9.35 |
|
9.35 |
Trúng tuyển |
| 380 |
110181 |
Lê Nguyễn Tường Lam |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
2.85 |
1.25 |
9.35 |
|
9.35 |
Trúng tuyển |
| 381 |
110173 |
Bùi Thanh Khiết |
Nam |
Kinh |
4.08 |
3.25 |
2 |
9.33 |
|
9.33 |
Trúng tuyển |
| 382 |
110271 |
Đinh Thị Yến Nhi |
Nữ |
Kinh |
4.25 |
2.8 |
2.25 |
9.30 |
|
9.30 |
Trúng tuyển |
| 383 |
110436 |
Nguyễn Trọng Trí |
Nam |
Kinh |
5.5 |
2.3 |
1.5 |
9.30 |
|
9.30 |
Trúng tuyển |
| 384 |
110424 |
Phạm Thị Huyền Trang |
Nữ |
Kinh |
5.75 |
1.75 |
1.75 |
9.25 |
|
9.25 |
Trúng tuyển |
| 385 |
110468 |
Phan Ngọc Thảo Vy |
Nữ |
Kinh |
4.75 |
1.75 |
2.75 |
9.25 |
|
9.25 |
Trúng tuyển |
| 386 |
110038 |
Nguyễn Quốc Bảo |
Nam |
Kinh |
5 |
1.9 |
2.25 |
9.15 |
|
9.15 |
Trúng tuyển |
| 387 |
110481 |
Trương Tuấn Vỹ |
Nam |
Kinh |
5.25 |
1.65 |
2.25 |
9.15 |
|
9.15 |
Trúng tuyển |
| 388 |
110491 |
Nguyễn Bảo Yến |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
1.65 |
2 |
9.15 |
|
9.15 |
Trúng tuyển |
| 389 |
110244 |
Từ Thị Kim Ngoãn |
Nữ |
Kinh |
5.5 |
1.85 |
1.75 |
9.10 |
|
9.10 |
Trúng tuyển |
| 390 |
110288 |
Mai Hoàng Nhứt |
Nam |
Kinh |
4.5 |
3.1 |
1.5 |
9.10 |
|
9.10 |
Trúng tuyển |
| 391 |
110465 |
Phạm Tường Vy |
Nữ |
Kinh |
4.5 |
3.05 |
1.5 |
9.05 |
|
9.05 |
Trúng tuyển |
| 392 |
110408 |
Huỳnh Anh Thư |
Nữ |
Kinh |
3.5 |
2.25 |
3.25 |
9.00 |
|
9.00 |
Trúng tuyển |
| 393 |
110270 |
Dương Thảo Nhi |
Nữ |
Kinh |
5.75 |
1.2 |
2 |
8.95 |
|
8.95 |
Trúng tuyển |
| 394 |
110382 |
Hồ Thảo Thảo |
Nữ |
Kinh |
3.75 |
2.45 |
2.75 |
8.95 |
|
8.95 |
Trúng tuyển |
| 395 |
110459 |
Huỳnh Nguyễn Triệu Vy |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
2.45 |
1.25 |
8.95 |
|
8.95 |
Trúng tuyển |
| 396 |
110164 |
Trần Quốc Khanh |
Nam |
Kinh |
4.75 |
1.4 |
2.75 |
8.90 |
|
8.90 |
Trúng tuyển |
| 397 |
110027 |
Trương Thị Quỳnh Anh |
Nữ |
Kinh |
3.75 |
2.1 |
3 |
8.85 |
|
8.85 |
Trúng tuyển |
| 398 |
110108 |
Lê Quốc Hảo |
Nam |
Kinh |
4 |
2.8 |
2 |
8.80 |
|
8.80 |
Trúng tuyển |
| 399 |
110205 |
Nguyễn Chí Lượng |
Nam |
Kinh |
4.25 |
1.8 |
2.75 |
8.80 |
|
8.80 |
Trúng tuyển |
| 400 |
110265 |
Nguyễn Thiện Nhân |
Nam |
Kinh |
4 |
3.3 |
1.5 |
8.80 |
|
8.80 |
Trúng tuyển |
| 401 |
110495 |
Lê Tâm Như |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
1.75 |
1.75 |
8.75 |
|
8.75 |
Trúng tuyển |
| 402 |
110040 |
Phạm Gia Bảo |
Nam |
Kinh |
5.25 |
1.45 |
2 |
8.70 |
|
8.70 |
Trúng tuyển |
| 403 |
110309 |
Nguyễn Kim Phụng |
Nữ |
Kinh |
4.5 |
2.7 |
1.5 |
8.70 |
|
8.70 |
Trúng tuyển |
| 404 |
110314 |
Ngô Thị Tố Phương |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
1.45 |
2 |
8.70 |
|
8.70 |
Trúng tuyển |
| 405 |
110438 |
Trần Hiếu Trọng |
Nam |
Kinh |
4.5 |
1.95 |
2.25 |
8.70 |
|
8.70 |
Trúng tuyển |
| 406 |
110437 |
Nguyễn Tú Trinh |
Nữ |
Kinh |
4.5 |
2.85 |
1.25 |
8.60 |
|
8.60 |
Trúng tuyển |
| 407 |
110253 |
Trần Bảo Ngọc |
Nữ |
Kinh |
4 |
2.05 |
2.5 |
8.55 |
|
8.55 |
Trúng tuyển |
| 408 |
110195 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Kinh |
5 |
2 |
1.5 |
8.50 |
|
8.50 |
Trúng tuyển |
| 409 |
110221 |
Phạm Ngọc Diễm My |
Nữ |
Kinh |
4.5 |
2.15 |
1.75 |
8.40 |
|
8.40 |
Trúng tuyển |
| 410 |
110276 |
Trần Thị Kiều Nhi |
Nữ |
Kinh |
4.42 |
1.7 |
2.25 |
8.37 |
|
8.37 |
Trúng tuyển |
| 411 |
110072 |
Nguyễn Hoàng Dự |
Nam |
Kinh |
4.25 |
2.1 |
2 |
8.35 |
|
8.35 |
Trúng tuyển |
| 412 |
110293 |
Huỳnh Tấn Phát |
Nam |
Kinh |
3.75 |
2.6 |
2 |
8.35 |
|
8.35 |
Trúng tuyển |
| 413 |
110480 |
Nguyễn Thiên Vỹ |
Nam |
Kinh |
4 |
1.6 |
2.75 |
8.35 |
|
8.35 |
Trúng tuyển |
| 414 |
110099 |
Trần Khánh Hà |
Nữ |
Kinh |
3.75 |
2.55 |
2 |
8.30 |
|
8.30 |
Trúng tuyển |
| 415 |
110350 |
Trần Thị Cẩm Tiên |
Nữ |
Kinh |
5 |
1.45 |
1.75 |
8.20 |
|
8.20 |
Trúng tuyển |
| 416 |
110448 |
Lê Thị Ngọc Vàng |
Nữ |
Kinh |
4 |
1.45 |
2.75 |
8.20 |
|
8.20 |
Trúng tuyển |
| 417 |
110216 |
Bùi Thị Trà My |
Nữ |
Kinh |
5.25 |
1.4 |
1.5 |
8.15 |
|
8.15 |
Trúng tuyển |
| 418 |
110451 |
Nguyễn Thế Vĩ |
Nữ |
Kinh |
3.25 |
3.15 |
1.75 |
8.15 |
|
8.15 |
Trúng tuyển |
| 419 |
110084 |
Nguyễn Khánh Đăng |
Nam |
Kinh |
2.75 |
3.1 |
2.25 |
8.10 |
|
8.10 |
Trúng tuyển |
| 420 |
110162 |
Triệu Phú Khang |
Nam |
Kinh |
1.75 |
3.1 |
2.25 |
7.10 |
1.00 |
8.10 |
Trúng tuyển |
| 421 |
110395 |
Nguyễn Phúc Thịnh |
Nữ |
Kinh |
3.75 |
2.85 |
1.5 |
8.10 |
|
8.10 |
Trúng tuyển |
| 422 |
110023 |
Phạm Tuấn Anh |
Nam |
Kinh |
4 |
2.55 |
1.5 |
8.05 |
|
8.05 |
Trúng tuyển |
| 423 |
110031 |
Vũ Thiện Ân |
Nam |
Kinh |
4.25 |
1.25 |
2.5 |
8.00 |
|
8.00 |
Trúng tuyển |
| 424 |
110358 |
Huỳnh Hửu Tịnh |
Nam |
Kinh |
5 |
1.25 |
1.75 |
8.00 |
|
8.00 |
Trúng tuyển |
| 425 |
110017 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
Nữ |
Kinh |
4.5 |
2.2 |
1.25 |
7.95 |
|
7.95 |
Trúng tuyển |
| 426 |
110087 |
Phạm Quy Đẳng |
Nam |
Kinh |
3.75 |
2.45 |
1.75 |
7.95 |
|
7.95 |
Trúng tuyển |
| 427 |
110148 |
Trần Gia Kỳ |
Nam |
Kinh |
4.25 |
1.95 |
1.75 |
7.95 |
|
7.95 |
Trúng tuyển |
| 428 |
110241 |
Nguyễn Thành Nghĩa |
Nam |
Kinh |
4.25 |
1.45 |
2.25 |
7.95 |
|
7.95 |
Trúng tuyển |
| 429 |
110071 |
Trần Kim Duyên |
Nữ |
Kinh |
4.5 |
1.9 |
1.5 |
7.90 |
|
7.90 |
Trúng tuyển |
| 430 |
110074 |
Bùi Nguyễn Gia Đạt |
Nam |
Kinh |
5 |
1.4 |
1.5 |
7.90 |
|
7.90 |
Trúng tuyển |
| 431 |
110402 |
Lê Võ Đăng Thuận |
Nam |
Kinh |
2.75 |
2.85 |
2.25 |
7.85 |
|
7.85 |
Trúng tuyển |
| 432 |
110117 |
Trần Phúc Hậu |
Nam |
Kinh |
4.75 |
1.55 |
1.5 |
7.80 |
|
7.80 |
Trúng tuyển |
| 433 |
110258 |
Nguyễn Chí Nguyên |
Nam |
Kinh |
3.75 |
2.05 |
2 |
7.80 |
|
7.80 |
Trúng tuyển |
| 434 |
110106 |
Phạm Nhựt Hào |
Nam |
Kinh |
2.25 |
3.4 |
2 |
7.65 |
|
7.65 |
Trúng tuyển |
| 435 |
110167 |
Nguyễn Quốc Khánh |
Nam |
Kinh |
3 |
2.65 |
2 |
7.65 |
|
7.65 |
Trúng tuyển |
| 436 |
110392 |
Nguyễn Hùng Thiện |
Nam |
Kinh |
2.75 |
2.4 |
2.5 |
7.65 |
|
7.65 |
Trúng tuyển |
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Danh sách gồm có 436 thí sinh |
|
|
|
|
|